Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-20 | Hubbard P6n -day -like roof chicks, for breeding, breeding products: Parents (Hubbard P6n Parent Stock Females Day Old Chicks).;Gà con giống mái một ngày tuổi HUBBARD P6N, để làm giống, phẩm cấp giống: bố mẹ (Hubbard P6N Parent Stock Females Day Old Chicks). | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
688
| KG |
6,661
| UNC |
42,128
| USD | ||||||
2021-12-21 | Hubbard JA57KI (01 day old) Hubbard (01 day), weight under 100gram / child.;Gà giống bố mẹ ( giống mái) HUBBARD JA57Ki (01 ngày tuổi), trọng lượng dưới 100gram/ con. | PARIS-CHARLES DE GAU | HA NOI |
583
| KG |
11,009
| UNC |
50,892
| USD | ||||||
2021-08-30 | Mother-like chicken with hubbard (Redbro M) 1 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 (Hang F.o.c);Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M)01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 ( HANG F.O.C) | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
360
| UNC |
1,700
| USD | ||||||
2021-08-30 | Hubbard (Redbro M) Mother-like chicken (Redbro M) 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNTT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
9,000
| UNC |
42,505
| USD | ||||||
2022-04-07 | Chicken like Mother Hubbard meat (Redbro M) 01 day- NK according to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuỗi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | OTHER | HO CHI MINH |
440
| KG |
8,300
| UNC |
37,621
| USD | ||||||
2021-05-04 | HUBBARD GRANDPARENT STOCK DAY OLD CHICKS A LINE | AMSTERDAM SCHIPHOL | Delhi Air Cargo |
***
| KG |
780
| NOS |
17,368
| USD | ||||||
2021-05-04 | HUBBARD GRANDPARENT STOCK DAY OLD CHICKS C LINE | AMSTERDAM SCHIPHOL | Delhi Air Cargo |
***
| KG |
1,200
| NOS |
26,720
| USD | ||||||
2020-09-01 | MG SILICON METTAL 441 GRADE (PART NO 300139) | NA | CHENNAI SEA (INMAA1) |
***
| KG |
20,000
| KGS |
43,400
| USD | ||||||
2021-03-31 | BIOFILM 3S UL -ESOUMOGENO FLUOROSINTETICO A; Preparations And Charges For Fire Extinguishers, Charged-Extinguishing Grenades , Others | FOS | VERDE |
6,827
| KG |
6,827
| PALLET |
14,670
| USD | ||||||
2021-03-31 | BIOFILM 3S UL -ESOUMOGENO FLUOROSINTETICO A; Preparations And Charges For Fire Extinguishers, Charged-Extinguishing Grenades , Others | FOS | VERDE |
6,323
| KG |
6,322
| PALLET |
14,225
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-20 | Hubbard P6n -day -like roof chicks, for breeding, breeding products: Parents (Hubbard P6n Parent Stock Females Day Old Chicks).;Gà con giống mái một ngày tuổi HUBBARD P6N, để làm giống, phẩm cấp giống: bố mẹ (Hubbard P6N Parent Stock Females Day Old Chicks). | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
688
| KG |
6,661
| UNC |
42,128
| USD | ||||||
2021-12-21 | Hubbard JA57KI (01 day old) Hubbard (01 day), weight under 100gram / child.;Gà giống bố mẹ ( giống mái) HUBBARD JA57Ki (01 ngày tuổi), trọng lượng dưới 100gram/ con. | PARIS-CHARLES DE GAU | HA NOI |
583
| KG |
11,009
| UNC |
50,892
| USD | ||||||
2021-08-30 | Mother-like chicken with hubbard (Redbro M) 1 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 (Hang F.o.c);Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M)01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 ( HANG F.O.C) | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
360
| UNC |
1,700
| USD | ||||||
2021-08-30 | Hubbard (Redbro M) Mother-like chicken (Redbro M) 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNTT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
9,000
| UNC |
42,505
| USD | ||||||
2022-04-07 | Chicken like Mother Hubbard meat (Redbro M) 01 day- NK according to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuỗi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | OTHER | HO CHI MINH |
440
| KG |
8,300
| UNC |
37,621
| USD | ||||||
2021-05-04 | HUBBARD GRANDPARENT STOCK DAY OLD CHICKS A LINE | AMSTERDAM SCHIPHOL | Delhi Air Cargo |
***
| KG |
780
| NOS |
17,368
| USD | ||||||
2021-05-04 | HUBBARD GRANDPARENT STOCK DAY OLD CHICKS C LINE | AMSTERDAM SCHIPHOL | Delhi Air Cargo |
***
| KG |
1,200
| NOS |
26,720
| USD | ||||||
2020-09-01 | MG SILICON METTAL 441 GRADE (PART NO 300139) | NA | CHENNAI SEA (INMAA1) |
***
| KG |
20,000
| KGS |
43,400
| USD | ||||||
2021-03-31 | BIOFILM 3S UL -ESOUMOGENO FLUOROSINTETICO A; Preparations And Charges For Fire Extinguishers, Charged-Extinguishing Grenades , Others | FOS | VERDE |
6,827
| KG |
6,827
| PALLET |
14,670
| USD | ||||||
2021-03-31 | BIOFILM 3S UL -ESOUMOGENO FLUOROSINTETICO A; Preparations And Charges For Fire Extinguishers, Charged-Extinguishing Grenades , Others | FOS | VERDE |
6,323
| KG |
6,322
| PALLET |
14,225
| USD |