Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-27 | Solvency chemicals used in Laboratory 1.2-Dichlorethane, 1L / Bottle, CAS: 107-06-2, 100% new products, country Production: France, KBHC2021051156;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm 1,2-Dichloroethane, 1L/chai, CAS: 107-06-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE, KBHC2021051156 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
330
| KG |
1
| PCE |
34
| USD | ||||||
2021-10-14 | SODIO PEROXIDO MERCK; Sodium Hydroxide (Caustic Soda), Potassium Hydroxide (Caustic Potash), Peroxides Of Sodium Or Potassium, Sodium Or Potassium Peroxides | FRANKFURT/MAIN | VERDE |
224
| KG |
200
| CAJA DE CARTON |
18,336
| USD | ||||||
2021-08-31 | TWEEN 20 PARA SINTESIS X 1 L MERCK; Organic Surfaceactive Agents (Other Than Soap), Surfaceactive Preparations, Washing Preparations (Including Auxiliary Washing Preparations) And Cleaning Preparations, Whether Or Not Containing Soap, Other Than Those Of Heading 34.01, Other, Non Ionic | WEITERSTADT | VERDE |
1
| KG |
***
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
58
| USD | ||||||
2021-12-16 | 4-methoxyphenol chemicals, phenol-ether, used for synthetic, used in laboratories (5g / bottles) CAS150-76-5;Hoá chất 4-Methoxyphenol, là phenol-ete, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS150-76-5 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
1
| UNA |
16
| USD | ||||||
2021-09-15 | 4-methoxyphenol for synthesis (25g / bee) Chemicals used in laboratoryCAS150-76-5;4-Methoxyphenol for synthesis (25G/ONG) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS150-76-5 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
713
| KG |
1
| PIP |
20
| USD | ||||||
2020-11-23 | SODIUM HYDROGEN PURITY CHEMICALS USED IN RESEARCH AND selenite biochemical analysis, USED IN LABORATORY (1L / CHAI) CAS7782-82-3;HÓA CHẤT TINH KHIẾT SODIUM HYDROGEN SELENITE DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU VÀ PHÂN TÍCH HÓA SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1L/CHAI)CAS7782-82-3 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,142
| KG |
2
| UNA |
147
| USD | ||||||
2022-06-29 | Tetrachlorethylen pure chemicals, testing for analysis, used in the laboratory (500ml/bottle) CAS127-18-4;Hoá chất tinh khiết Tetrachloroethylen, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI)CAS127-18-4 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
9
| UNA |
375
| USD | ||||||
2021-08-27 | Pure chemicals D (-) - Mannitol used in microbiological analysis, used for study of biochemical analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS69-65-8;HOÁ CHẤT TINH KHIẾT D(-)-MANNITOL DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)CAS69-65-8 | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
7,017
| KG |
6
| UNA |
177
| USD | ||||||
2020-11-23 | Lithium hydroxide laboratory chemicals: Lithium hydroxide 98% + for analysis EMSURE (HLiO; LiOH), 100g / bottle, Batch: S7694691, HSD: 30/11/21, CAS: 1310-65-2;Hóa chất thí nghiệm Hydroxit Liti: Lithium hydroxide 98%+ for analysis EMSURE (HLiO; LiOH),100g/chai,Batch:S7694691,HSD:30.11.21,CAS:1310-65-2 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
208
| KG |
2
| UNA |
57
| USD | ||||||
2022-03-11 | Pure chemicals used in portable laboratory di-phosphorus pentoxide, 500g / bottle, CAS: '1314-56-3, 100% new goods, country producer: France;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm di-Phosphorus pentoxide, 500G/chai, CAS: '1314-56-3, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE | FRANKFURT | HO CHI MINH |
500
| KG |
12
| PCE |
714
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-27 | Solvency chemicals used in Laboratory 1.2-Dichlorethane, 1L / Bottle, CAS: 107-06-2, 100% new products, country Production: France, KBHC2021051156;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm 1,2-Dichloroethane, 1L/chai, CAS: 107-06-2, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE, KBHC2021051156 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
330
| KG |
1
| PCE |
34
| USD | ||||||
2021-10-14 | SODIO PEROXIDO MERCK; Sodium Hydroxide (Caustic Soda), Potassium Hydroxide (Caustic Potash), Peroxides Of Sodium Or Potassium, Sodium Or Potassium Peroxides | FRANKFURT/MAIN | VERDE |
224
| KG |
200
| CAJA DE CARTON |
18,336
| USD | ||||||
2021-08-31 | TWEEN 20 PARA SINTESIS X 1 L MERCK; Organic Surfaceactive Agents (Other Than Soap), Surfaceactive Preparations, Washing Preparations (Including Auxiliary Washing Preparations) And Cleaning Preparations, Whether Or Not Containing Soap, Other Than Those Of Heading 34.01, Other, Non Ionic | WEITERSTADT | VERDE |
1
| KG |
***
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
58
| USD | ||||||
2021-12-16 | 4-methoxyphenol chemicals, phenol-ether, used for synthetic, used in laboratories (5g / bottles) CAS150-76-5;Hoá chất 4-Methoxyphenol, là phenol-ete, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS150-76-5 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
1
| UNA |
16
| USD | ||||||
2021-09-15 | 4-methoxyphenol for synthesis (25g / bee) Chemicals used in laboratoryCAS150-76-5;4-Methoxyphenol for synthesis (25G/ONG) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS150-76-5 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
713
| KG |
1
| PIP |
20
| USD | ||||||
2020-11-23 | SODIUM HYDROGEN PURITY CHEMICALS USED IN RESEARCH AND selenite biochemical analysis, USED IN LABORATORY (1L / CHAI) CAS7782-82-3;HÓA CHẤT TINH KHIẾT SODIUM HYDROGEN SELENITE DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU VÀ PHÂN TÍCH HÓA SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1L/CHAI)CAS7782-82-3 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,142
| KG |
2
| UNA |
147
| USD | ||||||
2022-06-29 | Tetrachlorethylen pure chemicals, testing for analysis, used in the laboratory (500ml/bottle) CAS127-18-4;Hoá chất tinh khiết Tetrachloroethylen, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI)CAS127-18-4 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
686
| KG |
9
| UNA |
375
| USD | ||||||
2021-08-27 | Pure chemicals D (-) - Mannitol used in microbiological analysis, used for study of biochemical analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS69-65-8;HOÁ CHẤT TINH KHIẾT D(-)-MANNITOL DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)CAS69-65-8 | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
7,017
| KG |
6
| UNA |
177
| USD | ||||||
2020-11-23 | Lithium hydroxide laboratory chemicals: Lithium hydroxide 98% + for analysis EMSURE (HLiO; LiOH), 100g / bottle, Batch: S7694691, HSD: 30/11/21, CAS: 1310-65-2;Hóa chất thí nghiệm Hydroxit Liti: Lithium hydroxide 98%+ for analysis EMSURE (HLiO; LiOH),100g/chai,Batch:S7694691,HSD:30.11.21,CAS:1310-65-2 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
208
| KG |
2
| UNA |
57
| USD | ||||||
2022-03-11 | Pure chemicals used in portable laboratory di-phosphorus pentoxide, 500g / bottle, CAS: '1314-56-3, 100% new goods, country producer: France;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm di-Phosphorus pentoxide, 500G/chai, CAS: '1314-56-3, hàng mới 100%, nước sản xuất: FRANCE | FRANKFURT | HO CHI MINH |
500
| KG |
12
| PCE |
714
| USD |