Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-04-08 | FLYWHEEL, SCREW, WIRE, CRANK HS CODE:9106.91 . . . . . . | 57000, HULUTAO | 2704, LOS ANGELES, CA |
528
| KG |
66
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-10-04 | Code: 806-105- Timing device. ETI brand. Use the lab. 100% new;Code: 806-105- Thiết bị đếm thời gian. Nhãn hiệu ETI. Dùng phòng thí nghiệm. Mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
8
| KG |
25
| PCE |
205
| USD | ||||||
2020-11-13 | 3 # & Equipment installation time H3CA-8 AC200V;3#&Thiết bị cài đặt thời gian H3CA-8 AC200V | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG HAI PHONG |
46
| KG |
2
| PCE |
11,343
| USD | ||||||
2020-11-23 | Timers / OFF water for SB-6717 aquariums, a new 100%;Thiết bị hẹn giờ đóng/ngắt nước cho hồ cá cảnh SB-6717, mới 100% | SHANTOU | CANG CAT LAI (HCM) |
13,890
| KG |
200
| PCE |
462
| USD | ||||||
2022-06-30 | Time meter, mechanical watch repair, LCD screen size 185*120*40mm, Weishi no.1900 model, Smart Sensor brand. 100% new (personal use, no business purchase);Máy đo thời gian, sửa chữa đồng hồ cơ, màn hình LCD kích thước 185*120*40mm, model WeiShi No.1900, nhãn hiệu Smart Sensor. Mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân, không mua bán kinh doanh) | NANNING | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
1
| KG |
1
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-10-05 | HW9-2-88 # & Face recognition machine (timekeeper) BFACE511, ANFC brand;HW9-2-88#&Máy nhận dạng khuôn mặt (máy chấm công) Bface511,nhãn hiệu ANFC | CTY TNHH HONG WEI | CTY TNHH CN DT CHEE YUEN VN |
5,549
| KG |
10
| PCE |
2,329
| USD | ||||||
2021-10-05 | HW9-2-89 # & Face recognition machine (timekeeper) BFACE711, ANFC brand;HW9-2-89#&Máy nhận dạng khuôn mặt (máy chấm công) Bface711,nhãn hiệu ANFC | CTY TNHH HONG WEI | CTY TNHH CN DT CHEE YUEN VN |
5,549
| KG |
10
| PCE |
4,219
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-04-08 | FLYWHEEL, SCREW, WIRE, CRANK HS CODE:9106.91 . . . . . . | 57000, HULUTAO | 2704, LOS ANGELES, CA |
528
| KG |
66
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-10-04 | Code: 806-105- Timing device. ETI brand. Use the lab. 100% new;Code: 806-105- Thiết bị đếm thời gian. Nhãn hiệu ETI. Dùng phòng thí nghiệm. Mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
8
| KG |
25
| PCE |
205
| USD | ||||||
2020-11-13 | 3 # & Equipment installation time H3CA-8 AC200V;3#&Thiết bị cài đặt thời gian H3CA-8 AC200V | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG HAI PHONG |
46
| KG |
2
| PCE |
11,343
| USD | ||||||
2020-11-23 | Timers / OFF water for SB-6717 aquariums, a new 100%;Thiết bị hẹn giờ đóng/ngắt nước cho hồ cá cảnh SB-6717, mới 100% | SHANTOU | CANG CAT LAI (HCM) |
13,890
| KG |
200
| PCE |
462
| USD | ||||||
2022-06-30 | Time meter, mechanical watch repair, LCD screen size 185*120*40mm, Weishi no.1900 model, Smart Sensor brand. 100% new (personal use, no business purchase);Máy đo thời gian, sửa chữa đồng hồ cơ, màn hình LCD kích thước 185*120*40mm, model WeiShi No.1900, nhãn hiệu Smart Sensor. Mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân, không mua bán kinh doanh) | NANNING | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
1
| KG |
1
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-10-05 | HW9-2-88 # & Face recognition machine (timekeeper) BFACE511, ANFC brand;HW9-2-88#&Máy nhận dạng khuôn mặt (máy chấm công) Bface511,nhãn hiệu ANFC | CTY TNHH HONG WEI | CTY TNHH CN DT CHEE YUEN VN |
5,549
| KG |
10
| PCE |
2,329
| USD | ||||||
2021-10-05 | HW9-2-89 # & Face recognition machine (timekeeper) BFACE711, ANFC brand;HW9-2-89#&Máy nhận dạng khuôn mặt (máy chấm công) Bface711,nhãn hiệu ANFC | CTY TNHH HONG WEI | CTY TNHH CN DT CHEE YUEN VN |
5,549
| KG |
10
| PCE |
4,219
| USD |