Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2197991
2021-09-07
845910 EDGAR JUAN ALBORNOZ CHAMBI DS PRAHA S R O FRESADORA ENGRANAJES OF 71+ RUEDAS INTERCAM; Machinetools (Including Waytype Unit Head Machines) For Drilling, Boring, Milling, Threading Or Tapping By Removing Metal, Other Than Lathes (Including Turning Centres) Of Heading 84.58, Milling
CZECH
BOLIVIA
PRAHA (PRAGUE)
ROJO
14730
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
16619
USD
2021/701/C-2197991
2021-09-07
845819 EDGAR JUAN ALBORNOZ CHAMBI DS PRAHA S R O TORNO TOS; Lathes (Including Turning Centres) For Removing Metal, Others
CZECH
BOLIVIA
PRAHA (PRAGUE)
ROJO
2300
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
6700
USD
E719266
2021-07-17
630640 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY MAT AKORD 1.8 BLUE(CAM-2H0-8253)(MOUNTAINEERING MAT)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
6
NOS
84
USD
4200203
2021-06-04
630640 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY MAT HUSKY FUZZY NEW 3.5 BRICK 2019(CAM2H0-8279)(MOUNTAINEERING EQUIPMENTS)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
10
NOS
228
USD
4200203
2021-06-04
630640 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY MAT HUSKY FUNNY 10 BLUE(CAM2H0-8203)(MOUNTAINEERING EQUIPMENTS)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
5
NOS
83
USD
3243680
2021-03-22
660200 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY TREKKING POLE HUSKY SCOPE(CAMTH0-5638)(TREKKING POLES)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
9
NOS
184
USD
3243680
2021-03-22
630622 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY TENT BIZON 4PRS CLASSIC GREEN (1)(CAM1H0-7719) (MOUNTAINEERING TENT)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
6
NOS
440
USD
3243680
2021-03-22
630622 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY TENT BOYARD 4PRS CLASSIC GREEN (1)(CAM1H0-7721) (MOUNTAINEERING TENT)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
80
NOS
4225
USD
3243680
2021-03-22
630622 B U COMBINES HUSKY CZ S R O HUSKY TENT BRIGHT 4PRS 2021(CAM1H0-5565) (MOUNTAINEERING TENT)
CZECH
INDIA
PRAGUE - RUZYNE
Delhi Air Cargo
0
KG
20
NOS
2110
USD
FTNVPGS000001283
2020-02-12
830310 AKA RED BEARD MORAVIAN EXPORT S R O SAILBOATS CATAMARANS AND ACCESORIESINV NO 20 001HS CODE 830310<br/>
CZECH
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
515
KG
16
BOX
0
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 tank, T-55: MZN-2 electric oil pump, 24V power source, oil pressure reaches 7-12 kg / cm2 / 54-03-220-2 100% new products;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Bơm dầu điện MZN-2 , nguồn điện 24V,áp suất dầu đạt 7-12 kg/cm2 /54-03-220-2 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
20
PCE
35280
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 tank, T-55: VG-7500 generator, capacity 7500 W, voltage supplies 27-29V new 100%;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Máy phát điện VG-7500., công suất 7500 W, Điện áp nguồn cung cấp 27-29V Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
10
PCE
47640
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 Tanks, T-55: Voltes am PE measuring current and voltage, / three-440. New 100%;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Đồng hồ Vôn am pe đo dòng điện và điện áp, /BA-440. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
80
PCE
41120
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 tank, T-55: ST-110 boot machine, 24V voltage, rotation mode in about 3500-5000 r / minute new 100%;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Máy khởi động ST-110, điện áp 24V, chế độ vòng quay trong khoảng 3500-5000 r/phút Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
20
PCE
57120
USD
23543308473
2022-03-07
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 Tanks, T-55: Instructive to adjust the maintenance voltage, P-5M, voltage 27V-29V / 54-26-06-6 100% new products;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Tiết chế để điều chỉnh điện áp duy trì , P-5M, điện áp 27V-29V /54-26-061-6 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
153
KG
20
PCE
51600
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 Tanks, T-55: Institution to adjust the maintenance voltage, RRT-31M, voltage 28V / 54-26-06-4 100% new goods;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Tiết chế để điều chỉnh điện áp duy trì , RRT-31M, điện áp 28V /54-26-061-4 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
15
PCE
41775
USD
815159039970
2022-01-06
293810 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ME DI SUN INTERPHARMA PRAHA AS Pharmaceutical materials: Troxerutin, TCCL: EP, BATCH NO: 04401021, NSX: 19/03/2021, HSD: 19.03.2024, HSX: Interpharma Prahaa.s-Czech Republic, 100% new model;NGUYÊN LIỆU DƯỢC : TROXERUTIN , TCCL: EP, BATCH NO: 04401021, NSX: 19/03/2021, HSD: 19.03.2024, HSX: INTERPHARMA PRAHAA.S-CỘNG HÒA SÉC, HÀNG MẪU MỚI 100%
CZECH
VIETNAM
CZZZZ
VNSGN
0
KG
30
GRM
119
USD
LP0M8E9SQVNO0
2021-02-10
860721 ESCORTS LIMITED M S DAKO CZ A S ANTI -SKID BRAKE CONTROL SYSTEM [WSP] [ZO000925] [ WHEEL SLIDE PROTECTION ] PARTS ARE TO BE USED IN INDIAN RAILWAYS]
CZECH
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
80
NOS
315281
USD
R527147
2021-06-09
284330 C?NG TY TNHH TORRECID VI?T NAM GLAZURA S R O Preparations used in ceramics industry - Compounds containing gold Code: Z21-20077 L SP: Gold, (CAS: 84625-32-1 (<= 25%)), Raw materials used in enamel tiles , 100% new FOC goods;Chế phẩm dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ - Hợp chất có chứa Vàng Code: Z21-20077 L Dòng SP: Gold, (CAS: 84625-32-1 ( <=25%)), Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, Hàng FOC Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
10
KG
14
GRM
104
USD
CHSL316569637PRG
2020-04-01
288150 VISKOTEEPAK LLC VISKOTEEPAK S R O ARTIFICIAL CASINGS HS CODE 288 CARTONS ON 15 PALLETS<br/>
CZECH
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5483
KG
288
PKG
0
USD
PRG22050148
2022-06-02
940510 C?NG TY TNHH ?èN PHA Lê TI?P KH?C ARTGLASS S R O Ceiling chandeliers, using 2W to 4W, Vinas Katherine Vi. Polished ce, bronze base, light bowl and glass particles, size: (500x530) mm, number of tails: 6, 100% new goods;Đèn chùm treo trần, sử dụng bóng từ 2W đến 4W,Vinas KATHERINE VI. POLISHED CE,Đế bằng đồng thau,bát đèn và hạt bằng thủy tinh,Kích thước:(500x530)mm, Số lượng đuôi đèn:6, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
1274
KG
2
PCE
381
USD
PRG22050148
2022-06-02
940510 C?NG TY TNHH ?èN PHA Lê TI?P KH?C ARTGLASS S R O Wall chandeliers, using bulbs from 2W to 4W, Vinas Maria Terezia 50 CE, Brass base, bowl of lights and glass particles, size: (360x330) mm, number of tails: 2, new goods 100 100 %;Đèn chùm treo tường, sử dụng bóng từ 2W đến 4W,Vinas MARIA TEREZIA 50 CE,Đế bằng đồng thau,bát đèn và hạt bằng thủy tinh,Kích thước:(360x330)mm, Số lượng đuôi đèn:2, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
1274
KG
3
PCE
228
USD
PRG00001971
2021-05-27
852692 MHE DEMAG P INC
CATTRON S R O 1OCU-7573-A103 EXCALIBUR OCU 8 PB 433 MHZ 10MW 2 EA
CZECH
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
2
Piece
632
USD
1Z4161AV0421650546
2021-10-11
852360 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SATOSHILABS S R O Luu equipment stores personal information, USB, Trezor, 100% new products. No civil cryptographic function, does not contain data. Code: Trezor Model One Black;Thiết bị lữu trữ thông tin cá nhân, dạng USB, hãng Trezor, hàng mới 100%.không có chức năng mật mã dân sự, không chứa dữ liệu. mã: Trezor Model One Black
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
3
PCE
184
USD
1Z4161AV0402798772
2021-10-04
852360 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SATOSHILABS S R O Luu equipment stores personal information, USB, (e-wallet), Trezor, 100% new products. No civil encryption function, does not contain data.;Thiết bị lữu trữ thông tin cá nhân, dạng USB, (ví điện tử), hãng Trezor, hàng mới 100%.không có chức năng mật mã dân sự, không chứa dữ liệu.
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
17
PCE
963
USD
L2D0J0RT71QNN
2020-07-07
846810 GCE INDIA PRIVATE LIMITED GCE S R O (ITEM NO:0763216) UNIVERSAL SHANK (APPRATUS FOR SOLDERING, BRAZING OR WELDING)
CZECH
INDIA
NA
BANGALORE ICD (INWFD6)
0
KG
15
PCS
155
USD
TMS67MDPPDUB4
2020-11-21
731450 ABB INDIA LIMITED ABB S R O 1VL7611200P0101 PROTECTION NET (PART OF SWITCHGEAR)
CZECH
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
4
NOS
124
USD
CHSL369638344PRG
2022-02-22
404150 VISKOTEEPAK LLC VISKOTEEPAK S R O ARTIFICIAL CASINGS HS CODE 391710 564 CARTONSON 29 PALLETS<br/>ARTIFICIAL CASINGS HS CODE 404 PACKAGES ON 15PALLETS<br/>
CZECH
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14367
KG
968
PKG
0
USD
Y8TNLHH67M8OU
2020-05-13
730820 HYWEL ROLLING GEAR PVT LTD CAIS S R O E-BOX TWIN DRIVE 6.0 - TRACKLESS BI-FOLDING SWING GATE HARDWARE SET(DOUBLE LEAF) - 1710901 - 4 PCS ( HARDWARE FOR GATES
CZECH
INDIA
NA
COCHIN SEA (INCOK1)
0
KG
60
KGS
858
USD
4Q17HU0XXB5L4
2020-11-25
842112 INFOTECH SERVICES BAMIKO S R O BAMIKO SWIMWEAR SPIN DRYER OD 100, B 250-1 (CLOTH DRYER) (S.NO.2020100305)
CZECH
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
1505
USD
CHSL311749306PRG
2020-02-13
282130 VISKOTEEPAK LLC VISKOTEEPAK S R O ARTIICIAL CASSINGS HS CODE 391710 375 CARTONSON 26 PALLETS<br/>ARTIICIAL CASSINGS HS CODE 282 CARTONS ON 13 PALLETS<br/>
CZECH
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1001, NEW YORK, NY
13158
KG
657
PKG
0
USD
UEUR7187404070
2021-09-25
630920 XXPYROTEK INC LANIK S R O CERAMIC FOAM FILTERS HS CODE 630920<br/>
CZECH
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1601, CHARLESTON, SC
302
KG
1
PKG
0
USD
2021/201/C-2017859
2021-01-29
701690 WILLIAM CANOA RIOS VITRABLOK S R O BLOQUE DE VIDRIO VITRABLOK S.R.O.; Paving Blocks, Slabs, Bricks, Squares, Tiles And Other Articles Of Pressed Or Moulded Glass, Whether Or Not Wired, Of A Kind Used For Building Or Construction Purposes, Glass Cubes And Other Glass Smallwares, Whether Or Not On A Backing, For Mosaics Or Similar Decorative Purposes, Leaded Lights And The Like, Multicellular Or Foam Glass In Blocks, Panels, Plates, Shells Or Similar Forms, Others
CZECH
BOLIVIA
BREZNIK
VERDE
4165
KG
1800
CAJA DE CARTON
540
USD
2021/201/C-2017859
2021-01-29
701690 WILLIAM CANOA RIOS VITRABLOK S R O BLOQUE DE VIDRIO VITRABLOK S.R.O.; Paving Blocks, Slabs, Bricks, Squares, Tiles And Other Articles Of Pressed Or Moulded Glass, Whether Or Not Wired, Of A Kind Used For Building Or Construction Purposes, Glass Cubes And Other Glass Smallwares, Whether Or Not On A Backing, For Mosaics Or Similar Decorative Purposes, Leaded Lights And The Like, Multicellular Or Foam Glass In Blocks, Panels, Plates, Shells Or Similar Forms, Others
CZECH
BOLIVIA
BREZNIK
VERDE
4397
KG
1900
CAJA DE CARTON
570
USD