Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-22 | 100UN. ESCOBILLA COPA MARCA:TOTAL; Selfpropelled Railway Or Tramway Coaches, Vans And Trucks, Other Than Those Of Heading 86.04, Automotive For Railways And Tramways | IQUIQUE | AMARILLO |
32
| KG |
100
| CAJA DE CARTON |
571
| USD | ||||||
2022-01-06 | Coke cars, self-propelled on rails, a capacity of 30kW, speeds of 175m / min, running with external power, used to receive coke cakes from the coke furnace, bring it to the stamping, 100% new products.;Xe tiếp Coke, tự hành trên đường ray, công suất 30kW, tốc độ 175m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để tiếp nhận bánh Coke từ lò Coke đem đi dập, hàng mới 100%. | ZHANGJIAGANG | CANG HAO HUNG QN |
963,947
| KG |
2
| SET |
1,480,000
| USD | ||||||
2021-09-24 | Car moving smoke smoke smoke, 2x4kw motor capacity, 380V voltage, self-propelled form, moving on rails, 100% new goods;Xe di chuyển chụp khói hút khói bụi, công suất động cơ 2x4kW, điện áp 380V,dạng tự hành, di chuyển trên đường ray, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG QT GERMADEPT |
1,902
| KG |
2
| SET |
87,780
| USD | ||||||
2022-06-07 | Car cargo, self-propelled, railing, powered from a fixed external source, used to transport Coke stamping equipment, capacity of 6*4.5kW, speed of 10-15m/min, new goods 100 %.;Toa xe hàng, loại tự hành, chạy trên đường sắt, được cấp điện từ một nguồn bên ngoài cố định, dùng để chở thiết bị dập Coke, công suất 6*4.5kW, tốc độ 10-15m/min, hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG HAO HUNG QN |
122,500
| KG |
2
| SET |
326,588
| USD | ||||||
2022-01-06 | Car charging, self-propelled on rails, capacity of 250kw, speed 25m / min, running with external power, used to load coal into coke furnaces, 100% new products.;Xe nạp than, tự hành trên đường ray, công suất 250kW, tốc độ 25m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để nạp than vào lò luyện Coke, hàng mới 100%. | ZHANGJIAGANG | CANG HAO HUNG QN |
963,947
| KG |
1
| SET |
1,500,000
| USD | ||||||
2022-01-11 | Coke cars, self-propelled on rails, a capacity of 30kW, speeds of 175m / min, running with external power, used to receive coke cakes from the coke furnace, bring it to the stamping, 100% new products.;Xe tiếp Coke, tự hành trên đường ray, công suất 30kW, tốc độ 175m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để tiếp nhận bánh Coke từ lò Coke đem đi dập, hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG HAO HUNG QN |
1,467
| KG |
1
| SET |
740,000
| USD | ||||||
2020-11-23 | Trainloads of coal wheeled, self-propelled, moving on the rail, is powered by an external power source through a power grab arms, 37kW engine power, New 100%. Actual unit price 1734925,12USD.;Toa xe chở bánh than, loại tự hành, di chuyển trên đường sắt, được cấp điện bằng nguồn điện bên ngoài thông qua các tay lấy điện, công suất động cơ 37kW, hàng mới 100%. Đơn giá thực tế 1734925,12USD. | DALIAN | CANG TAM HIEP |
454,730
| KG |
1
| SET |
1,734,930
| USD | ||||||
2022-01-11 | Car charging, self-propelled on rails, capacity of 250kw, speed 25m / min, running with external power, used to load coal into coke furnaces, 100% new products.;Xe nạp than, tự hành trên đường ray, công suất 250kW, tốc độ 25m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để nạp than vào lò luyện Coke, hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG HAO HUNG QN |
1,467
| KG |
1
| SET |
1,500,000
| USD | ||||||
2022-03-09 | Coke coal carrying wagon, self-propelled form, used on railway, 15kw motor capacity, running with external power supply, using coke coal transport into coke stamping furnace, 100% new;Toa xe chở than coke, dạng tự hành, dùng trên đường sắt, công suất động cơ 15kW, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng vận chuyển than coke vào lò dập coke kho, mới 100% | ZHANGJIAGANG | CANG HAO HUNG QN |
374,494
| KG |
2
| SET |
713,086
| USD | ||||||
2021-09-30 | AUTOMOTORES, DE FUENTE EXTERNA DE ELECTRICIDADAUTOMOTOR PROPULSADO POR ELECTRICIDADDE UNIDAD ELECTRICA MULTIPLE | OTROS PTOS.DE CHINA | SAN ANTONIO |
288,070
| KG |
2
| UNIDADES |
8,544,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-22 | 100UN. ESCOBILLA COPA MARCA:TOTAL; Selfpropelled Railway Or Tramway Coaches, Vans And Trucks, Other Than Those Of Heading 86.04, Automotive For Railways And Tramways | IQUIQUE | AMARILLO |
32
| KG |
100
| CAJA DE CARTON |
571
| USD | ||||||
2022-01-06 | Coke cars, self-propelled on rails, a capacity of 30kW, speeds of 175m / min, running with external power, used to receive coke cakes from the coke furnace, bring it to the stamping, 100% new products.;Xe tiếp Coke, tự hành trên đường ray, công suất 30kW, tốc độ 175m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để tiếp nhận bánh Coke từ lò Coke đem đi dập, hàng mới 100%. | ZHANGJIAGANG | CANG HAO HUNG QN |
963,947
| KG |
2
| SET |
1,480,000
| USD | ||||||
2021-09-24 | Car moving smoke smoke smoke, 2x4kw motor capacity, 380V voltage, self-propelled form, moving on rails, 100% new goods;Xe di chuyển chụp khói hút khói bụi, công suất động cơ 2x4kW, điện áp 380V,dạng tự hành, di chuyển trên đường ray, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG QT GERMADEPT |
1,902
| KG |
2
| SET |
87,780
| USD | ||||||
2022-06-07 | Car cargo, self-propelled, railing, powered from a fixed external source, used to transport Coke stamping equipment, capacity of 6*4.5kW, speed of 10-15m/min, new goods 100 %.;Toa xe hàng, loại tự hành, chạy trên đường sắt, được cấp điện từ một nguồn bên ngoài cố định, dùng để chở thiết bị dập Coke, công suất 6*4.5kW, tốc độ 10-15m/min, hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG HAO HUNG QN |
122,500
| KG |
2
| SET |
326,588
| USD | ||||||
2022-01-06 | Car charging, self-propelled on rails, capacity of 250kw, speed 25m / min, running with external power, used to load coal into coke furnaces, 100% new products.;Xe nạp than, tự hành trên đường ray, công suất 250kW, tốc độ 25m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để nạp than vào lò luyện Coke, hàng mới 100%. | ZHANGJIAGANG | CANG HAO HUNG QN |
963,947
| KG |
1
| SET |
1,500,000
| USD | ||||||
2022-01-11 | Coke cars, self-propelled on rails, a capacity of 30kW, speeds of 175m / min, running with external power, used to receive coke cakes from the coke furnace, bring it to the stamping, 100% new products.;Xe tiếp Coke, tự hành trên đường ray, công suất 30kW, tốc độ 175m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để tiếp nhận bánh Coke từ lò Coke đem đi dập, hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG HAO HUNG QN |
1,467
| KG |
1
| SET |
740,000
| USD | ||||||
2020-11-23 | Trainloads of coal wheeled, self-propelled, moving on the rail, is powered by an external power source through a power grab arms, 37kW engine power, New 100%. Actual unit price 1734925,12USD.;Toa xe chở bánh than, loại tự hành, di chuyển trên đường sắt, được cấp điện bằng nguồn điện bên ngoài thông qua các tay lấy điện, công suất động cơ 37kW, hàng mới 100%. Đơn giá thực tế 1734925,12USD. | DALIAN | CANG TAM HIEP |
454,730
| KG |
1
| SET |
1,734,930
| USD | ||||||
2022-01-11 | Car charging, self-propelled on rails, capacity of 250kw, speed 25m / min, running with external power, used to load coal into coke furnaces, 100% new products.;Xe nạp than, tự hành trên đường ray, công suất 250kW, tốc độ 25m/min, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng để nạp than vào lò luyện Coke, hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG HAO HUNG QN |
1,467
| KG |
1
| SET |
1,500,000
| USD | ||||||
2022-03-09 | Coke coal carrying wagon, self-propelled form, used on railway, 15kw motor capacity, running with external power supply, using coke coal transport into coke stamping furnace, 100% new;Toa xe chở than coke, dạng tự hành, dùng trên đường sắt, công suất động cơ 15kW, chạy bằng nguồn điện bên ngoài, dùng vận chuyển than coke vào lò dập coke kho, mới 100% | ZHANGJIAGANG | CANG HAO HUNG QN |
374,494
| KG |
2
| SET |
713,086
| USD | ||||||
2021-09-30 | AUTOMOTORES, DE FUENTE EXTERNA DE ELECTRICIDADAUTOMOTOR PROPULSADO POR ELECTRICIDADDE UNIDAD ELECTRICA MULTIPLE | OTROS PTOS.DE CHINA | SAN ANTONIO |
288,070
| KG |
2
| UNIDADES |
8,544,000
| USD |