Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1042635306
2021-11-19
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: 7.5KVA capacity line, Line: 44, Part No: ID0E12C000000001; Brand: ADB Safegate, 100% new products, (STT 44, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Điều dòng công suất 7,5kVA, Line:44, part no: ID0E12C000000001; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%, (STT 44, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
5450
KG
2
PCE
15924
USD
2809211110-0653-109.014
2021-11-20
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 60800, PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new products (STT 60800, point 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:60800, PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%(STT 60800, thuộc điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
2
SET
19
USD
1042400650
2021-11-02
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: 30 / 45W 6,6A 50Hz type isolation transformer, LINE: 44000, P / N: KR631; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 44000, point 8, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biến áp cách ly loại 30/45W 6,6A 50HZ, Line:44000, P/N:KR631; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 44000, thuộc điểm 8, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
32
PCE
2312
USD
1042400650
2021-11-02
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 40400, P / N: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 40400, belong to Point 4, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:40400, P/N:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 40400, thuộc điểm 4, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
6
SET
58
USD
1042400650
2021-11-02
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Type Receptacle, Line: 42900, P / N: KD502.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 42900, belong to Points 6, Section A, List 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại receptacle , Line:42900, P/N:KD502.1; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 42900, thuộc điểm 6, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
80
SET
813
USD
1042400650
2021-11-02
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 48200, P / N: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 48200, of Point 14, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:48200, P/N:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 48200, thuộc điểm 14, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
80
SET
768
USD
2809211110-0653-109.014
2021-11-20
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Receptacle type, Line: 45300, PN: KD502.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 45300, section 2, Part II, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại receptacle , Line:45300, PN:KD502.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%(STT 45300, thuộc điểm 2, phần II, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
2
SET
20
USD
0909211110-0653-109.012
2021-10-28
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: 30 / 45W 6,6A 50Hz type isolation transformer, Line: 49100, PN: KR631; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 49100, section 6, Part III, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biến áp cách ly loại 30/45W 6,6A 50HZ, Line:49100, PN:KR631; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100% (STT 49100, thuộc điểm 6, phần III, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
7014
KG
18
SET
1301
USD
0909211110-0653-109.012
2021-10-28
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 56800, PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 56800, Point 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:56800, PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100% (STT 56800, điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
7014
KG
1
SET
10
USD
1043578048
2022-01-06
853080 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 60000; PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 60000 of Points 29, Section A, DM No. 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:60000; PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, mới 100%(STT 60000 thuộc điểm 29, mục A, DM số 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
411
KG
2
SET
19
USD
HLUSAN2210200297
2021-03-24
950000 VAHEY MAUREEN P KINETIX INTERNATIONAL LOGISTICS HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECT USED HOUSEHOLD GOODS FOR MAUREEN VAHEY. NO COMMERCIAL VALUE, NOT FOR RESALE. PIECES 3 / PACKAGING NEW LIFT VANS HS CODE 9500 00 00 NO EEI REQUIRED PER 15 CFR 30.40(B) DIPLOMATIC CARGO<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
1401, NORFOLK, VA
1525
KG
3
PCS
0
USD
1437
2021-08-18
300660 C?NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG MARIE STOPES INTERNATIONAL Jadelle Sine Inserter contraceptives (10 sets of implants / 1 boxes. 2 rods + 1 rod implants / 1 set) 75mg levonorgestrel x 2..;Que cấy tránh thai JADELLE SINE INSERTER (10 bộ que cấy/1 hộp. 2 que + 1 dùi cấy que/ 1 bộ) Hàm lượng 75mg Levonorgestrel x 2. .Hãng sx:Bayer OY.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
1641
KG
40000
SET
340000
USD
HEL220010750
2022-01-19
490600 NORMET CHILE LTDA NORMET INTERNATIONAL LTD F LOS DEMAS PLANOS Y DIBUJOS ORIGINALES HECHOS A MANOESQUEMA ELECTRICOENSAMBLE CAJA ELECTRICA
FINLAND
CHILE
OTROS PTOS.EUROPA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
64
KG
39
KILOGRAMOS NETOS
18079
USD
2021/711/C-45001
2021-07-12
830260 HANSA LTDA INTERNATIONAL SECURITY TRADING CO CIERRAPUERTA HIDRAULICO; Base Metal Mountings, Fittings And Similar Articles Suitable For Furniture, Doors, Staircases, Windows, Blinds, Coachwork, Saddlery, Trunks, Chests, Caskets Or The Like, Base Metal Hatracks, Hatpegs, Brackets And Similar Fixtures, Castors With Mountings Of Base Metal, Automatic Door Closers Of Base Metal, Automatic Door Closers
FINLAND
BOLIVIA
HELSINGFORS (HELSINKI)
VERDE
268
KG
110
PALLET
7651
USD