Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CFA0412123
2021-05-20
401193 TOGUNA SARL TIONALE PTE LTD NOT VALID - PNEUMATIC TYRES NEW OF RUBBER OF A KIND USED
EGYPT
SENEGAL
EL DEKHEILA
DAKAR
28900
KG
205
PIECE(S)
0
USD
CFA0412123
2021-05-20
401193 TOGUNA SARL TIONALE PTE LTD NOT VALID - PNEUMATIC TYRES NEW OF RUBBER OF A KIND USED
EGYPT
SENEGAL
EL DEKHEILA
DAKAR
28900
KG
205
PIECE(S)
0
USD
2304221
2022-05-13
251010 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA CH?T ??C GIANG LàO CAI AMEROPA ASIA PTE LTD Natural phosphorus, not crushed to produce fertilizer (rock phosphate), content of P2O5: 27%min, moisture 5%max, size 0-2mm: 90%min min;LÂN TỰ NHIÊN, CHƯA NGHIỀN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT PHÂN BÓN (ROCK PHOSPHATE), HÀM LƯỢNG P2O5: 27%MIN, MOISTURE 5%MAX, SIZE 0-2MM:90%MIN
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CANG CAM PHA (QN)
33000
KG
33000
TNE
4504500
USD
1604212
2021-06-03
260112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Sintered iron ore pellet form, 66.05% OCCUPIED CITY FE, grain size> 10 mm OCCUPIED 1.78%, used as raw materials iron and steel production blast furnace technology;QUẶNG SẮT ĐÃ NUNG KẾT DẠNG VÊ VIÊN ,TP FE CHIẾM 66,05%, CỠ HẠT >10MM CHIẾM 1,78%, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
25491
KG
24079
TNE
4257790
USD
080522CHHD-02
2022-05-30
260112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Iron ore has been burned in a member, Fe City accounts for 62,815%, particle size> 0.15mm accounts for 62.09%, used as a material of cast iron and steel technology for blast furnace technology;QUẶNG SẮT ĐÃ NUNG KẾT DẠNG VÊ VIÊN ,TP FE CHIẾM 62,815%, CỠ HẠT >0.15MM CHIẾM 62,09%, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CANG HOA PHAT DQUAT
10000
KG
9942
TNE
1491100
USD
291121YMLUR587011949
2022-01-04
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD Lan has a strong reaction, crushed to produce NPK fertilizer (rock phosphate). Powder, silver gray; Content: P2O5: 28%; Moisture: 5%. New 100%;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
553730
KG
553
TNE
72423
USD
291121YMLUR587011939
2022-01-04
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD Lan has a strong reaction, crushed to produce NPK fertilizer (rock phosphate). Powder, silver gray; Content: P2O5: 28%; Moisture: 5%. New 100%;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
544380
KG
544
TNE
71199
USD
150521YMLUR587010318
2021-06-22
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD STRONG REACTION natural LAN, HAS USED FOR GRINDING NPK fertilizer (ROCK PHOSPHATE). Powder form, silver gray; Solids: P2O5: 28% MOISTURE: 5% 100% .Hang;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
487380
KG
487
TNE
46218
USD
250721YMLUR587010766
2021-08-30
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD Lan has a strong reaction, crushed used to produce NPK fertilizer (rock phosphate). Powder, silver gray; Content: P2O5: 28%; Moisture: 5%. New 100%;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
546820
KG
546
TNE
57577
USD
291021YMLUR587011639
2021-12-01
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD Lan has a strong reaction, crushed to produce NPK fertilizer (rock phosphate). Powder, silver gray; Content: P2O5: 28%; Moisture: 5%. New 100%;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
546790
KG
546
TNE
69323
USD
161021YMLUR587011499
2021-11-17
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD Lan has a strong reaction, crushed to produce NPK fertilizer (rock phosphate). Powder, silver gray; Content: P2O5: 28%; Moisture: 5%. New 100%;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
547570
KG
547
TNE
57672
USD
311020YMLUR587008411
2020-12-08
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD STRONG REACTION natural LAN, HAS USED FOR GRINDING NPK fertilizer (ROCK PHOSPHATE). Powder form, silver gray; Solids: P2O5: 28% MOISTURE: 5% 100% .Hang;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
491670
KG
491
TNE
40736
USD
020121YMLUR587008961
2021-02-04
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD STRONG REACTION natural LAN, HAS USED FOR GRINDING NPK fertilizer (ROCK PHOSPHATE). Powder form, silver gray; Solids: P2O5: 28% MOISTURE: 5% 100% .Hang;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
492510
KG
492
TNE
40805
USD
020121YMLUR587008960
2021-02-04
251020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO PM THORESEN ASIA SINGAPORE PTE LTD STRONG REACTION natural LAN, HAS USED FOR GRINDING NPK fertilizer (ROCK PHOSPHATE). Powder form, silver gray; Solids: P2O5: 28% MOISTURE: 5% 100% .Hang;LÂN TƯ NHIÊN PHẢN ỨNG MẠNH, ĐÃ NGHIỀN DÙNG ĐỂ SX PHÂN BÓN NPK (ROCK PHOSPHATE). Dạng Bột, màu xám bạc;Hàm Lượng:P2O5:28% ;MOISTURE:5%.Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
528330
KG
527
TNE
43773
USD
19102002
2020-11-06
260113 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Sintered iron ore pellet form, 65% MIN City FE, grain size> 10 mm for 15% MAX%, used as raw materials iron and steel production blast furnace technology;QUẶNG SẮT ĐÃ NUNG KẾT DẠNG VÊ VIÊN ,TP FE CHIẾM 65% MIN, CỠ HẠT >10MM CHIẾM 15% MAX%, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
15000
KG
15000
TNE
1755000
USD
211221ONEYALYB07575600
2022-01-12
380992 C?NG TY C? PH?N D?CH V? TH??NG M?I GI?Y VI?T SOLENIS SINGAPORE PTE L TD Complete substances used in paper industry (Hydrocol (R) OC printing 900kg IBC Flexible), 100% new products. Ingredients containing bentonite CAS 1302-78-9.;Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy ( HYDROCOL (R) OC in 900KG IBC Flexible), Hàng mới 100%. Thành phần có chứa Bentonite Mã CAS 1302-78-9.
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
110400
KG
108000
KGM
38880
USD
HFAV01682500
2020-01-20
847689 ISCAR AUSTRALIA PTY LTD ISCAR LTD AUTOMATIC GOODSVENDING MACHINES (FOR EXAMPLE, POSTAGE STAMP, CIGARETTE, FOOD OR BEVERAGE MACHINES), INCLUDING MONEY CHANGING MACHINES., OTHER
EGYPT
EGYPT
DAMIETTA
SYDNEY
3460
KG
5
PX
0
USD
HFAB00443400
2021-04-09
170250 K RAJ CO GALAM LTD FRUCTOSE, CHEMICALLY PURE
EGYPT
INDIA
DAMIETTA
NHAVA SHEVA
22732
KG
800
BG
0
USD
CFA0454945
2021-11-18
481190 UNIPAK SAL UNIPAK NILE LTD PAPER PAPERBOARD CELLULOSE WADDING AND WEBS OF SOFT CELLUL
EGYPT
LEBANON
EL DEKHEILA
BEIRUT
28900
KG
12
ROLLS
0
USD
CFA0438131
2021-09-22
481190 UNIPAK SAL UNIPAK NILE LTD PAPER PAPERBOARD CELLULOSE WADDING AND WEBS OF SOFT CELLUL
EGYPT
LEBANON
EL DEKHEILA
BEIRUT
30400
KG
12
ROLLS
0
USD
CFA0439901
2021-09-30
481190 UNIPAK SAL UNIPAK NILE LTD PAPER PAPERBOARD CELLULOSE WADDING AND WEBS OF SOFT CELLUL
EGYPT
LEBANON
EL DEKHEILA
BEIRUT
31900
KG
11
ROLLS
0
USD
CFA0448131
2021-10-28
481190 UNIPAK SAL UNIPAK NILE LTD PAPER PAPERBOARD CELLULOSE WADDING AND WEBS OF SOFT CELLUL
EGYPT
LEBANON
EL DEKHEILA
BEIRUT
28000
KG
12
ROLLS
0
USD