Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017782932
2022-06-03
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG LUDEV AVIATION PTE LTD Falcon 2000LXS passenger aircraft; MSN: 302. Number: VN-A788, Number of passenger seats: 10, flying team: 3. Manufacturer: Dassault the item is not , year manufacturer: 2015. Used goods.;Máy bay chở khách hiệu FALCON 2000LXS; MSN: 302. Số hiệu: VN-A788, số ghế hành khách: 10, tổ bay: 3. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2015. Hàng đã qua sử dụng.
FRANCE
VIETNAM
GENEVE
HA NOI
24123
KG
1
PCE
20500000
USD
112100017023166
2021-11-30
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG DASSAULT AVIATION Falcon 8x car transport plane; Number S / N: 467. Number: VN-A488, Passenger Chair Number: 14. SX: Dassault the item is not , Year SX: 2021. 100% new products (Total value of aircraft: 60,697,891USD);Máy bay chở khách hiệu FALCON 8X; Số S/n: 467. Số hiệu: VN-A488, số ghế hành khách: 14. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2021. Hàng mới 100% (Tổng trị giá máy bay: 60.697.891USD)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-LE BOURGET APT
HA NOI
18598
KG
1
PCE
1
USD
N/A
2021-12-09
880211 OKAVANGO AVIATION PROPRIETARY LIMITED E C AVIATION Helicopters of an unladen weight <= 2.000 kg;Of an unladen mass not exceeding 2 000 kg;CIVIL HELICOPTER
AIRBUS AS350B2
FRANCE
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1220
KG
1
EA
953224
USD
112100009534411
2021-02-04
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG CELESTIAL AVIATION TRADING 12 LIMITED Airbus A321-251NX, Module A321-200NX, MSN number: 9539. Production Item: 2021. Rent in 144 months. Rental: 404.532,17USD / Month. Total rent 144 month: 58.252.632,48USD.;Máy bay AIRBUS A321-251NX, Module A321-200NX, số MSN: 9539. Hàng SX: 2021. Thuê trong 144 tháng. Phí thuê: 404.532,17USD/Tháng. Tổng phí thuê 144 tháng: 58.252.632,48USD.
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
51365
KG
1
PCE
404532
USD
20203442
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Bushing nut, brand: Satair, p / n: D66670, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Ống lót đai ốc, Hiệu: Satair, p/n: D66670, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
884
USD
090921ONEYLEHB30842600
2021-10-30
110811 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients: wheat starch starch TB (Pharma) 25kg / bag.batch: E3325 (NSX: 03/06/2021, HSD: 03/06/2026). Standard: USP41 / EP9. NSX: Roquette Freres - France, 100% new;Tá dược: Tinh bột mì WHEAT STARCH TB (PHARMA) 25KG/BAG.Batch:E3325 (Nsx:03/06/2021, Hsd:03/06/2026). Tiêu chuẩn:USP41/EP9. NSX:Roquette Freres - France,Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21615
KG
6000
KGM
7560
USD
080421ONEYLEHB10939400
2021-06-03
110811 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients - WHEAT STARCH Wheat starch TB (PHARMA), 25KG / BAG, standard: USP41 / EP9, BATCH: E3126, NSX: 10.02.2021 - HSD: 02.10.2026, the SX: ROQUETTE FRERES;Tá dược - Tinh bột mì WHEAT STARCH TB (PHARMA), 25KG/BAG, tiêu chuẩn: USP41/EP9, BATCH: E3126, NSX: 10/02/2021 - HSD: 10/02/2026, Nhà SX: ROQUETTE FRERES
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17820
KG
4000
KGM
5040
USD
190421ONEYLEHB11865300
2021-06-24
110811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD WHEAT STARCH 25kg / BAG: Raw Food - Wheat starch used in food, NSX: 03/2021, HSD: 03/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%;WHEAT STARCH 25KG/BAG: Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột mì dùng trong thực phẩm, NSX: 03/2021, HSD: 03/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
21561
KG
21000
KGM
15120
USD
030921ONEYLEHB32593400
2021-10-22
110813 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Potato starch 25kg / bag. Food materials - potato starch. HSD: 04/01/2026.;POTATO STARCH 25KG/BAG. Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột khoai tây. HSD: 04/01/2026.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24330
KG
23625
KGM
18605
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD CHALK climbing, help dry HANDS AND INCREASE climber grip - Brand: SimonD - Material: Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code: 8387375;PHẤN LEO NÚI, GIÚP LÀM KHÔ TAY NGƯỜI LEO NÚI VÀ TĂNG ĐỘ BÁM - Nhãn hiệu:SIMOND - Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code:8387375
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
5
PCE
11
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD CHALK climbing, help dry HANDS AND INCREASE climber grip - Brand: SimonD - Material: Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code: 8387375;PHẤN LEO NÚI, GIÚP LÀM KHÔ TAY NGƯỜI LEO NÚI VÀ TĂNG ĐỘ BÁM - Nhãn hiệu:SIMOND - Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code:8387375
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
10
PCE
22
USD
050422SESGN22040202-16
2022-04-13
391390 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Fucogel (R) 1.5P, natural polymers used in cosmetic manufacturing industry, 5 kg/can, 100%new goods. CAS: 194237-89-3.;FUCOGEL (R) 1.5P,Thành phần Polyme tự nhiên dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,5 Kg/Can,Hàng mới 100%.Mã cas:194237-89-3.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
175
KG
50
KGM
1715
USD
281221COAU7236068400
2022-01-04
220820 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QUFICO ARIKI PTE LTD Cognac brand: Hennessy XO 40% Vol (1,000 ml / bottle; 06 bottles / packs);Rượu Cognac hiệu : HENNESSY XO 40% vol (1.000 ML/chai ; 06 chai / kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
28000
KG
250
UNK
212500
USD
281221COAU7236138340
2022-01-04
220820 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QUFICO ARIKI PTE LTD Wine Cognac Brand: Martell XO 40% Vol (1,000 ml / bottle; 06 bottles / packs);Rượu Cognac hiệu : MARTELL XO 40% vol (1.000 ML/chai ; 06 chai / kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
28495
KG
200
UNK
140000
USD
08072121-07-50-0408
2021-10-04
761521 C?NG TY TNHH HHG HOLDINGS HANSGROHE PTE LTD Water supply shelf for Hansgrohe Rainfinity hand shower, 500x82mm size, with chrome plated aluminum, Support integrated one-way valve connection DN15 connection type, used in the bathroom, code 26843700, Hansgrohe brand, 100% new;Kệ cấp nước cho sen tay Hansgrohe Rainfinity, kích thước 500x82mm, bằng nhôm mạ chrome, hỗ trợ tích hợp van một chiều loại kết nối DN15, dùng trong nhà tắm, mã 26843700, hiệu Hansgrohe, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
4532
KG
1
PCE
207
USD
SKL2201767
2022-04-07
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Smoke newspapers, brand name: Siemens SAS, P/N: PPC1200-00, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Thiết bị báo khói, Hiệu:Siemens sas, P/n: PPC1200-00, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
29840
USD