Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LYS-00003062
2020-09-09
960860 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F CARTUCHOS DE REPUESTOS, CON SU PUNTA PARA BOLIGRAFO.RECAMBIOPK REF QINFLW BP M.BLU BL1 LA
FRANCE
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
113
KG
2330
UNIDADES
1125
USD
LYS00003811
2021-03-29
960860 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F CARTUCHOS DE REPUESTOS, CON SU PUNTA PARA BOLIGRAFO.RECAMBIOPK REF GELL BALL M BLU BL1
FRANCE
CHILE
OTROS PTOS.FRANCIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
125
KG
408
UNIDADES
256
USD
CDG-0000 1384
2020-04-01
960860 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F Cartuchos de repuesto con su punta para bolígrafo;RECAMBIONEWELL BRANDS-FREPUESTO AZUL MPARA BOLIGRAFOS
FRANCE
CHILE
EUROPA HOLANDA,AMSTERDAM
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1006
Unidad
574
USD
LYS-00004237
2021-07-21
960860 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F CARTUCHOS DE REPUESTOS, CON SU PUNTA PARA BOLIGRAFO.RECAMBIOREPUESTO AZUL PUNTA FINA
FRANCE
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
280
KG
1188
UNIDADES
576
USD
LYS-00004908
2022-02-04
960860 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F CARTUCHOS DE REPUESTOS, CON SU PUNTA PARA BOLIGRAFO.;RECAMBIO;PK REF QINKFLW BP M.BLU BL1 LA;PARA BOLIGRAFOS<br/><br/>
FRANCE
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
288
KG
4380
UNIDADES
2531
USD
LYS-00004275
2021-07-30
960860 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F CARTUCHOS DE REPUESTOS, CON SU PUNTA PARA BOLIGRAFO.RECAMBIOPK REF GEL BALL M BLK BL1
FRANCE
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
622
KG
650
UNIDADES
445
USD
LYS-00005226
2022-05-10
960920 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F MINAS PARA LAPICES O PARA PORTAMINAS.;MINAS;DE 2.0MMHB-12;PARA PORTAMINAS<br/><br/>
FRANCE
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1192
KG
8
KILOGRAMOS NETOS
596
USD
CDG-0000 1380
2020-03-18
960830 OSTER DE CHILE COMER LTDA NEWELL BRANDS F Estilográficas y demás plumas,2096894 ~ ESTILOGRAFICAS~ NEWELL BRANDS-F~JOT OG BLACK BLK3C FP F TB~
FRANCE
CHILE
EUROPA FRANCIA,OTROS PUERTOS DE FRANCIA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
100
Unidad
238
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
2081338493
2021-12-08
292220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? DKSH BIOMERIEUX ASIA PACIFIC PTE LTD Zym A x2-chemical zym A X2 Auxiliary use with an API 20E identifier, used in the laboratory (2 bottles x 8ml) .p / n: 70494. New 100% .cas: 151-21-3, s7647010b;ZYM A X2-Hoá chất Zym A X2 phụ trợ dùng kèm kit định danh API 20E,dùng trong phòng thí nghiệm(2 chai x 8ml).P/N:70494.Mới 100%.CAS: 151-21-3,S7647010B
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
156
KG
2
UNK
42
USD
RHA10335462
2022-02-25
293626 C?NG TY TNHH DENEAST VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC NLSX Beverage: Vitamin B12 - Vitamin B12 (Crystalline), NSX: 04.08.2021 - HSD: 04.08.2026 - 100% new goods;NLSX Nước giải khát: Vitamin B12 - Vitamin B12 (Crystalline), NSX: 04.08.2021 - HSD: 04.08.2026 - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
400
USD
270322SESGN22030319-07
2022-04-01
293626 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B12 Crystalline-Export of Vitamin B12 (0.1kg/01 Carton), CAS NO. 68-19-9- Raw materials for cosmetic production- 100% new goods;Vitamin B12 Crystalline-Dẫn xuất của Vitamin B12(0.1kg/01 carton), cas no. 68-19-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1587
KG
0
KGM
1133
USD