Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MEDUNC165341
2020-10-10
291511 JOHE PRODUCTOS QUIMICOS S A TAMINCO FINLAND OY FORMIC ACID - FORMIC ACID A-15, 17 IBC NET WEIGHT 20.400 KG NCM CODE: 38249992<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21425
KG
17
UNT
857000
USD
MEDUSV571758
2021-04-19
291511 JOHE PRODUCTOS QUIMICOS S A TAMINCO FINLAND OY FORMIC ACID - FORMIC ACID A-15, 17 IBC NET WEIGHT 20.400 KG NCM CODE: 382490<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21425
KG
17
UNT
857000
USD
HLCUHEL191108864
2020-01-14
291511 SANDERS PRODUCTS INC TAMINCO FINLAND OY FORMIC ACID 99% FORMIC ACID 99 % 15 X IBC CONTAINER 1000 L 31HA1 HS CODE 29151100 IMO-CLASS 8 UN-NUMBER 1779 FLASHPOINT 48.0 C PACKING GROUP 2 EMS-NUMBER F-ES-C PROPER SHIPPING NAME FORMIC ACID EMERGENCY NAME THE EMERGENCY CONTACT NUMBER EMERGENCY PHONE +
FINLAND
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1001, NEW YORK, NY
18905
KG
15
PCS
0
USD
MEDUNC165960
2020-10-10
291511 JOHE PRODUCTOS QUIMICOS S A TAMINCO FINLAND OY FORMIC ACID - 17 X 1200 KG IBC OF FORMIC ACI D 85% NET WEIGHT 20400 KG HS: 29151100<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21425
KG
17
UNT
857000
USD
MEDUNC183583
2020-11-12
291511 JOHE PRODUCTOS QUIMICOS S A TAMINCO FINLAND OY FORMIC ACID - FORMIC ACID A-15, 17 IBC NET WEIGHT 20.400 KG NCM CODE: 382490<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21425
KG
17
UNT
857000
USD
HEL48105566
2020-09-23
690600 ASIA TEMP GLASS CORP
GLASTON FINLAND OY CERAMIC PIPE D 19 /9 -555 CERAMIC PIPE D12/8 555 CERAMIC PIPE D12/8 -60 CERAMIC PIPE D32/20 572
FINLAND
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
11
KG
1
Piece
5938
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
SFFVSMRMBA004007
2020-04-15
480438 BILLERUDKORSNAS USA LLC BILLERUDKORSNAS FINLAND OY PAPER PAPER AXELLO KRAFT WHITE KRAFT PAPER RELEASED BASE D UNBLEACHED KRAFT PAPER BILLERUDKORSNAS ORDER REF: 215026, 215418, 211475, 211501, 215569, 215331, 210552, 214727, 214731, 215026, 216794 HS CODE: 4804380, 48043951, 48043158 CFR BALTIMORE (INCOTER
FINLAND
UNITED STATES
40571, RAUMA
1303, BALTIMORE, MD
662471
KG
544
REL
0
USD
HSK0188857
2021-08-20
481159 TULSA S A DONGWHA FINLAND OY PAPER AND PAPERBOARD SURFACE-COLOURED SURFACE-DECORATED OR
FINLAND
CHILE
KOTKA
LIRQUEN
23900
KG
16
PACKAGE(S)
0
USD