Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-25 | NPL30 #& 6151500543 Insulation used in wifiinsulating trip/t0.43pp | Black | 38.7*26;NPL30#&6151500543Tấm cách nhiệt dùng trong thiết bị wifiinsulating trip/t0.43PP|black|38.7*26 | DA CHAN BAY (TERMINAL) | GREEN PORT (HP) |
17,993
| KG |
6,006
| PCE |
22
| USD | ||||||
2021-10-04 | F-APC # & Porcelain APC Washers with iron seals, raw materials for producing optical wire and optical losses, 100% new products;F-APC#&Vòng đệm APC bằng sứ có đầu bịt bằng sắt, nguyên liệu sản xuất dây nhẩy quang và bộ suy hao quang, hàng mới 100% | HONG KONG | HA NOI |
44
| KG |
46,000
| PCE |
8,740
| USD | ||||||
2022-06-27 | QACF-APC #& Porcelain Cushion Without APC, raw materials for producing quick optical connectors, 100% new products;QACF-APC#&Vòng đệm bằng sứ không có đầu bịt APC, nguyên liệu sản xuất đầu nối quang nhanh, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
380
| KG |
1,000,000
| PCE |
85,400
| USD | ||||||
2022-06-28 | Electrical insulation set for 63MVA transformers 110kV (including main electrical insulation: cover and wood), wood for inserting, cover used to wrap products, NSX: Changzhou Yingzhong Electrical Co., Ltd, 100% new.;Bộ chi tiết cách điện cho máy biến áp 63MVA 110KV (gồm vật tư cách điện chính: bìa và gỗ), gỗ dùng để chèn, bìa dùng để bọc các sản phẩm, NSX: CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO.,LTD, mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
1,129
| KG |
1
| SET |
9,218
| USD | ||||||
2021-10-02 | NPL30 # & 6151500273 Insulating insulation used in WiFiInsulating equipment Trip / T0.125PC | Black | D27 * D9 * 0.175;NPL30#&6151500273Tấm cách nhiệt dùng trong thiết bị wifiinsulating trip/t0.125PC|Black|D27*D9*0.175 | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,472
| KG |
3,003
| PCE |
17
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-25 | NPL30 #& 6151500543 Insulation used in wifiinsulating trip/t0.43pp | Black | 38.7*26;NPL30#&6151500543Tấm cách nhiệt dùng trong thiết bị wifiinsulating trip/t0.43PP|black|38.7*26 | DA CHAN BAY (TERMINAL) | GREEN PORT (HP) |
17,993
| KG |
6,006
| PCE |
22
| USD | ||||||
2021-10-04 | F-APC # & Porcelain APC Washers with iron seals, raw materials for producing optical wire and optical losses, 100% new products;F-APC#&Vòng đệm APC bằng sứ có đầu bịt bằng sắt, nguyên liệu sản xuất dây nhẩy quang và bộ suy hao quang, hàng mới 100% | HONG KONG | HA NOI |
44
| KG |
46,000
| PCE |
8,740
| USD | ||||||
2022-06-27 | QACF-APC #& Porcelain Cushion Without APC, raw materials for producing quick optical connectors, 100% new products;QACF-APC#&Vòng đệm bằng sứ không có đầu bịt APC, nguyên liệu sản xuất đầu nối quang nhanh, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
380
| KG |
1,000,000
| PCE |
85,400
| USD | ||||||
2022-06-28 | Electrical insulation set for 63MVA transformers 110kV (including main electrical insulation: cover and wood), wood for inserting, cover used to wrap products, NSX: Changzhou Yingzhong Electrical Co., Ltd, 100% new.;Bộ chi tiết cách điện cho máy biến áp 63MVA 110KV (gồm vật tư cách điện chính: bìa và gỗ), gỗ dùng để chèn, bìa dùng để bọc các sản phẩm, NSX: CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO.,LTD, mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
1,129
| KG |
1
| SET |
9,218
| USD | ||||||
2021-10-02 | NPL30 # & 6151500273 Insulating insulation used in WiFiInsulating equipment Trip / T0.125PC | Black | D27 * D9 * 0.175;NPL30#&6151500273Tấm cách nhiệt dùng trong thiết bị wifiinsulating trip/t0.125PC|Black|D27*D9*0.175 | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
12,472
| KG |
3,003
| PCE |
17
| USD |