Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014335999
2022-01-27
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PACIFIC AZUR COMPANY LIMITED Falcon 2000s aircraft. Model: F2000EX. Number MSN: 744. Flight number: VP-CTV. Manufacturer: Dassault, Year SX: 2018. Used goods. Rent in 27 months. Total lease for 27 months: 5311397.34USD.;Máy bay FALCON 2000S. Model: F2000EX. Số MSN: 744. Số hiệu chuyến bay: VP-CTV. Hãng SX: Dassault, năm SX: 2018. Hàng đã qua sử dụng. Thuê trong 27 tháng. Tổng phí thuê 27 tháng: 5311397.34USD.
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
13472
KG
1
PCE
5311400
USD
CMDUFR40295073
2021-09-28
020760 GENERAL IMPORT SA SOFIA COTE D AZUR ------------ CXRU1191695 DESCRIPTION---------HS CCODE 0207609900 140 CARTONS 1626 KGM ON 3 PALETTE FILMED FROZEN MEAT: GUINEA, C HAPO -------------GENERIC DESCRIPTION-------------FREIGHT PREPAID CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -18 DEGREES CELSIUS<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1626
KG
140
PCS
0
USD
112200015095353
2022-03-14
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PACIFIC PEARL COMPANY LIMITED Falcon 8x passenger plane, MSN number: 447, Number: VN-A499. SX: Dassault the item is not S.A. Used goods SX: 2019. Total transportation: 18 seats (4 flight nests, 14 guests);Máy bay chở khách FALCON 8X, Số MSN: 447, Số hiệu: VN-A499. Hãng SX: Dassault Aviation S.A. Hàng đã qua sử dụng SX: 2019. Tổng số chuyên chở: 18 chỗ (4 tổ bay, 14 khách)
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
33112
KG
1
PCE
12399000
USD
S950544
2021-12-15
292801 C?NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Leather nourishing activity used in cosmetics, chemical names methoxyhydroxyphenyl isopropylnitrone is the organic derivative of hydroxylamine- agecap smooth cosmetic ingred, CAS: 704915-63-9. 100%;HOẠT CHẤT DƯỠNG DA DÙNG TRONG SX MỸ PHẨM,tên hóa học Methoxyhydroxyphenyl Isopropylnitrone là dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine- AGECAP SMOOTH COSMETIC INGRED,cas: 704915-63-9.MỚi 100%
FRANCE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
553
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
WG00591370
2021-10-08
901481 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts of CHAPTER9820: Display clock skyline (monitoring the nasal direction compared to the horizon), PN: C16786EA01, NSX: Thales, with EASA certification, Approval: EASA.145.0148, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương9820: Đồng hồ hiển thị đường chân trời (theo dõi hướng mũi máy bay so với đường chân trời), PN: C16786EA01, NSX:Thales, có chứng chỉ EASA,Approval: EASA.145.0148, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
1
PCE
10000
USD
MRSA09429600
2020-07-15
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
FRANCE
FRANCE
FOS SUR MER
COLOMBO
19180
KG
146
PC
0
USD
MRSA09429600
2020-07-15
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
FRANCE
FRANCE
FOS-SUR-MER
COLOMBO
19180
KG
146
PC
0
USD
MRSA09429600
2020-07-15
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
FRANCE
FRANCE
FOS SUR MER
COLOMBO
19180
KG
146
PC
0
USD
MRSA09429600
2020-07-15
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
FRANCE
FRANCE
FOS-SUR-MER
COLOMBO
19180
KG
146
PC
0
USD
MRSA15413300
2020-11-03
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
FRANCE
SRI LANKA
FOS SUR MER
COLOMBO
19570
KG
156
PK
0
USD
XXX
2022-01-06
880240 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SKY HIGH 126 LEASING COMPANY LIMITED Aircraft: Airbus A330, S / N: 974, VN-A811 registration number is worth 67,000,000 USD, rent 200,000 USD / month used goods.;Tàu bay :Airbus A330 ,s/n : 974 , số đăng ký VN-A811 trị giá 67,000,000 usd , giá thuê 200,000 usd/ tháng hàng đã qua sử dụng .
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
233900
KG
1
PCE
200000
USD