Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | MU-001 # & music box, used to attach to stuffed toys, new 100%;MU-001#&Hộp nhạc, dùng để gắn vào đồ chơi thú nhồi bông, hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
15,027
| KG |
710
| PCE |
663
| USD | ||||||
2022-06-29 | 13 #& Sound creation tools - rattles;13#&Dụng cụ tạo âm thanh - Lục lạc | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,100
| KG |
2,030
| PCE |
3,147
| USD | ||||||
2021-10-14 | Squeakers 7x16mm (7x16mm plastic whistle, used in production toys for pets, 3 cartons, 100% new);SQUEAKERS 7x16mm (Còi làm bằng nhựa 7x16mm, dùng trong sản xuất đồ chơi cho thú cưng, 3 CARTONS, mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
222
| KG |
200,000
| PCE |
4,000
| USD | ||||||
2020-11-12 | Dan KALIMBA, complex wooden body was heat-treated, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Chinese word mark, a new 100%;Đàn kalimba, thân bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
16,300
| KG |
100
| PCE |
500
| USD | ||||||
2021-10-15 | Kalimba (Small type, with 17 sounds of iron-made iron), Plastic frame material, Iron combination, KT: 16x13x1.8cm (+/- 10%), Brand: Ares, 100% new;Đàn Kalimba (loại nhỏ, có 17 thanh sắt tạo âm thanh), chất liệu khung bằng nhựa, kết hợp sắt, KT: 16x13x1.8 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Ares, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,360
| KG |
100
| PCE |
120
| USD | ||||||
2021-10-15 | Kalimba (small type, with 17 sounds of iron-made iron bars), Pressed wooden framework made of heat treatment + iron, KT: 16x12x4 cm (+/- 10%), Brand: Rabi, 100% new;Đàn Kalimba (loại nhỏ, có 17 thanh sắt tạo âm thanh), chất liệu khung bằng gỗ ép đã qua xử lý nhiệt + sắt, KT: 16x12x4 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Rabi, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,360
| KG |
160
| PCE |
208
| USD | ||||||
2021-10-14 | 9x19mm squeakers (whistle made of 9x19mm plastic, used in production toys for pets, 14 cartons, 100% new);SQUEAKERS 9x19mm (Còi làm bằng nhựa 9x19mm, dùng trong sản xuất đồ chơi cho thú cưng, 14 CARTONS, mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
222
| KG |
400,000
| PCE |
10,200
| USD | ||||||
2020-11-13 | 13 # & Instruments sound (rattles);13#&Dụng cụ tạo âm thanh (lục lạc) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,678
| KG |
15,600
| PCE |
9,360
| USD | ||||||
2021-10-01 | Kalimba (small type, with 17 sounds of iron sound creation), Material wood frame pressed heat treatment + iron, KT: 16x12x4 cm (+/- 10%), Brand: Rabi, 100% new;Đàn Kalimba (loại nhỏ, có 17 thanh sắt tạo âm thanh), chất liệu khung gỗ ép đã qua xử lý nhiệt + sắt, KT: 16x12x4 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Rabi, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,020
| KG |
240
| PCE |
312
| USD | ||||||
2020-11-23 | 13 # & Instruments sound (rattles);13#&Dụng cụ tạo âm thanh (lục lạc) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
3,000
| KG |
4,000
| PCE |
3,800
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | MU-001 # & music box, used to attach to stuffed toys, new 100%;MU-001#&Hộp nhạc, dùng để gắn vào đồ chơi thú nhồi bông, hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
15,027
| KG |
710
| PCE |
663
| USD | ||||||
2022-06-29 | 13 #& Sound creation tools - rattles;13#&Dụng cụ tạo âm thanh - Lục lạc | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,100
| KG |
2,030
| PCE |
3,147
| USD | ||||||
2021-10-14 | Squeakers 7x16mm (7x16mm plastic whistle, used in production toys for pets, 3 cartons, 100% new);SQUEAKERS 7x16mm (Còi làm bằng nhựa 7x16mm, dùng trong sản xuất đồ chơi cho thú cưng, 3 CARTONS, mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
222
| KG |
200,000
| PCE |
4,000
| USD | ||||||
2020-11-12 | Dan KALIMBA, complex wooden body was heat-treated, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Chinese word mark, a new 100%;Đàn kalimba, thân bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
16,300
| KG |
100
| PCE |
500
| USD | ||||||
2021-10-15 | Kalimba (Small type, with 17 sounds of iron-made iron), Plastic frame material, Iron combination, KT: 16x13x1.8cm (+/- 10%), Brand: Ares, 100% new;Đàn Kalimba (loại nhỏ, có 17 thanh sắt tạo âm thanh), chất liệu khung bằng nhựa, kết hợp sắt, KT: 16x13x1.8 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Ares, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,360
| KG |
100
| PCE |
120
| USD | ||||||
2021-10-15 | Kalimba (small type, with 17 sounds of iron-made iron bars), Pressed wooden framework made of heat treatment + iron, KT: 16x12x4 cm (+/- 10%), Brand: Rabi, 100% new;Đàn Kalimba (loại nhỏ, có 17 thanh sắt tạo âm thanh), chất liệu khung bằng gỗ ép đã qua xử lý nhiệt + sắt, KT: 16x12x4 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Rabi, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,360
| KG |
160
| PCE |
208
| USD | ||||||
2021-10-14 | 9x19mm squeakers (whistle made of 9x19mm plastic, used in production toys for pets, 14 cartons, 100% new);SQUEAKERS 9x19mm (Còi làm bằng nhựa 9x19mm, dùng trong sản xuất đồ chơi cho thú cưng, 14 CARTONS, mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
222
| KG |
400,000
| PCE |
10,200
| USD | ||||||
2020-11-13 | 13 # & Instruments sound (rattles);13#&Dụng cụ tạo âm thanh (lục lạc) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,678
| KG |
15,600
| PCE |
9,360
| USD | ||||||
2021-10-01 | Kalimba (small type, with 17 sounds of iron sound creation), Material wood frame pressed heat treatment + iron, KT: 16x12x4 cm (+/- 10%), Brand: Rabi, 100% new;Đàn Kalimba (loại nhỏ, có 17 thanh sắt tạo âm thanh), chất liệu khung gỗ ép đã qua xử lý nhiệt + sắt, KT: 16x12x4 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Rabi, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,020
| KG |
240
| PCE |
312
| USD | ||||||
2020-11-23 | 13 # & Instruments sound (rattles);13#&Dụng cụ tạo âm thanh (lục lạc) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
3,000
| KG |
4,000
| PCE |
3,800
| USD |