Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
21021112100015500000
2021-10-08
870791 C?NG TY TNHH PH? TùNG H?I ?U GUANGXI YONGHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD H7 Metal Cabin (cabin outside cabin does not include interior, anti-rust, unreasonable paint for trucks, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc H7 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11180
KG
2
PCE
3225
USD
21021112100015500000
2021-10-08
870791 C?NG TY TNHH PH? TùNG H?I ?U GUANGXI YONGHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Metal M51 Cabin Metal (Cabin shell unit does not include interior) Powder coated, anti-rust, unanified paint for trucks, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc M51 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11180
KG
1
PCE
1240
USD
130622BANR10TAPE0248
2022-06-28
870791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING CARLTON IM EX CO LTD The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
108220
KG
50
SET
29000
USD
170921SSLHPH2107143
2021-10-05
870791 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U THI?T B? MANCA VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD LK Automotive (alternative): General cabin for trucks for 18 tons, powder coated, no air conditioning, no motor, KT (190x230x175) cm + -10%, Brand: Dong Feng. 100%;Lk ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện,chưa có điều hòa,chưa có động cơ,kt(190x230x175)cm+-10%,nhãn hiệu: Dong Feng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
18500
KG
1
PCE
2610
USD
060622EGLV 140201010883
2022-06-28
870791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD The cabin is not complete (not welded, painted) (steel) for trucks of N. N. V. horizontal; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải N.hiệu K3000,t.trọng >5<6tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CT PTSC DINH VU
3927
KG
1
SET
1198
USD
110622COAU7239221600FUL
2022-06-29
870791 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T TH??NG M?I SDL VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Automotive components (for replacement): The total cabin used for 18 -ton trucks, powder coated and glass, full interior, no air conditioning, no KT engine (190x230x175) cm, +-10%. 100% new;Linh kiện ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện và có kính,đầy đủ nội thất bên trong,chưa có điều hòa,chưa có động cơ kt(190x230x175)cm, +-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
12500
KG
2
PCE
5220
USD
21021112100015500000
2021-10-08
870791 C?NG TY TNHH PH? TùNG H?I ?U GUANGXI YONGHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Steel edge plate with steel alloy, Code: H73-54010, KT: 2300 * 2300mm, Used for automotive Total Chenglong Brand Total Under Under 18T, 100% new products;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: H73-54010, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11180
KG
4
PCE
594
USD
190622QDGS22050243
2022-06-27
870791 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XNK ? T? B?O NG?C JINAN FEICHUANG AUTO PARTS CO LTD Iron cabin frame (without plastic accessories), size 230*245*245cm, Howo brand, used for 15 -ton trucks. 100%new. NSX: Jinan Feichuang Auto Parts Co., Ltd.;Khung cabin bằng sắt (không có phụ kiện nhựa đi kèm), kích thước 230*245*245cm, nhãn hiệu Howo, dùng cho xe tải thùng 15 tấn. Mới 100%. Nsx: Jinan Feichuang auto parts Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
27800
KG
1
PCE
950
USD
21021112100015500000
2021-10-08
870791 C?NG TY TNHH PH? TùNG H?I ?U GUANGXI YONGHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cabin General H7 with steel alloys, no air conditioning and engines, used for car trucks Chenglong, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin tổng thành H7 bằng hợp kim thép, chưa có điều hòa và động cơ, dùng cho xe ô tô tải hiệu ChengLong,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11180
KG
1
PCE
6047
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
2.90622112200018E+20
2022-06-30
870791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHINA FAW GROUP IMPORT AND EXPORT CO LTD The cabin is not complete (not welded, painted) (with steel) for trucks of N. N.Mac FAW, T.Thong> 5 <8 ton, including: roof; floor; hips, front sheets; door; , horizontal beams, corner brackets. With 100%. Use for production, assembly;Cabin rời chưa hoàn chỉnh(chưa hàn,sơn)(bằng thép) cho ôtô tải N.hiệu FAW,t.trọng >5<8tấn,gồm:nóc;sàn;hông,tấm trước-hậu;cánh cửa;giá đỡ bậc,dầm ngang trước,giá đỡ tấm góc.Mới 100%.Dùng cho SX,lắp ráp
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
194080
KG
50
SET
68600
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
250921SITGQIHP027698A
2021-10-07
870791 C?NG TY C? PH?N ? T? TMT GUANGXI QINZHOU LISHUN MACHINERY CO LTD The total cabin covers the full interior of the dump truck 2 bridges KC10570D2-E4, 7 ton load. 100% new;Tổng thành cabin bao gồm đầy đủ cả nội thất của xe tải tự đổ 2 cầu KC10570D2-E4, tải trọng 7 tấn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
4816
KG
1
PCE
4355
USD
112100014954968
2021-10-04
870791 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U THI?T B? MANCA VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automotive components (replacement): General cabin for trucks of 3.5 tons, static electricity and glass, full interior inside, no air conditioning, no motor, KT (170x150x200) cm + -10%, KH: CBN. 100% new;Linh kiện ô tô(dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 3.5 tấn,đã sơn tĩnh điện và có kính,đầy đủ nội thất bên trong,chưa có điều hòa,chưa có động cơ,KT(170x150x200)cm+-10%,KH:CBN. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5640
KG
3
PCE
4500
USD
51021112100015500000
2021-10-07
870791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ? T? CHI?N TH?NG CHONGQING ZHANXIAN IM EX CO LTD Loose cabin (unwarnard, paint, steel) for cars with 0.5 to <1.5 tons of 1.5 tons, including: roof, front floor-back, 2 hips, 2 doors, front, piece of post, lid Ca potty, bone roof + hip. New 100%. Use for production and assembly;Mảnh cabin rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) dùng cho xe ôtô t.trọng 0,5đến<1,5 tấn gồm:nóc,sàn trước-sau,2 hông,2 cánh cửa,mảnh trước,mảnh hậu,nắp ca bô,xương nóc+hông.Mới 100%.Dùng cho sản xuất,lắp ráp
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
95440
KG
100
SET
32200
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD