Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-31 | 14PACKAGES OF CAP HS 8607210000 THIS SHIPM ENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. | 57047, QINGDAO | 3002, TACOMA, WA |
17,200
| KG |
14
| PKG |
***
| USD | ||||||
2022-03-08 | AIR BRAKES AND PARTS THERE OF RAILWAY OR TRAMWAY LOCOMOTIVES | 57020, NINGPO | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
3,832
| KG |
8
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-05-12 | AIR BRAKES AND PARTS THERE OF RAILWAY OR TRAMWAY LOCOMOTIVES | 57047, QINGDAO | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
2,390
| KG |
5
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-12-23 | Iron brake cylinder, new 100% # & Sun;Xy lanh phanh bằng sắt,hàng mới 100%#&CN | CONG TY CO PHAN XE NANG THIEN SON | CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN |
150
| KG |
3
| PCE |
110
| USD | ||||||
2022-02-25 | 302533-V # & steel brake plate brake parts used for trains. New 100%;302533-V#&Tấm phanh bằng thép bộ phận hãm sử dụng cho tàu hỏa. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
16,706
| KG |
1,650
| PCE |
16,385
| USD | ||||||
2020-12-28 | Equipment air brake (braking wind) of the train. Model: YNJXK01-005, YNJXK01-013. New 100%;Thiết bị phanh khí (hãm gió) của xe lửa. Model: YNJXK01-005, YNJXK01-013. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
48,922
| KG |
2
| SET |
115,582
| USD | ||||||
2022-01-26 | Air brakes for pneumatic active trains, Type: DZD-1, Material: Steel, Manufacturer: Henan Zhongcheng Technology Co, .Ltd, new 100%;Phanh khí dùng cho tàu điện hoạt động bằng khí nén, loại:DZD-1, chất liệu: thép, nhà sản xuất: HENAN ZHONGCHENG TECHNOLOGY CO,.LTD, mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
360
| KG |
4
| SET |
5,470
| USD | ||||||
2021-08-05 | Hand brake steam brake of jz-7 train locomotive, risl manufacturer, spare parts installed into trains, 100% new goods;Tay hãm phanh hơi của tài xế đầu máy xe lửa JZ-7,nhà sx RISL, phụ tùng lắp vào xe lửa, hàng mới 100% | TIANJIN | CANG DINH VU - HP |
626
| KG |
1
| PCE |
984
| USD | ||||||
2022-06-06 | 302533-V #& steel brake brake panels used for train;302533-V#&Tấm phanh bằng thép bộ phận hãm sử dụng cho tàu hỏa | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,080
| KG |
1,650
| PCE |
15,626
| USD | ||||||
2022-06-06 | 302533-V #& steel brake brake panels used for train. New 100%;302533-V#&Tấm phanh bằng thép bộ phận hãm sử dụng cho tàu hỏa. Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,080
| KG |
3,300
| PCE |
31,251
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-31 | 14PACKAGES OF CAP HS 8607210000 THIS SHIPM ENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. | 57047, QINGDAO | 3002, TACOMA, WA |
17,200
| KG |
14
| PKG |
***
| USD | ||||||
2022-03-08 | AIR BRAKES AND PARTS THERE OF RAILWAY OR TRAMWAY LOCOMOTIVES | 57020, NINGPO | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
3,832
| KG |
8
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-05-12 | AIR BRAKES AND PARTS THERE OF RAILWAY OR TRAMWAY LOCOMOTIVES | 57047, QINGDAO | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
2,390
| KG |
5
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-12-23 | Iron brake cylinder, new 100% # & Sun;Xy lanh phanh bằng sắt,hàng mới 100%#&CN | CONG TY CO PHAN XE NANG THIEN SON | CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN |
150
| KG |
3
| PCE |
110
| USD | ||||||
2022-02-25 | 302533-V # & steel brake plate brake parts used for trains. New 100%;302533-V#&Tấm phanh bằng thép bộ phận hãm sử dụng cho tàu hỏa. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
16,706
| KG |
1,650
| PCE |
16,385
| USD | ||||||
2020-12-28 | Equipment air brake (braking wind) of the train. Model: YNJXK01-005, YNJXK01-013. New 100%;Thiết bị phanh khí (hãm gió) của xe lửa. Model: YNJXK01-005, YNJXK01-013. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
48,922
| KG |
2
| SET |
115,582
| USD | ||||||
2022-01-26 | Air brakes for pneumatic active trains, Type: DZD-1, Material: Steel, Manufacturer: Henan Zhongcheng Technology Co, .Ltd, new 100%;Phanh khí dùng cho tàu điện hoạt động bằng khí nén, loại:DZD-1, chất liệu: thép, nhà sản xuất: HENAN ZHONGCHENG TECHNOLOGY CO,.LTD, mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
360
| KG |
4
| SET |
5,470
| USD | ||||||
2021-08-05 | Hand brake steam brake of jz-7 train locomotive, risl manufacturer, spare parts installed into trains, 100% new goods;Tay hãm phanh hơi của tài xế đầu máy xe lửa JZ-7,nhà sx RISL, phụ tùng lắp vào xe lửa, hàng mới 100% | TIANJIN | CANG DINH VU - HP |
626
| KG |
1
| PCE |
984
| USD | ||||||
2022-06-06 | 302533-V #& steel brake brake panels used for train;302533-V#&Tấm phanh bằng thép bộ phận hãm sử dụng cho tàu hỏa | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,080
| KG |
1,650
| PCE |
15,626
| USD | ||||||
2022-06-06 | 302533-V #& steel brake brake panels used for train. New 100%;302533-V#&Tấm phanh bằng thép bộ phận hãm sử dụng cho tàu hỏa. Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,080
| KG |
3,300
| PCE |
31,251
| USD |