Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
15772986734
2022-06-29
340520 C?NG TY TNHH TELILEO VI?T NAM LEDERZENTRUM GMBH 21052# Set of leather furniture oil Leather to 250ml, 1 piece of foam, 1 towel (Mbelpflegel, Colourlock), 100%new goods, not in DM of CN, chemicals must be declared;21052# Set dầu chăm sóc nội thất da thuộc 250ml, 1 miếng nhám mút, 1 khăn lau (Mbelpflegel, hiệu Colourlock), hàng mới 100%, không thuộc DM tiền chất CN, DM hóa chất phải khai báo
EUROPE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
408
KG
1
SET
12
USD
15772986734
2022-06-29
290420 C?NG TY TNHH TELILEO VI?T NAM LEDERZENTRUM GMBH 121550# SeK-off solution (Sek-off, Colourlock), 20ml, 100%new goods, not belonging;121550# Dung dịch làm tan keo (Sek-Off, hiệu COLOURLOCK), 20ml, hàng mới 100%, không thuộc DM tiền chất CN, DM hóa chất phải khai báo
EUROPE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
408
KG
4
UNA
50
USD
30092000200153000000
2020-12-23
350300 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M C?U LONG GELITA DEUTSCHLAND GMBH Materials to produce powder capsule capsule crude BOVINE BONE GELATIN GELITA 8 250 BLOOM MESH (pharmaceutical grade) Lot: 644 747; 644 748; Mfg: 09.2020; Exp: 09.2025; Ex: GELITA AG;Nguyên liệu sản xuất vỏ nang con nhộng dạng bột thô GELITA BOVINE BONE GELATIN 250 BLOOM 8 MESH (pharmaceutical grade) Lot: 644747; 644748; Mfg:09.2020; Exp: 09.2025; Ex: Gelita AG
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
187680
USD
020322OOLU2689659440
2022-04-20
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
86411
KG
10
CUM
1875120
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Rotate station structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.1 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga quay đầu (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.1 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
CUM
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole route is used to tension hydraulic cable (operating continuously with the cable system), part of the cable car system in Section I.3 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, new 100%;Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.3 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Part of of 6.35 meters diameter (turning equipment), 1 part of the cable car system in Section I.2 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Bánh đà truyền động đường kính 6.35 mét (Thiết bị quay đầu), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.2 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Ropeway Equipment For Bottom Station (Station Ropeway Equipment For Bottom Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đi) (Station Ropeway Equipment for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole line used to stretch the hydraulic cable (continuous operation with cable system) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station);Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Emergency starting engine attached gearbox, 1 part of the cable car system in Section I.6 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Động cơ khởi động khẩn cấp gắn liền hộp số, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.6 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH HT Link (cabin) at the end of the route (TR / dynamic structure is attached to rails, rollers, d / mechanical H / Cave seamlessly & is d / controlled together to e / coordinate cabin on the route) (Dead-EndparkingSystem (Carrier Parking) ForbottomStation);HT tập kết(cabin)cuối tuyến(Kết cấu tr/động được gắn đường ray,con lăn,đ/cơ h/động liền mạch&được đ/khiển cùng trênHTđể đ/phối cabin trên tuyến)(Dead-EndParkingSystem(carrier parking)forBottomStation)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Brand station structure (cable car station equipment: GA to) (Station Ropeway Equipment for Top Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến) (Station Ropeway Equipment for Top station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Transmission structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.4 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.4 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
CUM
723600
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Specialized electrical equipment of the cable car (Table, cabinet of Toan H. 01/DM-HQTB on February 22, 2022, new 100%;Thiết bị điện chuyên dụng của cáp treo(bảng,tủ đ.khiển của toàn h.thống,điện thoại thông tin nội bộ,động cơ AC,tủ biến tầng,máy đo gió),1phần HT cáp treo mục I.13 DM 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022,mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
SET
723600
USD
140422OOLU2131764980-01
2022-06-01
290499 CHI NHáNH LONG AN C?NG TY TNHH SURTEC VI?T NAM BILGRAM CHEMIE GMBH R019610 #& Sodium Cumen Sulfonate 40 % (SodiumCumolsufonate 40 %). Cas No: 15763-76-5. Used to produce surface treatment products. 100% new;R019610#&Sodium cumen sulfonate 40 % (Natriumcumolsufonat 40%). CAS No: 15763-76-5. dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
12401
KG
2000
KGM
1719
USD
020721STRA32093
2021-09-18
844831 C?NG TY TNHH D?T Hà NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Needles brushed spinning shaft No. 2 type wire, Supervisory code 900900046281, Material: Steel, Uses: Brushed cotton, TrueTzschler brand, Brand machine parts Textile industry, 100% new products;Kim chải trục gai số 2 dạng dây, mã vật tư 900900046281, chất liệu: thép, công dụng: chải bông, thương hiệu Truetzschler, phụ tùng máy chải ngành dệt, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
5785
KG
17
SET
3135
USD
1Z4553410446210878
2021-10-01
846631 C?NG TY TNHH ONMY VI?T NAM SMW AUTOBLOK SPANNSYSTEME GMBH Spare parts, silver reinforcement shaft on CNC table, stock code: 196987, shift navigation on CNC milling machine, lathe machine. Supply: smw autoblok, 100% new goods;Phụ tùng,Bộ cốt bạc trục quay trên bàn máy CNC, Mã hàng:196987 ,dùng điều hướng dịch chuyển trên máy phay CNC, máy tiện.Hãng cung cấp: SMW AUTOBLOK, Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ULM
HA NOI
9
KG
3
SET
1970
USD
1Z4553410446210878
2021-10-01
846631 C?NG TY TNHH ONMY VI?T NAM SMW AUTOBLOK SPANNSYSTEME GMBH Spare parts, silver reinforcement shaft on CNC table, Code: 089380, Display navigation on CNC milling machine, Lathe machine supply: SMW Autoblok, 100% new goods;Phụ tùng,Bộ cốt bạc trục quay trên bàn máy CNC, Mã hàng:089380 ,dùng điều hướng dịch chuyển trên bàn máy phay CNC, máy tiện.Hãng cung cấp: SMW AUTOBLOK, Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ULM
HA NOI
9
KG
4
SET
2120
USD
5763621290
2022-04-26
732190 C?NG TY TNHH LOBITECH GEV GROBKUCHEN ERSATZTEIL VERTRIEB GMBH Industrial kitchen temperature sensor SIT, ASA 11/32, Length L 1000 sensor heads, Phi: 6.0 (6.5) mm, Part No: 107625 New 100%;Cảm biến nhiệt độ bếp công nghiệp hiệu SIT, ASA 11/32, dài L 1000 đầu cảm biến, phi: 6.0(6.5)mm, part no: 107625 mới 100%
EUROPE
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
7
KG
18
PCE
94
USD
5763621290
2022-04-26
732190 C?NG TY TNHH LOBITECH GEV GROBKUCHEN ERSATZTEIL VERTRIEB GMBH Industrial kitchen temperature sensor SIT, M10X1, Length L 1200, sensor head, non -: 6.0 (6.5) mm, Part No: 107620 new 100%;Cảm biến nhiệt độ bếp công nghiệp hiệu SIT, M10x1, dài L 1200, đầu cảm biến, phi: 6.0(6.5)mm, part no: 107620 mới 100%
EUROPE
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
7
KG
10
PCE
59
USD