Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-26 | CRANES, TRUCK MOUNTED, CABLE OR HYDAULIC OPERATED | QINGDAO | ACAJUTLA |
29,070
| KG |
26
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-07-29 | - - - NEW;TRUCK MOUNTED CRANE | Shanghai | Suva |
8,500
| KG |
1
| NUMBER OF ITEMS |
37,675
| USD | ||||||
2021-09-28 | Tire crane car (tire crane), Type: SYM5505JQZ (STC800E5), NSX: SANY, SK: LFCNPG6P9M2004753, SM: WP12375E501421A012435; ; SX: 2021- Truck Crane 80T. Used (worth: USD 234,280.86);Xe cần cẩu bánh lốp (cần trục bánh lốp),loại:SYM5505JQZ(STC800E5), NSX:SANY, SK: LFCNPG6P9M2004753, SM: WP12375E501421A012435; ;SX:2021- Truck Crane 80T.đã qua sử dụng (Trị giá: USD 234,280.86) | KHO CTY KHU C,KCN NHON HOI,QUY NHON | KHO CTY NGUOI NHAP KHAU |
67,975
| KG |
1
| SET |
60,000
| USD | ||||||
2022-01-27 | Tire cranes, Brands: XCMG, Model: XZJ5416JQZ50K, diesel engine, capacity 247kw. DTXL 9726cc, double cabin, the largest crane load of 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: XCMG, Model: XZJ5416JQZ50K, động cơ Diesel, Công suất 247kw. DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
40,870
| KG |
1
| PCE |
51,500
| USD | ||||||
2021-07-09 | Through, 2cabin handlebar tire crane, 2cabin, up to 100 tons, diesel, cs: 360kw, Brand: XCMG, Model: XZJ5556JQZ100K, Number of frames: LXGDPA553AA017199, Number of machines: 45899100192601.dotq production in 2010. via SD.;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 100 tấn,đ/cơ Diesel,CS:360Kw,hiệu:XCMG,model:XZJ5556JQZ100K,số khung:LXGDPA553AA017199,số máy:45899100192601.DoTQ SX năm2010.Hàng đã qua SD. | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
54,770
| KG |
1
| PCE |
138,100
| USD | ||||||
2021-07-28 | Automotive crane (2 separate cabin) XCMG brand, Model: XZJ5302JQZ25K, SC9DF300.1Q5 diesel engine, capacity of 221kw, TCKT: Euro 5, self-esteem 30005kg, 100% new, China in 2021;Ô tô cần cẩu ( 2 cabin riêng biệt) nhãn hiệu XCMG, Model: XZJ5302JQZ25K , Động cơ Diesel SC9DF300.1Q5, Công suất ĐC 221Kw, TCKT: Euro 5, Tự trọng 30005Kg, Mới 100%, TQ sx năm 2021 | XUZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
30,005
| KG |
1
| UNIT |
100,000
| USD | ||||||
2022-06-07 | Tire cranes (cranes) 02 cabinets, zoomlion brands, model: ZLJ5501JQZ80V, Diesel engine WP12.375E40, Euro 4, CS 276KW, KLBT: 49870 kg, the largest lifting power: 80 tons: 80 tons: 2014, 2014, Secondhand;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu Zoomlion, model: ZLJ5501JQZ80V, động cơ Diesel WP12.375E40, euro 4, CS 276kw, KLBT:49870 kg, Sức nâng lớn nhất: 80 tấn, SX: 2014, Hàng đã qua sử dụng | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
50,000
| KG |
1
| UNIT |
115,000
| USD | ||||||
2022-01-13 | Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Diesel engine, capacity of 247kw.dxl 9726cc, double cabin, Large crane load 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: ZOOMLION, Model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel, công suất 247kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
40,470
| KG |
1
| PCE |
52,000
| USD | ||||||
2022-01-05 | Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5550JQZ110V, D / Diesel, C / S 316 KW, TT: 54705kg, TTL: 54900kg. The biggest lift of 110 tons. Double cabin, good handlebar. Production: 2012, used goods.;Cần trục bánh lốp,nhãn hiệu:Zoomlion, model: ZLJ5550JQZ110V,Đ/cơ Diesel, C/S 316 kw, TT:54705Kg,TTL: 54900Kg.Sức nâng lớn nhất 110 tấn. Cabin đôi, tay lái thuận. Sản xuất: 2012, Hàng đã qua sử dụng. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
54,705
| KG |
1
| PCE |
174,000
| USD | ||||||
2022-01-05 | Tire cranes, zoomlion brands, Model: ZLJ5500JQZ80V, D / Diesel engine, 276kW capacity. DTXL: 11596cc, Double Cabin. Lender the largest of 80 tons, China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu Zoomlion, Model: ZLJ5500JQZ80V, đ/cơ Diesel, Công suất 276kw. DTXL: 11596cc, cabin đôi.Tải trọng cẩu lớn nhất 80 tấn, Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
49,870
| KG |
1
| PCE |
100,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-26 | CRANES, TRUCK MOUNTED, CABLE OR HYDAULIC OPERATED | QINGDAO | ACAJUTLA |
29,070
| KG |
26
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-07-29 | - - - NEW;TRUCK MOUNTED CRANE | Shanghai | Suva |
8,500
| KG |
1
| NUMBER OF ITEMS |
37,675
| USD | ||||||
2021-09-28 | Tire crane car (tire crane), Type: SYM5505JQZ (STC800E5), NSX: SANY, SK: LFCNPG6P9M2004753, SM: WP12375E501421A012435; ; SX: 2021- Truck Crane 80T. Used (worth: USD 234,280.86);Xe cần cẩu bánh lốp (cần trục bánh lốp),loại:SYM5505JQZ(STC800E5), NSX:SANY, SK: LFCNPG6P9M2004753, SM: WP12375E501421A012435; ;SX:2021- Truck Crane 80T.đã qua sử dụng (Trị giá: USD 234,280.86) | KHO CTY KHU C,KCN NHON HOI,QUY NHON | KHO CTY NGUOI NHAP KHAU |
67,975
| KG |
1
| SET |
60,000
| USD | ||||||
2022-01-27 | Tire cranes, Brands: XCMG, Model: XZJ5416JQZ50K, diesel engine, capacity 247kw. DTXL 9726cc, double cabin, the largest crane load of 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: XCMG, Model: XZJ5416JQZ50K, động cơ Diesel, Công suất 247kw. DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
40,870
| KG |
1
| PCE |
51,500
| USD | ||||||
2021-07-09 | Through, 2cabin handlebar tire crane, 2cabin, up to 100 tons, diesel, cs: 360kw, Brand: XCMG, Model: XZJ5556JQZ100K, Number of frames: LXGDPA553AA017199, Number of machines: 45899100192601.dotq production in 2010. via SD.;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 100 tấn,đ/cơ Diesel,CS:360Kw,hiệu:XCMG,model:XZJ5556JQZ100K,số khung:LXGDPA553AA017199,số máy:45899100192601.DoTQ SX năm2010.Hàng đã qua SD. | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
54,770
| KG |
1
| PCE |
138,100
| USD | ||||||
2021-07-28 | Automotive crane (2 separate cabin) XCMG brand, Model: XZJ5302JQZ25K, SC9DF300.1Q5 diesel engine, capacity of 221kw, TCKT: Euro 5, self-esteem 30005kg, 100% new, China in 2021;Ô tô cần cẩu ( 2 cabin riêng biệt) nhãn hiệu XCMG, Model: XZJ5302JQZ25K , Động cơ Diesel SC9DF300.1Q5, Công suất ĐC 221Kw, TCKT: Euro 5, Tự trọng 30005Kg, Mới 100%, TQ sx năm 2021 | XUZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
30,005
| KG |
1
| UNIT |
100,000
| USD | ||||||
2022-06-07 | Tire cranes (cranes) 02 cabinets, zoomlion brands, model: ZLJ5501JQZ80V, Diesel engine WP12.375E40, Euro 4, CS 276KW, KLBT: 49870 kg, the largest lifting power: 80 tons: 80 tons: 2014, 2014, Secondhand;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu Zoomlion, model: ZLJ5501JQZ80V, động cơ Diesel WP12.375E40, euro 4, CS 276kw, KLBT:49870 kg, Sức nâng lớn nhất: 80 tấn, SX: 2014, Hàng đã qua sử dụng | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
50,000
| KG |
1
| UNIT |
115,000
| USD | ||||||
2022-01-13 | Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Diesel engine, capacity of 247kw.dxl 9726cc, double cabin, Large crane load 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: ZOOMLION, Model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel, công suất 247kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
40,470
| KG |
1
| PCE |
52,000
| USD | ||||||
2022-01-05 | Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5550JQZ110V, D / Diesel, C / S 316 KW, TT: 54705kg, TTL: 54900kg. The biggest lift of 110 tons. Double cabin, good handlebar. Production: 2012, used goods.;Cần trục bánh lốp,nhãn hiệu:Zoomlion, model: ZLJ5550JQZ110V,Đ/cơ Diesel, C/S 316 kw, TT:54705Kg,TTL: 54900Kg.Sức nâng lớn nhất 110 tấn. Cabin đôi, tay lái thuận. Sản xuất: 2012, Hàng đã qua sử dụng. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
54,705
| KG |
1
| PCE |
174,000
| USD | ||||||
2022-01-05 | Tire cranes, zoomlion brands, Model: ZLJ5500JQZ80V, D / Diesel engine, 276kW capacity. DTXL: 11596cc, Double Cabin. Lender the largest of 80 tons, China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu Zoomlion, Model: ZLJ5500JQZ80V, đ/cơ Diesel, Công suất 276kw. DTXL: 11596cc, cabin đôi.Tải trọng cẩu lớn nhất 80 tấn, Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
49,870
| KG |
1
| PCE |
100,000
| USD |