Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | Black tea has been dried, (scientific name: Camellia Sinensis), (the item is not is in the cites list). Items are closed in 1350 cartons.;Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons. | HONG KONG | GREEN PORT (HP) |
14,378
| KG |
14,378
| KGM |
2,157
| USD | ||||||
2021-08-31 | Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
27,761
| KG |
2,095
| KGM |
4,190
| USD | ||||||
2021-08-31 | Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
24,663
| KG |
5,393
| KGM |
10,787
| USD | ||||||
2021-08-31 | White Tea (NW: 18.9 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not on the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 18.9 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
24,663
| KG |
19,270
| KGM |
38,540
| USD | ||||||
2021-08-31 | White Tea (NW: 20 boxes / 14.8 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 20 HỘP/14.8 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
27,761
| KG |
9,983
| KGM |
19,966
| USD | ||||||
2021-08-31 | O Long Tea (Partial fermented, weight NW 12 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 12 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
27,761
| KG |
15,683
| KGM |
78,413
| USD | ||||||
2021-08-31 | O Long tea (Partial fermented, weight NW 15 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | PORT KLANG | CANG TAN VU - HP |
20,924
| KG |
20,924
| KGM |
104,620
| USD | ||||||
2021-11-24 | O Long tea (Partial fermented, weight NW 12 KGS / CTN (the item is not is in the CITES category) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 12 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
23,268
| KG |
16,800
| KGM |
84,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Fujian Oolong Tea Sun OT-01. Packing specifications: 17.5 kgs net / carton. New 100%;Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100% | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
32,004
| KG |
14,700
| KGM |
48,804
| USD | ||||||
2021-11-29 | O Long Tea (Partial fermented, Weight NW 15 KGS / CTN (the item is not is in the category CITES) the item is not in the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | PORT KLANG | DINH VU NAM HAI |
34,870
| KG |
33,750
| KGM |
168,750
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | Black tea has been dried, (scientific name: Camellia Sinensis), (the item is not is in the cites list). Items are closed in 1350 cartons.;Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons. | HONG KONG | GREEN PORT (HP) |
14,378
| KG |
14,378
| KGM |
2,157
| USD | ||||||
2021-08-31 | Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
27,761
| KG |
2,095
| KGM |
4,190
| USD | ||||||
2021-08-31 | Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
24,663
| KG |
5,393
| KGM |
10,787
| USD | ||||||
2021-08-31 | White Tea (NW: 18.9 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not on the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 18.9 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
24,663
| KG |
19,270
| KGM |
38,540
| USD | ||||||
2021-08-31 | White Tea (NW: 20 boxes / 14.8 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 20 HỘP/14.8 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
27,761
| KG |
9,983
| KGM |
19,966
| USD | ||||||
2021-08-31 | O Long Tea (Partial fermented, weight NW 12 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 12 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
27,761
| KG |
15,683
| KGM |
78,413
| USD | ||||||
2021-08-31 | O Long tea (Partial fermented, weight NW 15 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | PORT KLANG | CANG TAN VU - HP |
20,924
| KG |
20,924
| KGM |
104,620
| USD | ||||||
2021-11-24 | O Long tea (Partial fermented, weight NW 12 KGS / CTN (the item is not is in the CITES category) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 12 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
23,268
| KG |
16,800
| KGM |
84,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Fujian Oolong Tea Sun OT-01. Packing specifications: 17.5 kgs net / carton. New 100%;Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100% | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
32,004
| KG |
14,700
| KGM |
48,804
| USD | ||||||
2021-11-29 | O Long Tea (Partial fermented, Weight NW 15 KGS / CTN (the item is not is in the category CITES) the item is not in the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | PORT KLANG | DINH VU NAM HAI |
34,870
| KG |
33,750
| KGM |
168,750
| USD |