Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50HZ, 147KW, synchronous disassembly, importing 2.T %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 2.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
33,570
| KG |
1
| SET |
13
| USD | ||||||
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50Hz, 147kW, synchronous disassembly, importing 3.Trade 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 3.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
36,450
| KG |
1
| SET |
295,075
| USD | ||||||
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50Hz, 147KW, synchronous disassembly, importing the first round of 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 1.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,150
| KG |
1
| SET |
6
| USD | ||||||
2021-10-01 | Sterilization machine, Yankun brand, Model: JX01-4.5A, used in the office, 100% new;Máy phun khử trùng,hiệu YANKUN,model: JX01-4.5A, dùng trong văn phòng, mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
23
| KG |
10
| PCE |
300
| USD | ||||||
2021-10-12 | SSC15T salt electrolytic machine, electrolying capacity of 15g / h, voltage 240V / 50Hz, used in the pool, EMAUX brand, 100% new;Máy điện phân muối SSC15T, công suất điện phân 15g/h, điện áp 240V/50HZ, dùng trong hồ bơi, hiệu Emaux, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,400
| KG |
5
| PCE |
1,630
| USD | ||||||
2021-10-01 | Indoor appliances, Yankun brand, Model: JX01-4.5A, 100% new;Máy khử khuẩn đồ dùng trong nhà, hiệu YANKUN,model: JX01-4.5A, mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
25
| KG |
10
| PCE |
240
| USD | ||||||
2021-10-13 | Rotation cage for plating lines Model: P7444X2-6.5, SX: Shanghai Jincheng. New 100%;Lồng xoay cho dây chuyền mạ model : P7444x2-6.5, nhà sx: Shanghai Jincheng. Hàng mới 100% | PUDONG | HA NOI |
201
| KG |
2
| PCE |
7,350
| USD | ||||||
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products for export) L60,75P * W6,347m: 380VAC 50Hz, 147kW, synchronous disassembly, importing 4.Trade 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 4.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
4,120
| KG |
1
| SET |
101,660
| USD | ||||||
2021-10-01 | The device used to mix audio input 12 mono input and 6 digital inputs and 14 outputs. 30W consumption capacity, stock code TS-16PFX-4, ITC brand, 100% new;Thiết bị dùng để trộn âm thanh đầu vào 12 ngõ vào mono và 6 ngõ vào kỹ thuật số và 14 ngõ ra. Công suất tiêu thụ 30w, mã hàng TS-16PFX-4, Hiệu ITC, Mới 100% | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
268
| KG |
1
| PCE |
652
| USD | ||||||
2021-10-12 | Glass water electrolysis, HUANQIU JIAOYI, 30ml capacity, 220V power (as an oxygen separation test out of hydrogen in water), school experimental equipment, 100% new;Bình điện phân nước bằng thủy tinh, hiệu Huanqiu Jiaoyi, dung tích 30ml, dùng điện 220V (Làm thí nghiệm tách oxy ra khỏi hydro trong nước), thiết bị thí nghiệm trường học, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
420
| KG |
30
| PCE |
270
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50HZ, 147KW, synchronous disassembly, importing 2.T %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 2.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
33,570
| KG |
1
| SET |
13
| USD | ||||||
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50Hz, 147kW, synchronous disassembly, importing 3.Trade 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 3.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
36,450
| KG |
1
| SET |
295,075
| USD | ||||||
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50Hz, 147KW, synchronous disassembly, importing the first round of 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 1.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,150
| KG |
1
| SET |
6
| USD | ||||||
2021-10-01 | Sterilization machine, Yankun brand, Model: JX01-4.5A, used in the office, 100% new;Máy phun khử trùng,hiệu YANKUN,model: JX01-4.5A, dùng trong văn phòng, mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
23
| KG |
10
| PCE |
300
| USD | ||||||
2021-10-12 | SSC15T salt electrolytic machine, electrolying capacity of 15g / h, voltage 240V / 50Hz, used in the pool, EMAUX brand, 100% new;Máy điện phân muối SSC15T, công suất điện phân 15g/h, điện áp 240V/50HZ, dùng trong hồ bơi, hiệu Emaux, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
13,400
| KG |
5
| PCE |
1,630
| USD | ||||||
2021-10-01 | Indoor appliances, Yankun brand, Model: JX01-4.5A, 100% new;Máy khử khuẩn đồ dùng trong nhà, hiệu YANKUN,model: JX01-4.5A, mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
25
| KG |
10
| PCE |
240
| USD | ||||||
2021-10-13 | Rotation cage for plating lines Model: P7444X2-6.5, SX: Shanghai Jincheng. New 100%;Lồng xoay cho dây chuyền mạ model : P7444x2-6.5, nhà sx: Shanghai Jincheng. Hàng mới 100% | PUDONG | HA NOI |
201
| KG |
2
| PCE |
7,350
| USD | ||||||
2021-10-14 | KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products for export) L60,75P * W6,347m: 380VAC 50Hz, 147kW, synchronous disassembly, importing 4.Trade 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 4.Mới 100%,SX :03/2021 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
4,120
| KG |
1
| SET |
101,660
| USD | ||||||
2021-10-01 | The device used to mix audio input 12 mono input and 6 digital inputs and 14 outputs. 30W consumption capacity, stock code TS-16PFX-4, ITC brand, 100% new;Thiết bị dùng để trộn âm thanh đầu vào 12 ngõ vào mono và 6 ngõ vào kỹ thuật số và 14 ngõ ra. Công suất tiêu thụ 30w, mã hàng TS-16PFX-4, Hiệu ITC, Mới 100% | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
268
| KG |
1
| PCE |
652
| USD | ||||||
2021-10-12 | Glass water electrolysis, HUANQIU JIAOYI, 30ml capacity, 220V power (as an oxygen separation test out of hydrogen in water), school experimental equipment, 100% new;Bình điện phân nước bằng thủy tinh, hiệu Huanqiu Jiaoyi, dung tích 30ml, dùng điện 220V (Làm thí nghiệm tách oxy ra khỏi hydro trong nước), thiết bị thí nghiệm trường học, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
420
| KG |
30
| PCE |
270
| USD |