Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, insulated with plastic, new 100%, 11042800110c;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 11042800110C | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
2,256
| KG |
594
| PCE |
213
| USD | ||||||
2021-10-01 | NL021 # & Wire Signal Connector Circuit Of Speakers With Connector, Plastic Wrap, Core Diameter No more 5mm, Long 70mm, Voltage below 1000V, not for telecommunications, 42001278, 100% new goods;NL021#&Dây nối tín hiệu bản mạch của loa có đầu nối, bọc plastic, đường kính lõi không quá 5mm, dài 70mm, điện áp dưới 1000V, không dùng cho viễn thông, 42001278, hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
3,714
| KG |
6,000
| PCE |
281
| USD | ||||||
2021-10-01 | MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, plastic insulation, new 100%, 111535003102;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 111535003102 | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
2,256
| KG |
7,500
| PCE |
9,236
| USD | ||||||
2021-10-04 | DMA-061 # & 3pin key cable 1.25-3Y L = 110mm (connected);DMA-061#&Cáp phím 3pin 1.25-3Y L=110mm (đã gắn đầu nối) | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
3,490
| KG |
60
| PCE |
4
| USD | ||||||
2021-10-05 | 16162560a # & electric cables have attached connector, insulated with plastic, used to produce export circuit plate, core specifications: 0.64mm, 100% new;16162560A#&Cáp điện đã gắn đầu nối, Cách điện bằng plastic, dùng để SX tấm mạch in xuất Khẩu, Quy cách lõi: 0.64mm, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,500
| KG |
24,990
| PCE |
2,568
| USD | ||||||
2021-10-04 | 09921406 # & pre-processed wires;09921406#&Dây điện đã qua sơ chế | KNQ YUSEN TAN TRUONG | CTY TNHH SUMIDENSO VIET NAM |
3,956
| KG |
240
| PCE |
873
| USD | ||||||
2021-10-04 | V078510705 # & electrical wires with plastic-wrapped connector, 1 copper core, 0.6438mm core diameter (22AWG), 300V, 6.5cm long, 1soi = 1pce, used in production. New 100%;V078510705#&Dây điện có đầu nối bọc plastic, 1 lõi bằng đồng, đường kính lõi 0.6438mm(22AWG), 300V, dài 6.5cm, 1SOI=1PCE, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
297
| KG |
11,000
| SOI |
1,442
| USD | ||||||
2021-10-05 | Ethernet cable to transfer data between systems, has attached electrical connectors, round form, 0.5cm core diameter, 24V voltage, 5m long, plastic wrap, model CCB-84901-1003-05, 100% new goods;Cáp Ethernet để truyền dữ liệu giữa các hệ thống, đã gắn đầu nối điện, dạng tròn, đường kính lõi 0.5cm, điện áp 24V, dài 5m, bọc plastic, model CCB-84901-1003-05 , hàng mới 100% | CORK | HA NOI |
9
| KG |
5
| PCE |
375
| USD | ||||||
2021-10-04 | ANV-0031 # & Wire assembly, copper core, plastic wrap, 220V voltage, has attached connector, 2-5mm core diameter (used to produce audio equipment - images). 100% new products _CWB7C003050NNNNNNNNN;ANV-0031#&Dây lắp ráp, lõi đồng, bọc nhựa, điện áp 220V, đã gắn đầu nối, đường kính lõi 2-5mm (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_CWB7C003050NN | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
7,660
| KG |
11,970
| PCE |
599
| USD | ||||||
2021-10-04 | 09921083 # & pre-processed power cord;09921083#&Dây điện đã qua sơ chế | KNQ YUSEN TAN TRUONG | CTY TNHH SUMIDENSO VIET NAM |
3,956
| KG |
520
| PCE |
3,963
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, insulated with plastic, new 100%, 11042800110c;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 11042800110C | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
2,256
| KG |
594
| PCE |
213
| USD | ||||||
2021-10-01 | NL021 # & Wire Signal Connector Circuit Of Speakers With Connector, Plastic Wrap, Core Diameter No more 5mm, Long 70mm, Voltage below 1000V, not for telecommunications, 42001278, 100% new goods;NL021#&Dây nối tín hiệu bản mạch của loa có đầu nối, bọc plastic, đường kính lõi không quá 5mm, dài 70mm, điện áp dưới 1000V, không dùng cho viễn thông, 42001278, hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
3,714
| KG |
6,000
| PCE |
281
| USD | ||||||
2021-10-01 | MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, plastic insulation, new 100%, 111535003102;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 111535003102 | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
2,256
| KG |
7,500
| PCE |
9,236
| USD | ||||||
2021-10-04 | DMA-061 # & 3pin key cable 1.25-3Y L = 110mm (connected);DMA-061#&Cáp phím 3pin 1.25-3Y L=110mm (đã gắn đầu nối) | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
3,490
| KG |
60
| PCE |
4
| USD | ||||||
2021-10-05 | 16162560a # & electric cables have attached connector, insulated with plastic, used to produce export circuit plate, core specifications: 0.64mm, 100% new;16162560A#&Cáp điện đã gắn đầu nối, Cách điện bằng plastic, dùng để SX tấm mạch in xuất Khẩu, Quy cách lõi: 0.64mm, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,500
| KG |
24,990
| PCE |
2,568
| USD | ||||||
2021-10-04 | 09921406 # & pre-processed wires;09921406#&Dây điện đã qua sơ chế | KNQ YUSEN TAN TRUONG | CTY TNHH SUMIDENSO VIET NAM |
3,956
| KG |
240
| PCE |
873
| USD | ||||||
2021-10-04 | V078510705 # & electrical wires with plastic-wrapped connector, 1 copper core, 0.6438mm core diameter (22AWG), 300V, 6.5cm long, 1soi = 1pce, used in production. New 100%;V078510705#&Dây điện có đầu nối bọc plastic, 1 lõi bằng đồng, đường kính lõi 0.6438mm(22AWG), 300V, dài 6.5cm, 1SOI=1PCE, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
297
| KG |
11,000
| SOI |
1,442
| USD | ||||||
2021-10-05 | Ethernet cable to transfer data between systems, has attached electrical connectors, round form, 0.5cm core diameter, 24V voltage, 5m long, plastic wrap, model CCB-84901-1003-05, 100% new goods;Cáp Ethernet để truyền dữ liệu giữa các hệ thống, đã gắn đầu nối điện, dạng tròn, đường kính lõi 0.5cm, điện áp 24V, dài 5m, bọc plastic, model CCB-84901-1003-05 , hàng mới 100% | CORK | HA NOI |
9
| KG |
5
| PCE |
375
| USD | ||||||
2021-10-04 | ANV-0031 # & Wire assembly, copper core, plastic wrap, 220V voltage, has attached connector, 2-5mm core diameter (used to produce audio equipment - images). 100% new products _CWB7C003050NNNNNNNNN;ANV-0031#&Dây lắp ráp, lõi đồng, bọc nhựa, điện áp 220V, đã gắn đầu nối, đường kính lõi 2-5mm (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_CWB7C003050NN | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
7,660
| KG |
11,970
| PCE |
599
| USD | ||||||
2021-10-04 | 09921083 # & pre-processed power cord;09921083#&Dây điện đã qua sơ chế | KNQ YUSEN TAN TRUONG | CTY TNHH SUMIDENSO VIET NAM |
3,956
| KG |
520
| PCE |
3,963
| USD |