Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-22521
2021-04-09
880310 AEROPIX SRL IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD HELICES PARA DRONE DJI; Parts Of Goods Of Heading 88.01 Or 88.02, Propellers And Rotors, And Their Parts
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
3
KG
18
CAJA DE CARTON
540
USD
135723014520
2020-05-25
880310 IMPORT Y COM MIR CRUZ LTDA DJI Hélices y rotores, y sus partes;PROPELASDJIELICES PARA DRONESMAVIC AIR 2
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
318
KG
1
Kn
298
USD
7Y8860HPZYR
2020-07-21
880310 IMPORTADORA LILLO LTDA DJI Hélices y rotores, y sus partes;PROPELASDJIELICES PARA DRONESMATRICE 300 SERIES PSART-14SIN-CODIGO
CHINA
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
74
KG
0
Kn
55
USD
7Y8860FZWVJ
2021-07-14
880310 IMPORTADORA LILLO LTDA DJI HELICES Y ROTORES, Y SUS PARTES, DE LOS APARATOS DE PDAS. 88.01 U 88.02.PROPELASELICES PARA DRONES
CHINA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
10
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
312
USD
7761661250
2020-04-22
880310 BMP RENTA LTDA DJI Hélices y rotores, y sus partes;PROPELASDJIELICES PARA DRONESMATRICE 600-PART-28
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
95
KG
1
Kn
515
USD
7Y8850GGLCC
2021-05-29
880310 IMPORTADORA LILLO LTDA DJI HELICES Y ROTORES, Y SUS PARTES, DE LOS APARATOS DE PDAS. 88.01 U 88.02.MULTI-ROTORAIRCFRAFT MATRICE 300 RTK (UE)
CHINA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
194
KG
101
KILOGRAMOS NETOS
23592
USD
4277306040
2022-06-02
880310 C?NG TY C? PH?N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD CW (R3820) wings use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000812.05;Cánh thuận CW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000812.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
453
KG
1000
PCE
17850
USD
5619 6362 8460
2022-05-24
880310 C?NG TY C? PH?N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
37
KG
200
PCE
3570
USD
4277265871
2022-06-03
880310 C?NG TY C? PH?N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
121
KG
400
PCE
7140
USD
4277306040
2022-06-02
880310 C?NG TY C? PH?N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
453
KG
1200
PCE
21420
USD
6655496035
2022-06-29
880310 C?NG TY C? PH?N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
140
KG
200
PCE
3570
USD