Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Clock components (wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
20,200
| KG |
1,800
| PCE |
270
| USD | ||||||
2020-02-25 | Máy của đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装 | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
***
| KG |
1,000
| PCE |
500
| USD | ||||||
2022-04-12 | MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
531
| KG |
2,000
| PCE |
2,165
| USD | ||||||
2020-04-13 | Máy đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装 | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
***
| KG |
400
| PCE |
200
| USD | ||||||
2022-04-28 | Watch components (plastic, non -effective watches). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
22,770
| KG |
23,390
| PCE |
3,509
| USD | ||||||
2021-10-19 | Clock components (clockwise, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( kim đồng hồ, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
20,850
| KG |
306
| KGM |
153
| USD | ||||||
2021-10-19 | Clock components (wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường, không hiệu ). Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
17,820
| KG |
19,000
| PCE |
2,850
| USD | ||||||
2022-03-21 | Clock components (plastic watches, no signal). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,640
| KG |
29,500
| PCE |
4,425
| USD | ||||||
2022-04-12 | MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
531
| KG |
9,000
| PCE |
18,818
| USD | ||||||
2022-01-27 | Clock components (plastic wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,230
| KG |
10,000
| PCE |
1,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Clock components (wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
20,200
| KG |
1,800
| PCE |
270
| USD | ||||||
2020-02-25 | Máy của đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装 | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
***
| KG |
1,000
| PCE |
500
| USD | ||||||
2022-04-12 | MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
531
| KG |
2,000
| PCE |
2,165
| USD | ||||||
2020-04-13 | Máy đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装 | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
***
| KG |
400
| PCE |
200
| USD | ||||||
2022-04-28 | Watch components (plastic, non -effective watches). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
22,770
| KG |
23,390
| PCE |
3,509
| USD | ||||||
2021-10-19 | Clock components (clockwise, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( kim đồng hồ, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
20,850
| KG |
306
| KGM |
153
| USD | ||||||
2021-10-19 | Clock components (wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường, không hiệu ). Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
17,820
| KG |
19,000
| PCE |
2,850
| USD | ||||||
2022-03-21 | Clock components (plastic watches, no signal). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,640
| KG |
29,500
| PCE |
4,425
| USD | ||||||
2022-04-12 | MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
531
| KG |
9,000
| PCE |
18,818
| USD | ||||||
2022-01-27 | Clock components (plastic wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,230
| KG |
10,000
| PCE |
1,500
| USD |