Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-17 | Hourglass used to calculate the time in the sauna, glass material, not electrically operated, Model: SH-09, Brand Kidopool, new 100%;Đồng hồ cát dùng để tính thời gian trong phòng xông hơi, chất liệu thủy tinh, không hoạt động bằng điện, Model: SH-09, hiệu Kidopool, hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
11,260
| KG |
100
| PCE |
176
| USD | ||||||
2022-06-28 | DH48S -2Z - 220VAC time;Đồng hồ đếm thời gianTimer DH48S-2z - 220VAC | CT TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI ADH | CT FUKOKU VN |
196
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2022-06-28 | DH48S -S - 220VAC time;Đồng hồ đếm thời gianTimer DH48S-S - 220VAC | CT TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI ADH | CT FUKOKU VN |
196
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2020-11-26 | Watches Sawate DH48S-2Z 220V. New 100%;Đồng hồ Sawate DH48S-2Z 220V. Hàng mới 100% | CTY TM HAI THU | CONG TY REGINA MIRACLE INT VN |
1,930
| KG |
20
| PCE |
216
| USD | ||||||
2020-11-26 | 08003-DHDTG-001 # & clock timer (range timer (countdown): from 1 second to 99 minutes 59 giay.Chuong alarm: 30 seconds), New 100%;08003-DHDTG-001#&Đồng hồ đếm thời gian (phạm vi hẹn giờ (đếm ngược): Từ 1 giây đến 99 phút 59 giây.Chuông báo : 30 giây), hàng mới 100% | CONG TY TNHH CONG NGHIEP KAIZEN | CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN |
30
| KG |
18
| PCE |
62
| USD | ||||||
2020-11-02 | Gauss Meter Gauss Meter # & electrically operated. new 100%;Gauss Meter#&Đồng hồ đo Gauss hoạt động bằng điện. mỚI 100% | OTHER | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,986
| KG |
1
| PCE |
823
| USD | ||||||
2021-10-06 | VDM0022887 # & Chint timing, JSS48A. New 100%;VDM0022887#&ĐỒNG HỒ ĐẾM THỜI GIAN CHINT, JSS48A. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH CO DIEN TDH HONG THAI | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN |
741
| KG |
4
| PCE |
53
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-17 | Hourglass used to calculate the time in the sauna, glass material, not electrically operated, Model: SH-09, Brand Kidopool, new 100%;Đồng hồ cát dùng để tính thời gian trong phòng xông hơi, chất liệu thủy tinh, không hoạt động bằng điện, Model: SH-09, hiệu Kidopool, hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
11,260
| KG |
100
| PCE |
176
| USD | ||||||
2022-06-28 | DH48S -2Z - 220VAC time;Đồng hồ đếm thời gianTimer DH48S-2z - 220VAC | CT TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI ADH | CT FUKOKU VN |
196
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2022-06-28 | DH48S -S - 220VAC time;Đồng hồ đếm thời gianTimer DH48S-S - 220VAC | CT TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI ADH | CT FUKOKU VN |
196
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2020-11-26 | Watches Sawate DH48S-2Z 220V. New 100%;Đồng hồ Sawate DH48S-2Z 220V. Hàng mới 100% | CTY TM HAI THU | CONG TY REGINA MIRACLE INT VN |
1,930
| KG |
20
| PCE |
216
| USD | ||||||
2020-11-26 | 08003-DHDTG-001 # & clock timer (range timer (countdown): from 1 second to 99 minutes 59 giay.Chuong alarm: 30 seconds), New 100%;08003-DHDTG-001#&Đồng hồ đếm thời gian (phạm vi hẹn giờ (đếm ngược): Từ 1 giây đến 99 phút 59 giây.Chuông báo : 30 giây), hàng mới 100% | CONG TY TNHH CONG NGHIEP KAIZEN | CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN |
30
| KG |
18
| PCE |
62
| USD | ||||||
2020-11-02 | Gauss Meter Gauss Meter # & electrically operated. new 100%;Gauss Meter#&Đồng hồ đo Gauss hoạt động bằng điện. mỚI 100% | OTHER | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,986
| KG |
1
| PCE |
823
| USD | ||||||
2021-10-06 | VDM0022887 # & Chint timing, JSS48A. New 100%;VDM0022887#&ĐỒNG HỒ ĐẾM THỜI GIAN CHINT, JSS48A. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH CO DIEN TDH HONG THAI | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN |
741
| KG |
4
| PCE |
53
| USD |