Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YXERV15XK26HY
2020-09-10
850431 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 3BHB039404R0001 TRAFO 1-PH 380-690V/1950V/6,25KVA50/60HZ
FINLAND
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
1
NOS
2659
USD
170921OOLU2678687710
2021-11-03
480452 C?NG TY TNHH ZOGO VINA UNICELL PAPER PTE LTD Uncoated paper, quantitative: 350gsm, rolls, suffering: 842mm, row of waterlots Quality, 100% new;Giấy không tráng phủ, định lượng: 350gsm, dạng cuộn, Khổ:842MM, Hàng thuộc loại giấy dư khổ (stocklots quality) , mới 100%
FINLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
24454
KG
815
KGM
489
USD
310721COSU6307055690
2021-09-09
480452 CTY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HOàN THàNH UNICELL PAPER PTE LTD Uncoated paper, rolls, not printed, quantitative: 232gsm, size: 2500mm, 100% new, XX: EU-Finland;Giấy không tráng phủ, dạng cuộn, chưa in, định lượng: 232gsm, Size: 2500mm, hàng mới 100%, xx:EU-FINLAND
FINLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
47429
KG
47429
KGM
32252
USD
ONEYANRB31000400
2022-01-25
292390 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Feed processing materials: BetAfin S4 (25kg / bag) - NK according to registration number 506-12 / 18-CN effect to 07/12/2023 (electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Betafin S4 ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 506-12/18-CN hiệu lực đến 07/12/2023 (DM điện tử)
FINLAND
VIETNAM
RAUMA (RAUMO)
CANG CAT LAI (HCM)
22694
KG
22000
KGM
84700
USD
213268765
2021-09-30
292390 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Feed processing materials: BetAfin S4 (25kg / bag) - NK according to registration number 506-12 / 18-CN effect to 07/12/2023 (electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Betafin S4 ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 506-12/18-CN hiệu lực đến 07/12/2023 (DM điện tử)
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22694
KG
22000
KGM
84700
USD
200721EGLV530100106815
2021-09-27
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Powdered sweeteners, components are mainly from Xylitol CM50 - Chewing Gum Candy Material (M400030). CAS code: 87-99-0;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL CM50 - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
39600
KG
18000
KGM
68400
USD
0609210020-9521-109.043
2021-11-02
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
21376
KG
3
PCE
136681
USD
1611210020-9521-110.050
2022-01-11
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
21358
KG
3
PCE
129639
USD
211021OOLU2679795900
2021-12-15
170250 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Pure fructose fructose (fructose fructofin c) processed milk, 25 kg / bag. New 100%. KQ PTPL: 8664 / TB-TCHQ (September 23, 2015);Đường FRUCTOZA tinh khiết về mặt hóa học ( FRUCTOSE FRUCTOFIN C) chế biến sữa, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. KQ PTPL: 8664/TB-TCHQ (23/09/2015)
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000
KGM
19400
USD
310321EGLV530100063989
2021-06-02
170250 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Pure fructose chemically (fructose FRUCTOFIN C) processing of milk, 25 kg / bag. New 100%. KQ PTPL: 8664 / TB-GDC (09/23/2015);Đường FRUCTOZA tinh khiết về mặt hóa học ( FRUCTOSE FRUCTOFIN C) chế biến sữa, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. KQ PTPL: 8664/TB-TCHQ (23/09/2015)
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000
KGM
19400
USD
051220HLCUANR201084950
2021-02-02
170250 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose Fructofin C pure sugar, 25kg / 1bag, Used in the processing of milk. New 100%;Đường Fructose Fructofin C tinh khiết, 25kg/ 1Bag, Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG HAI AN
20560
KG
20000
KGM
20000
USD
290621EGLV530100103620
2021-09-11
170250 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose fructofin c) Chemically processed milk, 25 kg / bag. New 100%. KQ PTPL: 8664 / TB-TCHQ (September 23, 2015);Đường FRUCTOZA tinh khiết về mặt hóa học ( FRUCTOSE FRUCTOFIN C) chế biến sữa, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. KQ PTPL: 8664/TB-TCHQ (23/09/2015)
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000
KGM
19400
USD
230921HLCUANR210801677
2021-11-12
170250 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose fructofin C pure, 25kg / 1bag, used as a milk processing material. New 100%;Đường Fructose Fructofin C tinh khiết, 25kg/ 1Bag, Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
DINH VU NAM HAI
20560
KG
20000
KGM
19400
USD
290521SE00002348
2021-06-07
680510 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? NGUY?N XU?N MIRKA ASIA PACIFIC PTE LTD Sandpaper (autonet) used for grinding paint, aluminum oxide grinding beads on Fabric polyamide material, rectangular size 70x198mm, P80 roughness, packing 50 sheets / box, manufacturer: MIRKA, new 100%;Giấy nhám ( AUTONET ) dùng để mài sơn, hạt mài nhôm oxit trên nền chất liệu Polyamide fabric, hình chữ nhật kích thước 70x198mm, độ nhám P80, đóng gói 50 tờ/hộp, nhà sản xuất: Mirka, Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
133
KG
500
PCE
163
USD
290521SE00002348
2021-06-07
680510 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? NGUY?N XU?N MIRKA ASIA PACIFIC PTE LTD Sandpaper (Autonet) used for grinding paint, aluminum oxide grinding beads on Fabric polyamide material, rectangular size 70x198mm, roughness P120, packing 50 sheets / box, manufacturer: MIRKA, 100% new;Giấy nhám ( AUTONET ) dùng để mài sơn, hạt mài nhôm oxit trên nền chất liệu Polyamide fabric, hình chữ nhật kích thước 70x198mm, độ nhám P120, đóng gói 50 tờ/hộp, nhà sản xuất: Mirka, Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
133
KG
1000
PCE
290
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ nokia/ p569057/ e232796, (including: the price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor), maximum load: 50kg, 100%new, SX 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232796, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V), Tải trọng tối đa: 50kg, mới 100%, sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ nokia/ p569057/ e232795, (including: the price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor) Maximum load: 50kg, 100%new, year manufacturing 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232795, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V) Tải trọng tối đa: 50kg, hàng mới 100%, năm sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
U985238
2022-04-20
842612 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Product price with wheels/ Nokia/ P569057/ E232792, (including: The price for goods with wheels, product fixed molds, AC220V motor); Maximum load: 50kg, 100%new, 2021;Giá nâng sản phẩm có gắn bánh xe/ Nokia/ P569057/ E232792, (gồm:giá để hàng có gắn bánh xe, khuôn cố định sản phẩm, mô tơ AC220V); Tải trọng tối đa: 50kg, mới 100%, sx 2021
FINLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1304
KG
1
SET
9408
USD
HEL220010750
2022-01-19
490600 NORMET CHILE LTDA NORMET INTERNATIONAL LTD F LOS DEMAS PLANOS Y DIBUJOS ORIGINALES HECHOS A MANOESQUEMA ELECTRICOENSAMBLE CAJA ELECTRICA
FINLAND
CHILE
OTROS PTOS.EUROPA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
64
KG
39
KILOGRAMOS NETOS
18079
USD
031120PEN32100165
2020-11-12
300511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? D?NG C? Y KHOA T?N MAI THàNH MOLNLYCKE HEALTH CARE AB ASIA PACIFIC PTE LTD Tape (grilles throughout) protect wounds Mepitel One 5x7.5 cm 289 000, its new 100% Healh Care Mölnlycke AB - Sweden, Mölnlycke Healh sx Care AB, Finland.;Băng dán ( tấm lưới trong suốt) bảo vệ vết thương 289000 Mepitel One 5x7.5 cm, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển, sx Molnlycke Healh Care AB, Phần Lan.
FINLAND
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
490
PCE
1294
USD
HLUSAN2210200297
2021-03-24
950000 VAHEY MAUREEN P KINETIX INTERNATIONAL LOGISTICS HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECT USED HOUSEHOLD GOODS FOR MAUREEN VAHEY. NO COMMERCIAL VALUE, NOT FOR RESALE. PIECES 3 / PACKAGING NEW LIFT VANS HS CODE 9500 00 00 NO EEI REQUIRED PER 15 CFR 30.40(B) DIPLOMATIC CARGO<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
1401, NORFOLK, VA
1525
KG
3
PCS
0
USD
1437
2021-08-18
300660 C?NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG MARIE STOPES INTERNATIONAL Jadelle Sine Inserter contraceptives (10 sets of implants / 1 boxes. 2 rods + 1 rod implants / 1 set) 75mg levonorgestrel x 2..;Que cấy tránh thai JADELLE SINE INSERTER (10 bộ que cấy/1 hộp. 2 que + 1 dùi cấy que/ 1 bộ) Hàm lượng 75mg Levonorgestrel x 2. .Hãng sx:Bayer OY.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
1641
KG
40000
SET
340000
USD
2021/711/C-45001
2021-07-12
830260 HANSA LTDA INTERNATIONAL SECURITY TRADING CO CIERRAPUERTA HIDRAULICO; Base Metal Mountings, Fittings And Similar Articles Suitable For Furniture, Doors, Staircases, Windows, Blinds, Coachwork, Saddlery, Trunks, Chests, Caskets Or The Like, Base Metal Hatracks, Hatpegs, Brackets And Similar Fixtures, Castors With Mountings Of Base Metal, Automatic Door Closers Of Base Metal, Automatic Door Closers
FINLAND
BOLIVIA
HELSINGFORS (HELSINKI)
VERDE
268
KG
110
PALLET
7651
USD
FIPH20200025
2020-03-24
890510 ECH20 CORPORATION
AQUAMEC LTD WATERMASTER CLASSIC V DREDGER AND ACCESSORIE
FINLAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
28646
KG
17
Piece
180000
USD
SFI027928
2020-09-19
890510 ECH20 CORPORATION
AQUAMEC LTD 2 UNITS DREDGER WATERMASTER CLASSIC V 4168 & V4168 SERIAL NO: G9R08826 & G9R08827
FINLAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
37500
KG
2
Piece
360000
USD
SFI027544
2020-06-25
890510 ECH20 CORPORATION
AQUAMEC LTD DREDGER WATERMASTER CLASSIC V
FINLAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18750
KG
1
Piece
180000
USD
SFI027928
2020-09-19
890510 ECH20 CORPORATION
AQUAMEC LTD DREDGER WATERMASTER CLASSIC V ACCESSORIES
FINLAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
20942
KG
34
Piece
23602
USD
HELA02343500
2020-07-16
040229 VALIO SHANGHAI LTD VALIO LTD MILK OR CREAM, POWDERED OR GRANULE, SWEETENED (OVER 1.5% FAT)
FINLAND
FINLAND
HELSINKI
DALIAN
23870
KG
800
BG
0
USD
HELA02343500
2020-07-16
040229 VALIO SHANGHAI LTD VALIO LTD MILK OR CREAM, POWDERED OR GRANULE, SWEETENED (OVER 1.5% FAT)
FINLAND
FINLAND
HELSINKI
DALIAN
27888
KG
960
BG
0
USD
HELA02343500
2020-07-16
040229 VALIO SHANGHAI LTD VALIO LTD MILK OR CREAM, POWDERED OR GRANULE, SWEETENED (OVER 1.5% FAT)
FINLAND
FINLAND
HELSINKI
DALIAN
23940
KG
800
BG
0
USD