Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-08 | H7 Metal Cabin (cabin outside cabin does not include interior, anti-rust, unreasonable paint for trucks, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc H7 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
2
| PCE |
3,225
| USD | ||||||
2021-10-08 | Metal M51 Cabin Metal (Cabin shell unit does not include interior) Powder coated, anti-rust, unanified paint for trucks, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc M51 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
1
| PCE |
1,240
| USD | ||||||
2022-06-28 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
108,220
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2021-10-05 | LK Automotive (alternative): General cabin for trucks for 18 tons, powder coated, no air conditioning, no motor, KT (190x230x175) cm + -10%, Brand: Dong Feng. 100%;Lk ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện,chưa có điều hòa,chưa có động cơ,kt(190x230x175)cm+-10%,nhãn hiệu: Dong Feng.Mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
18,500
| KG |
1
| PCE |
2,610
| USD | ||||||
2022-06-28 | The cabin is not complete (not welded, painted) (steel) for trucks of N. N. V. horizontal; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải N.hiệu K3000,t.trọng >5<6tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CFS CT PTSC DINH VU |
3,927
| KG |
1
| SET |
1,198
| USD | ||||||
2022-06-29 | Automotive components (for replacement): The total cabin used for 18 -ton trucks, powder coated and glass, full interior, no air conditioning, no KT engine (190x230x175) cm, +-10%. 100% new;Linh kiện ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện và có kính,đầy đủ nội thất bên trong,chưa có điều hòa,chưa có động cơ kt(190x230x175)cm, +-10%. Mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
12,500
| KG |
2
| PCE |
5,220
| USD | ||||||
2021-10-08 | Steel edge plate with steel alloy, Code: H73-54010, KT: 2300 * 2300mm, Used for automotive Total Chenglong Brand Total Under Under 18T, 100% new products;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: H73-54010, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
4
| PCE |
594
| USD | ||||||
2022-06-27 | Iron cabin frame (without plastic accessories), size 230*245*245cm, Howo brand, used for 15 -ton trucks. 100%new. NSX: Jinan Feichuang Auto Parts Co., Ltd.;Khung cabin bằng sắt (không có phụ kiện nhựa đi kèm), kích thước 230*245*245cm, nhãn hiệu Howo, dùng cho xe tải thùng 15 tấn. Mới 100%. Nsx: Jinan Feichuang auto parts Co.,Ltd. | QINGDAO | CANG DINH VU - HP |
27,800
| KG |
1
| PCE |
950
| USD | ||||||
2021-10-08 | Cabin General H7 with steel alloys, no air conditioning and engines, used for car trucks Chenglong, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin tổng thành H7 bằng hợp kim thép, chưa có điều hòa và động cơ, dùng cho xe ô tô tải hiệu ChengLong,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
1
| PCE |
6,047
| USD | ||||||
2021-10-06 | General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR. | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
8,238
| KG |
1
| PCE |
4,305
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-08 | H7 Metal Cabin (cabin outside cabin does not include interior, anti-rust, unreasonable paint for trucks, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc H7 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
2
| PCE |
3,225
| USD | ||||||
2021-10-08 | Metal M51 Cabin Metal (Cabin shell unit does not include interior) Powder coated, anti-rust, unanified paint for trucks, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc M51 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
1
| PCE |
1,240
| USD | ||||||
2022-06-28 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
108,220
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2021-10-05 | LK Automotive (alternative): General cabin for trucks for 18 tons, powder coated, no air conditioning, no motor, KT (190x230x175) cm + -10%, Brand: Dong Feng. 100%;Lk ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện,chưa có điều hòa,chưa có động cơ,kt(190x230x175)cm+-10%,nhãn hiệu: Dong Feng.Mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
18,500
| KG |
1
| PCE |
2,610
| USD | ||||||
2022-06-28 | The cabin is not complete (not welded, painted) (steel) for trucks of N. N. V. horizontal; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải N.hiệu K3000,t.trọng >5<6tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CFS CT PTSC DINH VU |
3,927
| KG |
1
| SET |
1,198
| USD | ||||||
2022-06-29 | Automotive components (for replacement): The total cabin used for 18 -ton trucks, powder coated and glass, full interior, no air conditioning, no KT engine (190x230x175) cm, +-10%. 100% new;Linh kiện ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện và có kính,đầy đủ nội thất bên trong,chưa có điều hòa,chưa có động cơ kt(190x230x175)cm, +-10%. Mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
12,500
| KG |
2
| PCE |
5,220
| USD | ||||||
2021-10-08 | Steel edge plate with steel alloy, Code: H73-54010, KT: 2300 * 2300mm, Used for automotive Total Chenglong Brand Total Under Under 18T, 100% new products;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: H73-54010, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
4
| PCE |
594
| USD | ||||||
2022-06-27 | Iron cabin frame (without plastic accessories), size 230*245*245cm, Howo brand, used for 15 -ton trucks. 100%new. NSX: Jinan Feichuang Auto Parts Co., Ltd.;Khung cabin bằng sắt (không có phụ kiện nhựa đi kèm), kích thước 230*245*245cm, nhãn hiệu Howo, dùng cho xe tải thùng 15 tấn. Mới 100%. Nsx: Jinan Feichuang auto parts Co.,Ltd. | QINGDAO | CANG DINH VU - HP |
27,800
| KG |
1
| PCE |
950
| USD | ||||||
2021-10-08 | Cabin General H7 with steel alloys, no air conditioning and engines, used for car trucks Chenglong, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin tổng thành H7 bằng hợp kim thép, chưa có điều hòa và động cơ, dùng cho xe ô tô tải hiệu ChengLong,KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,180
| KG |
1
| PCE |
6,047
| USD | ||||||
2021-10-06 | General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR. | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
8,238
| KG |
1
| PCE |
4,305
| USD |