Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-02 | BALANCING MACHINES | SHANGHAI | "HAMBURG" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Measurement and adjustment equipment in mechanical processing, product code B6871843290, NSX: Marposs. Used goods IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng B6871843290, NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng.#&IT | HA NOI | OTHER |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng 6871843290 ( SN: 20MO0809), NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng. #&IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Measurement and adjustment equipment in the mechanical processing, code 6871843290 (SN: 20MO0809), NSX: Marposs. Secondhand. #& IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng 6871843290 ( SN: 20MO0809), NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng. #&IT | HA NOI | OTHER |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng B6871843290, NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng.#&IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2020-08-28 | BALANCINGMACHINES | SHANGHAI | "CASABLANCA" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2020-01-02 | BALANCING MACHINES | SHANGHAI | "HAMBURG" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2023-12-21 | BALANCING MACHINES | GENOA | SHANGHAI |
***
|
***
|
***
|
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-02 | BALANCING MACHINES | SHANGHAI | "HAMBURG" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Measurement and adjustment equipment in mechanical processing, product code B6871843290, NSX: Marposs. Used goods IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng B6871843290, NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng.#&IT | HA NOI | OTHER |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng 6871843290 ( SN: 20MO0809), NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng. #&IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Measurement and adjustment equipment in the mechanical processing, code 6871843290 (SN: 20MO0809), NSX: Marposs. Secondhand. #& IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng 6871843290 ( SN: 20MO0809), NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng. #&IT | HA NOI | OTHER |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-05-05 | Thiết bị đo và cân chỉnh tọa độ mặt cắt trong gia công cơ khí, mã hàng B6871843290, NSX: Marposs. Hàng đã qua sử dụng.#&IT | VNHAN | CNZZZ |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2020-08-28 | BALANCINGMACHINES | SHANGHAI | "CASABLANCA" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2020-01-02 | BALANCING MACHINES | SHANGHAI | "HAMBURG" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2023-12-21 | BALANCING MACHINES | GENOA | SHANGHAI |
***
|
***
|
***
|