Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-07 | FISHING RODS & PARTS | QINGDAO | ODESSA |
17,600
| KG |
1,155
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-10-28 | Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,384
| KG |
1,000
| PCE |
1,800
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fishing rod, FY Sports Fitness supplier, stainless steel material, 2.1m size, 100% new (personal use);Cần câu cá, nhà cung cấp FY Sports Fitness, chất liệu thép không gỉ, kích thước 2.1m, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) | GUANGZHOU | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1
| KG |
2
| PCE |
48
| USD | ||||||
2020-02-27 | Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%.;Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites: Fishing rods;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯 | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
***
| KG |
80
| PCE |
160
| USD | ||||||
2022-06-02 | Plastic fishing rods (without: crank, hook, wire), size (3.6-4.5) m, Yulaotou brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây), kích thước từ (3.6-4.5)m, hiệu YULAOTOU, mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
27,800
| KG |
920
| PCE |
1,840
| USD | ||||||
2022-06-01 | Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,332
| KG |
1,000
| PCE |
1,800
| USD | ||||||
2021-12-13 | Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100% | OTHER | CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH |
8,250
| KG |
348
| PCE |
626
| USD | ||||||
2021-01-16 | Fishing / MXS-64UL Brand MAJOR CRAFT served basis. New 100%;Cần câu cá / MXS-64UL .Nhãn hiệu MAJOR CRAFT. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
41
| KG |
1
| PCE |
7,105
| USD | ||||||
2021-09-21 | Fishing rod, Model: Leisure K5 NBBF702M, Noeby brand. New 100%;Cần câu cá, model: LEISURE K5 NBBF702M, hiệu NOEBY . Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
371
| KG |
20
| PCE |
100
| USD | ||||||
2022-06-24 | Plastic fishing rods (without: crank, hook, long wire) (3.6 - 4.5) m, Southgayilang brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường ( không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3.6 - 4.5 ) m, hiệu SOUGAYILANG,mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
11,044
| KG |
6,500
| PCE |
13,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-07 | FISHING RODS & PARTS | QINGDAO | ODESSA |
17,600
| KG |
1,155
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-10-28 | Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,384
| KG |
1,000
| PCE |
1,800
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fishing rod, FY Sports Fitness supplier, stainless steel material, 2.1m size, 100% new (personal use);Cần câu cá, nhà cung cấp FY Sports Fitness, chất liệu thép không gỉ, kích thước 2.1m, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) | GUANGZHOU | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1
| KG |
2
| PCE |
48
| USD | ||||||
2020-02-27 | Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%.;Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites: Fishing rods;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯 | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
***
| KG |
80
| PCE |
160
| USD | ||||||
2022-06-02 | Plastic fishing rods (without: crank, hook, wire), size (3.6-4.5) m, Yulaotou brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây), kích thước từ (3.6-4.5)m, hiệu YULAOTOU, mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
27,800
| KG |
920
| PCE |
1,840
| USD | ||||||
2022-06-01 | Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,332
| KG |
1,000
| PCE |
1,800
| USD | ||||||
2021-12-13 | Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100% | OTHER | CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH |
8,250
| KG |
348
| PCE |
626
| USD | ||||||
2021-01-16 | Fishing / MXS-64UL Brand MAJOR CRAFT served basis. New 100%;Cần câu cá / MXS-64UL .Nhãn hiệu MAJOR CRAFT. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
41
| KG |
1
| PCE |
7,105
| USD | ||||||
2021-09-21 | Fishing rod, Model: Leisure K5 NBBF702M, Noeby brand. New 100%;Cần câu cá, model: LEISURE K5 NBBF702M, hiệu NOEBY . Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
371
| KG |
20
| PCE |
100
| USD | ||||||
2022-06-24 | Plastic fishing rods (without: crank, hook, long wire) (3.6 - 4.5) m, Southgayilang brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường ( không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3.6 - 4.5 ) m, hiệu SOUGAYILANG,mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
11,044
| KG |
6,500
| PCE |
13,000
| USD |