Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | SFT1 # & semi-finished product frames of acetate plastic material (used with glass face to form complete glass frames);SFT1#&Bán thành phẩm gọng kính chất liệu nhựa acetate (dùng gắn với mặt kính để tạo thành khung gọng kính hoàn chỉnh) | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
122
| KG |
1,478
| PCE |
296
| USD | ||||||
2021-07-28 | NPL034-1 # & foot cushion;NPL034-1#&Đệm chân | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,249
| KG |
279,570
| PR |
5,591
| USD | ||||||
2022-04-07 | GK PS-8400A-VN #& plastic eyeglasses (PS-8400A-VN, eyeglasses, 100%new products);GK PS-8400A-VN#&Gọng kính đeo mắt bằng nhựa (PS-8400A-VN, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
963
| KG |
541
| PR |
733
| USD | ||||||
2022-04-07 | GK PS-8661-1A-VN #& plastic eyeglasses (PS-8661-1A-VN, Eye-eyed glass, 100%new goods);GK PS-8661-1A-VN#&Gọng kính đeo mắt bằng nhựa (PS-8661-1A-VN, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
963
| KG |
1,723
| PR |
2,779
| USD | ||||||
2021-06-25 | TK # & Model lenses (eyeglasses, 100% new goods);TK#&Tròng kính mô hình (bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
551
| KG |
10,005
| PR |
653
| USD | ||||||
2021-12-14 | KK PS-4892-4A-VN # & Plastic Eyeglasses Frame (PS-4892-4A-VN, Eyeglasses, 100% new products);KK PS-4892-4A-VN#&Khung kính đeo mắt bằng nhựa (PS-4892-4A-VN, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
639
| KG |
2,575
| PCE |
5,676
| USD | ||||||
2021-09-29 | CLSM PS-9163MA # & nasal wave leaves (PS-9163MA, eyeglasses, 100% new products);CLSM PS-9163MA#&Chốt lá sóng mũi (PS-9163MA, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
819
| KG |
887
| PR |
461
| USD | ||||||
2021-09-29 | TK # & Model lenses (eyeglasses, 100% new goods);TK#&Tròng kính mô hình (bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
819
| KG |
17,615
| PR |
1,152
| USD | ||||||
2022-05-25 | Metal glass with box, Timberland brand, TB1661DTE, 145, 001, 100%new.;Càng kính bằng kim loại kèm hộp, hiệu TIMBERLAND, TB1661DTE, 145, 001, mới 100%.Hàng FOC | HONG KONG | HO CHI MINH |
125
| KG |
1
| PCE |
15
| USD | ||||||
2022-06-27 | Cor #& steel wire core to insert the frame;COR#&Lõi dây bằng thép để lồng vào gọng kính | SHENZHEN | CANG TAN VU - HP |
505
| KG |
207,800
| PCE |
18,702
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | SFT1 # & semi-finished product frames of acetate plastic material (used with glass face to form complete glass frames);SFT1#&Bán thành phẩm gọng kính chất liệu nhựa acetate (dùng gắn với mặt kính để tạo thành khung gọng kính hoàn chỉnh) | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
122
| KG |
1,478
| PCE |
296
| USD | ||||||
2021-07-28 | NPL034-1 # & foot cushion;NPL034-1#&Đệm chân | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,249
| KG |
279,570
| PR |
5,591
| USD | ||||||
2022-04-07 | GK PS-8400A-VN #& plastic eyeglasses (PS-8400A-VN, eyeglasses, 100%new products);GK PS-8400A-VN#&Gọng kính đeo mắt bằng nhựa (PS-8400A-VN, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
963
| KG |
541
| PR |
733
| USD | ||||||
2022-04-07 | GK PS-8661-1A-VN #& plastic eyeglasses (PS-8661-1A-VN, Eye-eyed glass, 100%new goods);GK PS-8661-1A-VN#&Gọng kính đeo mắt bằng nhựa (PS-8661-1A-VN, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
963
| KG |
1,723
| PR |
2,779
| USD | ||||||
2021-06-25 | TK # & Model lenses (eyeglasses, 100% new goods);TK#&Tròng kính mô hình (bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
551
| KG |
10,005
| PR |
653
| USD | ||||||
2021-12-14 | KK PS-4892-4A-VN # & Plastic Eyeglasses Frame (PS-4892-4A-VN, Eyeglasses, 100% new products);KK PS-4892-4A-VN#&Khung kính đeo mắt bằng nhựa (PS-4892-4A-VN, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | DONGXING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
639
| KG |
2,575
| PCE |
5,676
| USD | ||||||
2021-09-29 | CLSM PS-9163MA # & nasal wave leaves (PS-9163MA, eyeglasses, 100% new products);CLSM PS-9163MA#&Chốt lá sóng mũi (PS-9163MA, bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
819
| KG |
887
| PR |
461
| USD | ||||||
2021-09-29 | TK # & Model lenses (eyeglasses, 100% new goods);TK#&Tròng kính mô hình (bộ phận kính đeo mắt, hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
819
| KG |
17,615
| PR |
1,152
| USD | ||||||
2022-05-25 | Metal glass with box, Timberland brand, TB1661DTE, 145, 001, 100%new.;Càng kính bằng kim loại kèm hộp, hiệu TIMBERLAND, TB1661DTE, 145, 001, mới 100%.Hàng FOC | HONG KONG | HO CHI MINH |
125
| KG |
1
| PCE |
15
| USD | ||||||
2022-06-27 | Cor #& steel wire core to insert the frame;COR#&Lõi dây bằng thép để lồng vào gọng kính | SHENZHEN | CANG TAN VU - HP |
505
| KG |
207,800
| PCE |
18,702
| USD |