Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z5986WX0465043599
2021-06-22
071350 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Horsehead (HORSE BEANS) RAW MATERIALS USED AS FEED MANUFACTURING, Samples, NEW 100% (Section 20, GPNK No. 690 / CN-feed);ĐẬU NGỰA (HORSE BEANS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (MỤC 20, GPNK SỐ 690/CN-TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0472780547
2021-12-16
230320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Beer residue used as raw materials for animal feed, sample goods, 100% new (according to the category of TACN);MẪU BÃ BIA DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO DANH MỤC TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0472629407
2022-03-25
120590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Dry samples of oil seeds used as raw materials for animal feed production, 100% new (according to the category of TACN);MẪU KHÔ DẦU HẠT CẢI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MỚI 100% (THEO DANH MỤC TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0470666497
2022-06-15
100310 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Barley used as raw materials for animal feed, sample goods, 100% new (according to the list of feeds);LÚA MẠCH DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO DANH MỤC TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0471653614
2022-02-28
230641 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Dry oil County products used as raw materials for animal feed, sample goods, 100% new (according to the category of TACN);KHÔ DẦU HẠT CẢI DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO DANH MỤC TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
400
GRM
1
USD
1Z5986WX0465043599
2021-06-22
100860 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA DRY leaves (triticale) used as raw material FEED MANUFACTURING, Samples, NEW 100% (Section 21, GPNK No. 690 / CN-feed);KHÔ LÁ CÂY (TRITICALE) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (MỤC 21, GPNK SỐ 690/CN-TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0470666497
2022-06-15
071310 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Peas used as raw materials for producing animal feed, sample goods, 100% new (according to the list of feeds);ĐẬU HÀ LAN DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO DANH MỤC TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0466324659
2020-11-05
230991 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA (GPNK No. 690 / CN-feeds) FEED: PREMIX MINERAL - MINERAL PREMIX, NSX: BIPEA, Samples;(GPNK số 690/CN-TACN) THỨC ĂN CHĂN NUÔI: PREMIX KHOÁNG - MINERAL PREMIX, NSX: BIPEA, HÀNG MẪU
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0464637904
2021-02-22
121410 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA DRY alfalfa (Dehydrated alfalfa), used as raw material FEED MANUFACTURING, Samples, NEW 100% (Section 14, GPNK No. 690 / CN-feed);KHÔ CỎ ALFALFA (DEHYDRATED ALFALFA), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (MỤC 14, GPNK SỐ 690/CN-TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
1Z5986WX0464637904
2021-03-02
121410 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA DRY alfalfa (Dehydrated alfalfa), used as raw material FEED MANUFACTURING, Samples, NEW 100% (Section 14, GPNK No. 690 / CN-feed);KHÔ CỎ ALFALFA (DEHYDRATED ALFALFA), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (MỤC 14, GPNK SỐ 690/CN-TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
7700545941
2021-02-18
282090 C?NG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VI?T NAM BIPEA Mineral supplement use in animal feed Managanese Oxide, 350g / bag;Chất khoáng dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi Managanese Oxide, 350g/túi
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD