Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RLUSS03618230
2022-01-31
036182 MANITOWOC CRANE CARE MANITOWOC CRANE CARE PARTS OF CRANESCAC CODE : RLUSHBL S03618230<br/>PARTS OF CRANESCAC CODE : RLUSHBL S03618230<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1401, NORFOLK, VA
14547
KG
41
PKG
0
USD
RLUSS03627171
2022-01-31
036271 MANITOWOC CRANE CARE MANITOWOC CRANE CARE PARTS OF CRANESCAC CODE : RLUSHBL NS03627171<br/>PARTS OF CRANESCAC CODE : RLUSHBL NS03627171<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1401, NORFOLK, VA
17803
KG
42
PKG
0
USD
HLCULE1210782206
2021-09-02
843129 GROVE U S LLC MANITOWOC CRANE GROUP PARTS OF CRANE HS CODES 84312909 84314980 DESTINATION CHARGES (CUC / THC / ISPD) PREPAID ON CARRIAGE UP TO SHADY GROVE PREPAID<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1101, PHILADELPHIA, PA
13435
KG
146
PCS
0
USD
HLCULE1210740896
2021-09-02
843129 GROVE U S LLC MANITOWOC CRANE GROUP PARTS OF CRANE HS CODES 84312909 84314980 DESTINATION CHARGES ( CUC / THC/ISPD) PREPAID ON CARRIAGE UP TO SHADY GROVE PREPAID<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1101, PHILADELPHIA, PA
13435
KG
146
PCS
0
USD
7900571593
2021-10-29
853331 GRUAS Y EQUIPOS CRUZ DEL SUR S A MANITOWOC POTENCIOMETROS DE POTENCIA INFERIOR O IGUAL A 20 W.POTENCIOMETROQ-07122-32
FRANCE
CHILE
OTROS PTOS.FRANCIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
192
KG
8
KILOGRAMOS NETOS
1613
USD
MEDUL8175910
2020-05-14
842519 GROVE U S L L C MANITOWOC PARTS OF CRANE HS CODE 84251900 FREIGHT PAYABLE AT LE HAVRE DESTINATION CHARGES : CUC / THC / ISPD / ON CARRIAGE UP TO SHADY GROVE : PAYABLE AT LE HAVRE<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1303, BALTIMORE, MD
3325
KG
7
PKG
0
USD
MEDUL8069352
2020-04-17
843129 GROVE U S L L C MANITOWOC PARTS OF CRANE HS CODES 84312909 84314980 FREIGHT PAYABLE AT LE HAVRE DESTINATION CHARGES ( CUC / THC/ISPD) PAYABLE AT LE HAVRE<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1303, BALTIMORE, MD
8598
KG
19
PKG
0
USD
MEDUDK154216
2020-07-09
843129 GROVE U S L L C MANITOWOC PARTS OF CRANE HS CODE 84312909 FREIGHT PAYABLE AT LE HAVRE DESTINATION CHARGES ( CUC / THC/ISPD / ON CARRIAGE UP TO SHADY GROVE) PAYABLE AT LE HAVRE<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1303, BALTIMORE, MD
16567
KG
3
PKG
0
USD
MEDUL8276080
2020-07-02
843129 GROVE U S L L C MANITOWOC PARTS OF CRANE HS CODE 84312909 FREIGHT PAYABLE AT LE HAVRE DESTINATION CHARGES ( CUC / THC/ISPD / ON CARRIAGE UP TO SHADY GROVE) PAYABLE AT LE HAVRE<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1303, BALTIMORE, MD
16567
KG
3
PKG
0
USD
(M) MEDUCI338079
2021-09-29
570190 TEMPORA S A CHARLIE CRANE F ALFOMBRAS DE NUDO, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES, INCLUSO CONFECCIONADAS.TAPISTAMI 100
FRANCE
CHILE
BARCELONA
VALPARAISO
74
KG
10
METROS CUADRADO
388
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
825
BAGS
0
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
797
BAGS
0
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
900
BAGS
0
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
967
BAGS
0
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
848
BAGS
0
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
890
BAGS
0
USD
LHV2635515
2021-09-16
230910 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE DOG OR CAT FOOD PUT UP FOR RETAIL SALE
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
22830
KG
900
BAGS
0
USD
LHV2639950
2021-09-20
160231 IMCO SAS NEWBORN ANIMAL CARE MEAT OR OFFAL OF TURKEYS "GALLUS DOMESTICUS" PREPARED OR PR
FRANCE
FRENCH GUYANA
MONTOIR-DE-BRETAGNE
DEGRAD DES CANNES
24230
KG
995
BAGS
0
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
071121ONEYDXBB14800600
2021-12-15
842620 C?NG TY TNHH TOWERLAND VI?T NAM N F T SPECIALIZED IN TOWER CRANE L L C Part of the tower crane built a fixed base (synchronous units of displacement) Potain model MR608 Seri 610905, 32 tons of manufacturing 2018 has passed SD: Main operation floor - 11 / dm48;Một phần của Cần trục tháp xây dựng chân đế cố định (đồng bộ nguyên chiếc tháo dời) hiệu Potain model MR608 seri 610905, 32 tấn sx 2018 đã qua sd: SÀN THAO TÁC CHÍNH - 11/DM48
FRANCE
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
175900
KG
1
SET
1850
USD
241021119BA08708
2021-12-15
842620 C?NG TY TNHH TOWERLAND VI?T NAM N F T SPECIALIZED IN TOWER CRANE L L C Part of the tower crane built a fixed (synchronous unit removal) Potain model MR608 series 610905, 32 tons of manufacturing 2018 has passed sd: burning body -1 / dm49;Một phần của Cần trục tháp xây dựng chân đế cố định (đồng bộ nguyên chiếc tháo dời) hiệu Potain model MR608 seri 610905, 32 tấn sx 2018 đã qua sd: ĐỐT THÂN CẢU -1/DM49
FRANCE
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
56000
KG
4
PCE
38230
USD