Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-15 | LIGHT-VESSELS FIRE-FLOATS FLOATING CRANES AND OTHER VESSEL | SHANGHAI | MUHAMMAD BIN QASIM |
22,700
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-06-15 | LIGHT-VESSELS FIRE-FLOATS FLOATING CRANES AND OTHER VESSEL | SHANGHAI | MUHAMMAD BIN QASIM |
22,700
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-02-22 | Crane works ship DONG JIU HAO NAN QI, GRT: 7780 DxRxS: 99.80mx30.60mx7.65m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng | GUANGZHOU | DUYEN HAI TRA VINH |
7,816
| KG |
1
| SET |
330,000
| USD | ||||||
2021-03-03 | Crane works ship DONG JIU HAO NAN QI, GRT: 7780 DxRxS: 99.80mx30.60mx7.65m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng | GUANGZHOU | DUYEN HAI TRA VINH |
7,816
| KG |
1
| SET |
330,000
| USD | ||||||
2022-06-17 | Semi-submersible heavy lift) haiyang86 (brand: V3IR3; GRT 11203; NRT 3361; 92.70m long; 47.0m width; 6.8m; Used goods, not self -propelled;Xà lan tự đánh chìm (SEMI-SUBMERSIBLE HEAVY LIFT) HAIYANG86 (hô hiệu: V3IR3; GRT 11203; NRT 3361; dài 92.70m; rộng 47.0m; mớn nước 6.8m; xuất xứ:China; đóng:2020). Hàng đã qua sử dụng, không tự hành | TAN CANG GIAO LONG | CANG NAM CAN |
3,361
| KG |
1
| SET |
300,000
| USD | ||||||
2021-08-20 | Hengtonglan 1 (Flag: Panama, GRT 2197 (Flag: Panama, Total capacity of PLT 2197; 64.85 long; 25m wide, the aftercandality occupies 4m) used and accompanying synchronous accessories. TN wind power construction;Xà lan rải cáp điện gió không tự hành HENGTONGLAN 1 ( Cờ: Panama, Tổng dung tích GRT 2197; dài 64.85; rộng 25m, độ sau chiếm nước 4m) đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ kèm theo. TN thi công điện gió | CHANGSHU | DUYEN HAI TRA VINH |
2,289
| KG |
1
| SET |
270,000
| USD | ||||||
2021-03-25 | Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004 | XINHUI | CANG NAM CAN |
4,571
| KG |
1
| PCE |
900,000
| USD | ||||||
2021-03-19 | Self-sinking barge ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS: 62.00mx26.00mx4.80m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Sà lan tự đánh chìm ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS:62.00mx26.00mx4.80m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng | HUANGPU | DUYEN HAI TRA VINH |
3,609
| KG |
1
| SET |
210,000
| USD | ||||||
2020-05-30 | Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1
| PCE |
60,200
| USD | ||||||
2021-02-16 | Barge XIN GANG WAN 10, 8 tube type rig for drilling rocks, not self-propelled, sx Year: 1977 Gross tonnage: 287 MT, KT: 32m * 12m * 2.7m, used.;Xà lan XIN GANG WAN 10, loại có dàn khoan 8 ống dùng để khoan đá ngầm,không tự hành, năm sx: 1977, Gross Tonnage: 287 MT, KT: 32m*12m*2.7m, đã qua sử dụng. | OTHER | CANG DQUAT-BEN PHAO |
1,743
| KG |
1
| PCE |
30,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-15 | LIGHT-VESSELS FIRE-FLOATS FLOATING CRANES AND OTHER VESSEL | SHANGHAI | MUHAMMAD BIN QASIM |
22,700
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-06-15 | LIGHT-VESSELS FIRE-FLOATS FLOATING CRANES AND OTHER VESSEL | SHANGHAI | MUHAMMAD BIN QASIM |
22,700
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-02-22 | Crane works ship DONG JIU HAO NAN QI, GRT: 7780 DxRxS: 99.80mx30.60mx7.65m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng | GUANGZHOU | DUYEN HAI TRA VINH |
7,816
| KG |
1
| SET |
330,000
| USD | ||||||
2021-03-03 | Crane works ship DONG JIU HAO NAN QI, GRT: 7780 DxRxS: 99.80mx30.60mx7.65m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng | GUANGZHOU | DUYEN HAI TRA VINH |
7,816
| KG |
1
| SET |
330,000
| USD | ||||||
2022-06-17 | Semi-submersible heavy lift) haiyang86 (brand: V3IR3; GRT 11203; NRT 3361; 92.70m long; 47.0m width; 6.8m; Used goods, not self -propelled;Xà lan tự đánh chìm (SEMI-SUBMERSIBLE HEAVY LIFT) HAIYANG86 (hô hiệu: V3IR3; GRT 11203; NRT 3361; dài 92.70m; rộng 47.0m; mớn nước 6.8m; xuất xứ:China; đóng:2020). Hàng đã qua sử dụng, không tự hành | TAN CANG GIAO LONG | CANG NAM CAN |
3,361
| KG |
1
| SET |
300,000
| USD | ||||||
2021-08-20 | Hengtonglan 1 (Flag: Panama, GRT 2197 (Flag: Panama, Total capacity of PLT 2197; 64.85 long; 25m wide, the aftercandality occupies 4m) used and accompanying synchronous accessories. TN wind power construction;Xà lan rải cáp điện gió không tự hành HENGTONGLAN 1 ( Cờ: Panama, Tổng dung tích GRT 2197; dài 64.85; rộng 25m, độ sau chiếm nước 4m) đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ kèm theo. TN thi công điện gió | CHANGSHU | DUYEN HAI TRA VINH |
2,289
| KG |
1
| SET |
270,000
| USD | ||||||
2021-03-25 | Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004 | XINHUI | CANG NAM CAN |
4,571
| KG |
1
| PCE |
900,000
| USD | ||||||
2021-03-19 | Self-sinking barge ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS: 62.00mx26.00mx4.80m and uniform accessories attached; Temporary import of wind power construction Hiep Thanh Agriculture; Secondhand;Sà lan tự đánh chìm ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS:62.00mx26.00mx4.80m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng | HUANGPU | DUYEN HAI TRA VINH |
3,609
| KG |
1
| SET |
210,000
| USD | ||||||
2020-05-30 | Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1
| PCE |
60,200
| USD | ||||||
2021-02-16 | Barge XIN GANG WAN 10, 8 tube type rig for drilling rocks, not self-propelled, sx Year: 1977 Gross tonnage: 287 MT, KT: 32m * 12m * 2.7m, used.;Xà lan XIN GANG WAN 10, loại có dàn khoan 8 ống dùng để khoan đá ngầm,không tự hành, năm sx: 1977, Gross Tonnage: 287 MT, KT: 32m*12m*2.7m, đã qua sử dụng. | OTHER | CANG DQUAT-BEN PHAO |
1,743
| KG |
1
| PCE |
30,000
| USD |