Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MEDUTF379167
2022-05-18
118013 SIGMA ALIMENTOS CENTRO S A DE C V KMC KARTOFFELMELCENTRALEN POTATO STARCH - X 25 KG - SUPERIOR POTATO ST ARCH = NETT: 21000 KGS - GROSS: 21174 KGS HS CODE: 11801300 ORDER NO: 4516989456-560<br/>
DENMARK
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21174
KG
840
BAG
1270440
USD
MEDUTF351679
2022-05-18
350510 QUESERIA DOS LAGUNAS SA DE CV KMC KARTOFFELMELCENTRALEN STARCHES, ESTERIFIED OR ETHERIFIED - X 25 KG - CHEESEMAKER CF 30 = NETT: 11000 KGS - GROSS: 11270 KGS STARCHES, ESTERIFIED OR ETHERIFIED - X 20 KG - KMC EMULSIFORM CM 1120 = NETT: 11000 KGS - GROSS: 11292 KGS TOTAL NET: 22000 KGS - TOTA L GROSS: 22562 KGS ORDER NO: 4500000731 HS CODE: 35051050<br/>
DENMARK
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22562
KG
990
BAG
1805400
USD
MEDURI539798
2021-12-03
350510 QUESERIA DOS LAGUNAS SPR DE R L DE KMC KARTOFFELMELCENTRALEN CHEESEMAKER - X25 KG - CHEESEMAKER CF 30 NETT: 11000 KG GROSS: 11270 KG HS CODE:35051050 CHEESEMAKER - X 20 KG - KMC EMULSIFORM CM 1120 NETT: 11000 KG GROSS: 11292 KG TOTAL NETT: 22000 KGS TOTAL GROSS: 22562 KGS ORDER NO: 4500000706<br/>
DENMARK
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22562
KG
990
BAG
1354160
USD
021220ONEYAARA07382800
2021-02-05
110520 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA KMC 003 Potato Flakes - Potato flakes (25 kgs / bag) (materials to produce semi-finished cakes);KMC Potato Flakes 003 - Khoai tây dạng mảnh (25 kgs / bao) (nguyên liệu sản xuất bánh bán thành phẩm)
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
25000
KGM
34250
USD
120422ONEYAARC02021900
2022-06-14
110520 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA KMC Potato Flakes 003 - Thin Potato (25 kgs / bag) (Raw materials for semi -finished cakes);KMC Potato Flakes 003 - Khoai tây dạng mảnh (25 kgs / bao) (nguyên liệu sản xuất bánh bán thành phẩm)
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
51440
KG
25000
KGM
34625
USD
261220ONEYAARA07748700
2021-03-03
110520 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA KMC 003 Potato Flakes - Potato flakes (25 kgs / bag) (materials to produce semi-finished cakes);KMC Potato Flakes 003 - Khoai tây dạng mảnh (25 kgs / bao) (nguyên liệu sản xuất bánh bán thành phẩm)
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
51440
KG
50000
KGM
68500
USD
290921MEDURI519188
2021-11-18
110520 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA KMC POTATO FLAKES 003 - PLASTIC POTs (25 KGS / BAO) (Raw materials for selling semi-finished cakes);KMC Potato Flakes 003 - Khoai tây dạng mảnh (25 kgs / bao) (nguyên liệu sản xuất bánh bán thành phẩm)
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
51440
KG
25000
KGM
34250
USD
101121MEDURI543840
2022-01-14
110520 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA KMC POTATO FLAKES 003 - PLASTIC POTs (25 KGS / BAO) (Raw materials for selling semi-finished cakes);KMC Potato Flakes 003 - Khoai tây dạng mảnh (25 kgs / bao) (nguyên liệu sản xuất bánh bán thành phẩm)
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
25000
KGM
34250
USD
261220ONEYAARA07748700
2021-02-22
110520 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA KMC 003 Potato Flakes - Potato flakes (25 kgs / bag) (materials to produce semi-finished cakes);KMC Potato Flakes 003 - Khoai tây dạng mảnh (25 kgs / bao) (nguyên liệu sản xuất bánh bán thành phẩm)
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
51440
KG
50000
KGM
68500
USD
260222MEDUTF343122
2022-04-25
350510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA Fractamyl M20 -The potato powder is physically denatured. Used in food processing.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 02.2022; HSD: 02.2025;Fractamyl M20 -Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX : KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX : 02.2022; HSD : 02.2025
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
279695
KG
63
TNE
56385
USD
MEDUUT529192
2021-08-19
110813 MACRO FOOD S A KMC F FECULA DE DE PAPA (PATATAS)ALMIDON DE PAPASUPERIOR
DENMARK
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
21168
KG
21000
KILOGRAMOS NETOS
15812
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 C?NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
240920COSU6275991300
2020-12-15
100390 C?NG TY C? PH?N ???NG MAN DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2020, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2020, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
503044
KG
503044
KGM
153100
USD
3300018
2020-01-22
841931 ANDRITZ CHILE LTDA M M10 PARA PRODUCTOS AGRICOL Para productos agrícolas;131252003 ~ LLAVE~ ANDRITZ-F~ 28X16X140 DS96M/M10~ PARA PRODUCTOS AGRICOLAS~
DENMARK
CHILE
EUROPA ALEMANIA,FRANKFURT
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
2
Unidad
13
USD
3068269
2021-03-09
330590 THE SKIN STORE M S NATULIQUE NATURIGIN ORGANIC BEAUTY HAIR COLORS EBONY_EU 2.3
DENMARK
INDIA
BILLUND
Banglore Air Cargo
0
KG
360
NOS
2029
USD
QQXUBV1Y4DWD9
2021-01-21
850660 WIDEX INDIA PRIVATE LIMITED M S WIDEX A S 2 800 1600 000 WIDEX LABEL BUTTON CELL 10(S/P FOR HEARING AIDS) (FOR CAPTIVE CONSUMPTION)(INTEGRAL PART OF HEARING AID M
DENMARK
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
4000
PCS
2156
USD