Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161221002
2022-04-06
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BLUEQUEST RESOURCES AG The baked iron pirit, Fe component accounts for 64.74%, the particle size <0.15mm accounts for 99.3%. Used as raw materials for producing iron and steel technology for blast furnace technology.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 64,74%, CỠ HẠT < 0.15MM CHIẾM 99,3%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG HOA PHAT DQUAT
50000
KG
40251
TNE
4244850
USD
3005211A
2021-08-31
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BLUEQUEST RESOURCES AG Iron pirite has fired, Fe components accounted for 65.58%, grain size <0.15mm accounted for 98.84%. Used as a blast furnace steel cast iron material.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65,58%, CỠ HẠT < 0.15MM CHIẾM 98,84%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
135056
KG
109365
TNE
19575200
USD
706212
2021-08-31
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BLUEQUEST RESOURCES AG Iron pirite has fired, Fe components accounted for 65.58%, grain size <0.15mm accounted for 98.84%. Used as a blast furnace steel cast iron material.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65,58%, CỠ HẠT<0,15MM CHIẾM 98,84%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
SKAW, DENMARK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
42246
KG
34210
TNE
6311990
USD
161221003
2022-02-09
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BLUEQUEST RESOURCES AG Iron pirite was fired, Fe components accounted for 66.09%, grain size <0.15mm accounted for 97.48%. Used as a blast furnace steel cast iron material.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 66,09%, CỠ HẠT < 0.15MM CHIẾM 97,48%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG HOA PHAT DQUAT
61317
KG
49422
TNE
5749210
USD
1607211
2021-08-25
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG BLUEQUEST RESOURCES AG Roasted iron pyrites, 65-66% COMPOSITION OCCUPIED FE, particle size <150 microns accounts for 97%. RAW MATERIALS USED AS IRON AND STEEL PRODUCTION blast furnace technology. # & 81629.9959;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65-66%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO. #&81629,9959
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG HON GAI (Q.N)
98421
KG
81630
TNE
15617451
USD
1
2022-02-15
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG BLUEQUEST RESOURCES AG Iron Pirite was fired, Fe components accounted for 66.09%, grain size <150 micron accounted for 97.48%. Used as a blast furnace steel cast iron material.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 66.09%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97.48%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
SKAW, DENMARK
CANG CAM PHA (QN)
60000
KG
48360
TNE
5649900
USD
1612201
2021-01-26
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BLUEQUEST RESOURCES AG Roasted iron pyrites, 65-66% COMPOSITION OCCUPIED FE, particle size <150 microns accounts for 97%. RAW MATERIALS USED AS IRON AND STEEL PRODUCTION blast furnace technology.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65-66%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
80565
KG
64653
TNE
7111860
USD
1505211
2021-06-25
260120 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG BLUEQUEST RESOURCES AG Roasted iron pyrites, 65-66% COMPOSITION OCCUPIED FE, particle size <150 microns accounts for 97%. RAW MATERIALS USED AS IRON AND STEEL PRODUCTION blast furnace technology. # & 51186.417;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65-66%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO. #&51186,417
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG HON GAI (Q.N)
61842
KG
51186
TNE
8557860
USD
ANRA08454600
2020-03-17
990306 CP WORLD LLC BOREALIS AG CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
FINLAND
FINLAND
HELSINKI
JEBEL ALI
29045
KG
990
BG
0
USD
ANRA08454600
2020-03-17
990306 CP WORLD LLC BOREALIS AG CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
FINLAND
FINLAND
HELSINKI
JEBEL ALI
28985
KG
990
BG
0
USD
2021/701/C-2069453
2021-04-05
300660 BAYER BOLIVIANA LTDA BAYER AG MIRENA BAYER; Pharmaceutical Goods Specified In Note 4 To This Chapter, Chemical Preparations For Contraceptive To
FINLAND
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
38
KG
26
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
16942
USD
COP0225406
2021-10-14
300660 UNFPA BANGLADESH BAYER AG CHEMICAL CONTRACEPTIVE PREPARATIONS BASED ON HORMONES PROST
FINLAND
BANGLADESH
HELSINGFORS (HELSINKI)
CHITTAGONG
4818
KG
1
PALLETS
0
USD
ANT1467724
2021-08-23
390120 RAVAGO NZ LTD BOREALIS AG POLYETHYLENE WITH A SPECIFIC GRAVITY OF >= 0 94 IN PRIMARY
FINLAND
NEW ZEALAND
HELSINGFORS
WELLINGTON
28925
KG
990
BAGS
0
USD
OOLU2650005930
2020-12-09
290121 BOREALIS COMPOUNDS INC BOREALIS AG POLYMER OF ETHYLENE, OTHER<br/>
FINLAND
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19261
KG
17
PCK
0
USD
2021/422/C-2321754
2021-12-15
390110 DROGUERIA INTI S A BOREALIS AG POLYETHYLENE BOREALIS AG; Polyme T? Etylen, D?ng Nguyên Sinh, Polyethylene With A Density Less Than 0.94
FINLAND
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
18233
KG
17875
BG-BOLSA, SACO O EMPAQUE
26172
USD
2021/422/C-2028600
2021-02-20
390110 DROGUERIA INTI S A BOREALIS AG POLYETHYLENE BOREALIS AG; Polyme Từ Etylen, Dạng Nguyên Sinh, Polyethylene With A Density Less Than 0.94
FINLAND
BOLIVIA
HELSINGFORS (HELSINKI)
VERDE
23843
KG
23375
BOLSA, SACO O EMPAQUE
35218
USD