Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SKL2202797
2022-06-01
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Control cable, brand name: Airbus, P/N: SB3-011-001-02, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Cáp điều khiển, Hiệu: Airbus, P/N: SB3-011-001-02, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
371
USD
20203442
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Bushing nut, brand: Satair, p / n: D66670, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Ống lót đai ốc, Hiệu: Satair, p/n: D66670, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
884
USD
090921ONEYLEHB30842600
2021-10-30
110811 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients: wheat starch starch TB (Pharma) 25kg / bag.batch: E3325 (NSX: 03/06/2021, HSD: 03/06/2026). Standard: USP41 / EP9. NSX: Roquette Freres - France, 100% new;Tá dược: Tinh bột mì WHEAT STARCH TB (PHARMA) 25KG/BAG.Batch:E3325 (Nsx:03/06/2021, Hsd:03/06/2026). Tiêu chuẩn:USP41/EP9. NSX:Roquette Freres - France,Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21615
KG
6000
KGM
7560
USD
080421ONEYLEHB10939400
2021-06-03
110811 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients - WHEAT STARCH Wheat starch TB (PHARMA), 25KG / BAG, standard: USP41 / EP9, BATCH: E3126, NSX: 10.02.2021 - HSD: 02.10.2026, the SX: ROQUETTE FRERES;Tá dược - Tinh bột mì WHEAT STARCH TB (PHARMA), 25KG/BAG, tiêu chuẩn: USP41/EP9, BATCH: E3126, NSX: 10/02/2021 - HSD: 10/02/2026, Nhà SX: ROQUETTE FRERES
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17820
KG
4000
KGM
5040
USD
190421ONEYLEHB11865300
2021-06-24
110811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD WHEAT STARCH 25kg / BAG: Raw Food - Wheat starch used in food, NSX: 03/2021, HSD: 03/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%;WHEAT STARCH 25KG/BAG: Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột mì dùng trong thực phẩm, NSX: 03/2021, HSD: 03/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
21561
KG
21000
KGM
15120
USD
030921ONEYLEHB32593400
2021-10-22
110813 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Potato starch 25kg / bag. Food materials - potato starch. HSD: 04/01/2026.;POTATO STARCH 25KG/BAG. Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột khoai tây. HSD: 04/01/2026.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24330
KG
23625
KGM
18605
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD CHALK climbing, help dry HANDS AND INCREASE climber grip - Brand: SimonD - Material: Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code: 8387375;PHẤN LEO NÚI, GIÚP LÀM KHÔ TAY NGƯỜI LEO NÚI VÀ TĂNG ĐỘ BÁM - Nhãn hiệu:SIMOND - Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code:8387375
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
5
PCE
11
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD CHALK climbing, help dry HANDS AND INCREASE climber grip - Brand: SimonD - Material: Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code: 8387375;PHẤN LEO NÚI, GIÚP LÀM KHÔ TAY NGƯỜI LEO NÚI VÀ TĂNG ĐỘ BÁM - Nhãn hiệu:SIMOND - Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code:8387375
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
10
PCE
22
USD
050422SESGN22040202-16
2022-04-13
391390 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Fucogel (R) 1.5P, natural polymers used in cosmetic manufacturing industry, 5 kg/can, 100%new goods. CAS: 194237-89-3.;FUCOGEL (R) 1.5P,Thành phần Polyme tự nhiên dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,5 Kg/Can,Hàng mới 100%.Mã cas:194237-89-3.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
175
KG
50
KGM
1715
USD
281221COAU7236068400
2022-01-04
220820 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QUFICO ARIKI PTE LTD Cognac brand: Hennessy XO 40% Vol (1,000 ml / bottle; 06 bottles / packs);Rượu Cognac hiệu : HENNESSY XO 40% vol (1.000 ML/chai ; 06 chai / kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
28000
KG
250
UNK
212500
USD
281221COAU7236138340
2022-01-04
220820 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QUFICO ARIKI PTE LTD Wine Cognac Brand: Martell XO 40% Vol (1,000 ml / bottle; 06 bottles / packs);Rượu Cognac hiệu : MARTELL XO 40% vol (1.000 ML/chai ; 06 chai / kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
28495
KG
200
UNK
140000
USD
08072121-07-50-0408
2021-10-04
761521 C?NG TY TNHH HHG HOLDINGS HANSGROHE PTE LTD Water supply shelf for Hansgrohe Rainfinity hand shower, 500x82mm size, with chrome plated aluminum, Support integrated one-way valve connection DN15 connection type, used in the bathroom, code 26843700, Hansgrohe brand, 100% new;Kệ cấp nước cho sen tay Hansgrohe Rainfinity, kích thước 500x82mm, bằng nhôm mạ chrome, hỗ trợ tích hợp van một chiều loại kết nối DN15, dùng trong nhà tắm, mã 26843700, hiệu Hansgrohe, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
4532
KG
1
PCE
207
USD
SKL2201767
2022-04-07
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Smoke newspapers, brand name: Siemens SAS, P/N: PPC1200-00, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Thiết bị báo khói, Hiệu:Siemens sas, P/n: PPC1200-00, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
29840
USD
30322216268811
2022-03-23
950629 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Family Episode Swimming - Brand: Nabaiji - Material: Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyethylene - Model Code: 8574324;MÚT NỔI TẬP BƠI - Nhãn hiệu:NABAIJI - Chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyethylene - Model code:8574324
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
36
PCE
235
USD
70920204131809
2020-11-03
230991 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U DINH D??NG HOàNG SA CERESOS PTE LTD Pork blood meal - Raw seafood food processing. The list of goods allowed to circulate under Circular No. 02/2019 / TT-BNN dated 11 January 02 2019.;Bột huyết Lợn - Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản. Thuộc danh mục hàng hóa được phép lưu hành theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019.
FRANCE
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
148020
KG
146220
KGM
84808
USD
141221ONEYLEHB46063800
2022-01-24
290543 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients - Mannitol - Pearlitol PF (Pharma) 25kg / bag .batch: E293L (NSX: 09/04/2021, HSD: 09/04/2026). Standard: EP9.0. NSX: Roquette Freres - France, 100% new;Tá dược - Mannitol - PEARLITOL PF (PHARMA) 25KG/BAG .Batch:E293L(Nsx:09/04/2021, Hsd:09/04/2026). Tiêu chuẩn:EP9.0. NSX:Roquette Freres - France,Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20604
KG
4000
KGM
27000
USD
310521HLCULE1210415439
2021-07-22
290543 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients - PEARLITOL 200 SD - mannitol 25kg / CARTON criteria: EP9 / USP41, BATCH: EP24G, NSX: 11.03.2021 - HSD: 11.03.2026, the SX: ROQUETTE FRERES;Tá dược - PEARLITOL 200 SD - MANNITOL 25KG/CARTON, tiêu chuẩn: EP9/USP41, BATCH: EP24G, NSX: 11/03/2021 - HSD:11/03/2026, Nhà SX: ROQUETTE FRERES
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10157
KG
9000
KGM
73350
USD
220422217162745
2022-05-30
950720 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Fishing hook (20 pieces/set) - Brand: Caperlan - Material: Hook 100.0: 100.0% Steel - Model code: 8374455;LƯỠI CÂU CÁ (20 CÁI/BỘ) - Nhãn hiệu:CAPERLAN - Chất liệu:Hook 100.0: 100.0% Steel - Model code:8374455
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7296
KG
3
SET
6
USD
CDGE00261840
2021-07-14
910221 C?NG TY TNHH WATCH HUT CHRONOSOFT PTE LTD Female wristwatch. The Pierre Lannier. The mechanical display, 3 kim. Automatic, steel shell. Strap with stainless steel mesh. New 100% .code 308F628;Đồng hồ đeo tay Nữ.Hiệu PIERRE LANNIER.Mặt hiển thị cơ học, 3 kim.Tự động, vỏ thép.Dây đeo bằng lưới thép không gỉ.Hàng mới 100%.Code 308F628
FRANCE
VIETNAM
DOHA
HO CHI MINH
93
KG
1
PCE
82
USD
051221ONEYLEHB49980500
2022-01-27
290544 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Neosorb P 650c (sorbitol) 25kg / bag: Raw materials used in drug production (excipients) - D-Sorbitol, in powder form, Number of E676K, NSX 31/10/2021, HSD 2 years since NSX. NSX: Roquette Freres. 100% new;NEOSORB P 650C(Sorbitol) 25KG/BAG: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc (Tá dược) - D-Sorbitol, ở dạng bột, Số lot E676K, NSX 31/10/2021, HSD 2 năm kể từ NSX. NSX: Roquette Freres. mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
NAM HAI
41094
KG
19875
KGM
33688
USD
30322216268811
2022-03-23
851210 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Bicycle lights - Brand: Elops - Material: Inside Shell - Main Fabric 39.0: 50.0% PCBA 50.0% Battery - Lipo - Model Code: 8487105;ĐÈN XE ĐẠP - Nhãn hiệu:ELOPS - Chất liệu:Inside shell - Main fabric 39.0: 50.0% PCBA 50.0% Battery - LiPo - Model code:8487105
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
1
PCE
11
USD
30322216268811
2022-03-23
851210 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Bicycle lights - Brands: Elops - Material: Main Part 40.0: 100.0% Polycarbonate - Model Code: 8577919;ĐÈN XE ĐẠP - Nhãn hiệu:ELOPS - Chất liệu:Main part 40.0: 100.0% Polycarbonate - Model code:8577919
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
4
PCE
36
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 C?NG TY C? PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 C?NG TY C? PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
0N011507
2020-12-04
040490 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDIA PTE LTD Colostrum concentrate (powdered) - Raw Food (Prodiet F 520 C20 (colostrum A 20% digg HPLC)) - 10kg / bag - Lot: U20406, U20479- NSX: 09,10 / 2019, NHH: 09 , 10/2023, new 100%;Sữa bò non cô đặc (dạng bột) - Nguyên liệu thực phẩm ( Prodiet F 520 C20 (Colostrum A 20% DIGG HPLC)) - 10kg/bag - Lot: U20406, U20479- NSX: 09,10/2019, NHH: 09,10/2023, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CDG
HA NOI
146
KG
130
KGM
6668
USD
66 5761 0271
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD The intersection of the machine spreads and dyes the ADVIA Autoslide automatic pepper; SMN: 10314148 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Bộ phận kéo lam của máy phết và nhuộm tiêu bản tự động ADVIA AUTOSLIDE ; SMN: 10314148 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
1319
USD
SIN0246527
2021-10-04
282919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Potassium Chlorate CAS 3 3811-04-9 food codes 255572-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Potassium chlorate CAS 3811-04-9 Mã hàng 255572-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
99
USD
SIN0294911
2022-06-14
281530 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 C?NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554881;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554881
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 C?NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554879;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554879
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 C?NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554881;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554881
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
240322SG100447796
2022-05-27
960330 C?NG TY TNHH L BEAUTY VI?T NAM L BEAUTY PTE LTD The eyebrow eyebrow brush is tested 2.5ml-nh: Guerlain-CB: 139586 (12/15/2021-12/14/2025) -Guerlain-Mad Eyes Brow Framer Natural Volume Fiber Brow Gel-100%, MH: GLSG554880;Cọ định hình chân mày hàng thử 2.5ML--NH:GUERLAIN-CB:139586(12/15/2021-12/14/2025)-GUERLAIN - MAD EYES BROW FRAMER NATURAL VOLUME FIBER BROW GEL-mới 100%, MH:GLSG554880
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
3
PCE
9
USD
220322ONEYLEHC09401400
2022-05-26
110811 C?NG TY C? PH?N D??C H?U GIANG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Amids De Ble TB (Wheat Starch TB) EP10/USP43. TC = 09Pallets = 360bags x 25kg. So worried: E3677. NSX: 01/2022 - HD: 01/2027. (We are manufactured);Amidon de ble TB ( Wheat Starch TB ) EP10/USP43. TC= 09pallets= 360bags x 25kg. So lo: E3677. NSX: 01/2022 - HD: 01/2027. (ta duoc de san xuat thuoc)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
14016
KG
9000
KGM
11700
USD
231021ONEYLEHB37602700
2021-12-13
110811 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U Y T? DOMESCO ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Excipients: Wheat Starch TB (Noodle starch) EP / USP LOT: E3419, SX: 08/2021, HD: 08/2026, NSX: Roquette Freres - France.;Tá dược: WHEAT STARCH TB ( tinh bột mì) EP/USP Lot:E3419, SX: 08/2021, HD: 08/2026, NSX: Roquette Freres - France.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
15310
KG
14750
KGM
17700
USD
141021ONEYLEHB37849600
2021-12-18
110811 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I VI?T ??C ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Noodle starch used in food: Wheat Starch SP (25 kg / bag) Manufacturer: Roquette Freres, Shelf life: August / 2026, Registration Paper ATVSTP Number: 007436/2021 / DKNK Date: 30/11 / 2021;Tinh bột mì dùng trong thực phẩm : WHEAT STARCH SP ( 25 KG/BAO ) nhà sản xuất:Roquette Freres,hạn sử dụng : tháng 08/2026,giấy đăng ký ATVSTP số:007436/2021/ĐKNK ngày:30/11/2021
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
64556
KG
62875
KGM
37725
USD
030721LHV2570160
2021-08-27
110811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NG?C KIM CH?U ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Food materials: wheat starch starch; 1680Bao x 25 kg / bag. HSD: 18/05/2026 & 20/05/2026;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh bột lúa mì WHEAT STARCH; 1680bao X 25 kg/bao. HSD: 18/05/2026 & 20/05/2026
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG ICD PHUOCLONG 1
43122
KG
42000
KGM
25200
USD
8579678962
2021-10-19
842129 C?NG TY TNHH JCT VI?T NAM MANITOU ASIA PTE LTD Fuel Pre Filter - Fuel water separation cup, used to filter water in raw materials, Code: Man 706497, Manitou. Multipurpose Forklift Accessories Manitou. New 100%.;Fuel pre filter - Cốc lọc tách nước nhiên liệu, dùng để lọc tách nước trong nguyên liệu, code: MAN 706497, hãng sản xuất: Manitou. Phụ kiện xe nâng đa năng MANITOU. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
2
PCE
35
USD
15740526345
2021-11-23
281420 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC1133.1000 Ammonia 25% Analalar Normapur. Packing: 1 L / bottle_cas No.1336-21-6, for laboratory, 100% new goods;VWRC1133.1000 AMMONIA 25 % ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1336-21-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
48
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
050422HGS/E/HCM-2203103-01
2022-04-19
850730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VNTDUHC, RS Stock No.: 621-0720, used for fluorescent lamps used on oil and gas rigs. New 100%;Bộ pin sạc bằng niken-cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VNTDUHC, RS Stock No.: 621-0720, dùng cho đèn huỳnh quang sử dụng trên giàn khoan dầu khí . Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
50
PCE
2612
USD
050422HGS/E/HCM-2203103-01
2022-04-19
850730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VTD 70787296, RS Stock No.: 621-0792 for fluorescent lamps used on oil and gas rigs. New 100%;Bộ pin sạc bằng niken-cadimi, 4.8V, 4000mAh, PN: 4VTD 70787296, RS Stock No.: 621-0792 dùng cho đèn huỳnh quang sử dụng trên giàn khoan dầu khí . Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
50
PCE
2666
USD
SIN0246527
2021-10-04
291821 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Salicylic Acid CAS food sample 69-72-7 Code 84210-100g, 100g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Salicylic acid CAS 69-72-7 Mã hàng 84210-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
32
USD
220522130441
2022-06-30
850731 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: Prot2-0005, branded: Chalmit, 100% new goods;Ắc quy Niken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: PROT2-0005, hiệu: Chalmit, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
134
KG
125
PCE
8943
USD
220522130441
2022-06-30
850731 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD Nicken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: Prot2-0005, branded: Chalmit, 100% new goods;Ắc quy Niken-Cadimi, 6V, 4Ah, P/N: PROT2-0005, hiệu: Chalmit, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
134
KG
20
PCE
1431
USD
Q208843
2020-11-30
350511 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD BEAUTE BY ROQUETTE ST 012 modified starch used in the manufacture of cosmetics, the main ingredient is aluminum octenyl succinate Starch, (25kg / bag). New 100%. CAS: 9087-61-0;BEAUTE BY ROQUETTE ST 012 -Tinh bột biến tính dùng trong sản xuất mỹ phẩm, thành phần chính là Starch aluminium octenyl succinate, (25kg/bag). Hàng mới 100%. CAS: 9087-61-0
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HO CHI MINH
311
KG
300
KGM
1671
USD
110920ONEYLEHA38065300
2020-11-06
350511 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U Y T? DOMESCO ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Excipients: LYCATAB C (pregelatinized MAIZE STARCH) EP9 / USP41, Lot: E2709, SX: 06/2020, HD: 06/2025, NSX: Roquette Freres - France.;Tá dược : LYCATAB C (PREGELATINIZED MAIZE STARCH) EP9/USP41, Lot: E2709, SX: 06/2020, HD: 06/2025, NSX: Roquette Freres - France.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
15470
KG
2000
KGM
7600
USD
15740526345
2021-11-23
290410 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20376.184 Methanesulphonic Acid Technical. Packing: 100 ml / bottle_cas No.75-75-2, used for laboratories, 100% new products;VWRC20376.184 METHANESULPHONIC ACID TECHNICAL. Đóng gói : 100 ML/Chai_Cas No.75-75-2, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
182
USD
SIN0246527
2021-10-04
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples Eprinomectin CAS 123997-26-2 Code 32526-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Eprinomectin CAS 123997-26-2 Mã hàng 32526-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
198
USD
112100008994700
2021-01-20
220820 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QUFICO SPRING TRADING PTE LTD Wine brands: HENNESSY XO 40% vol (700 ML / bottle; 08 bottle / carton);Rượu nhãn hiệu : HENNESSY XO 40% vol (700 ML/ bottle ; 08 bottle /carton)
FRANCE
VIETNAM
KNQ CTY CP VINALINES LOGISITCS-VN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11526
KG
1
UNK
900
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291413 C?NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Methyl-Iso-butyl Ketone Analar ACS/R.PE (1L/Bottle)-(CH3) 2CHCH2COCH3, CAS: 108-10-1, HSD: 13/12/2026.The Laboratory is used in the laboratory, new goods 100 100 %;METHYL-ISO-BUTYL KETONE ANALAR ACS/R.PE (1L/chai) -(CH3)2CHCH2COCH3, cas:108-10-1, HSD: 13/12/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
24
UNA
382
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
292330 C?NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Tetrabutylammonium hydrogen sulphate synn (100g/bottle) -C16H37NO4S, CAS: 32503-27-8, HSD: 30/09/2026. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;TETRABUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULPHATE SYN (100g/chai)-C16H37NO4S , cas:32503-27-8, HSD: 30/09/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
6
UNA
77
USD
5407 2802 9237
2021-10-29
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES BNG GLOBAL PTE LTD Decals instructions for aircraft. P / n: NSA9117-58 (aircraft spare parts of subheading 98022000, 100% new products).;Đề can chỉ dẫn dùng cho máy bay. P/n: NSA9117-58 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98022000,Hàng mới 100%).
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
480
USD
SIN0255458
2021-11-22
290715 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in 2-Naphthol CAS food samples 135-19-3 stocks 185507-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Naphthol CAS 135-19-3 Mã hàng 185507-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
23
USD
SIN0255458
2021-11-22
290715 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples D-Sorbitol CAS 135-19-3 Code 185507-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-Sorbitol CAS 135-19-3 Mã hàng 185507-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
193
KG
2
UNA
47
USD