Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-03 | Thyristor (Electronic components), Code: VO2223A, NSX: Vishay Intertech, 100% new;Thyristor (linh kiện điện tử), mã: VO2223A, NSX: Vishay Intertech, mới 100% | OTHER | HA NOI |
4
| KG |
62
| PCE |
46
| USD | ||||||
2022-04-04 | Tri #& Triacs semiconductor components, used to produce electronic circuit boards of the power supply, stabilizing the source. P/N: 603015;TRI#&Linh kiện bán dẫn Triacs, dùng để sản xuất bảng mạch điện tử của bộ cung cấp điện, bộ ổn định nguồn. P/N: 603015 | SINGAPORE | CANG XANH VIP |
2,146
| KG |
5,000
| PCE |
1,131
| USD | ||||||
2021-07-26 | Triacs semiconductor components use PNPATR0017 electronic circuits. New 100%;Linh kiện bán dẫn Triacs dùng sản xuất bản mạch điện tử PNPATR0017. Hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
761
| KG |
2,000
| PCE |
380
| USD | ||||||
2021-07-21 | AQ6211031 # & optical ghep chip for mobile phone charger, 100V-240V voltage;AQ6211031#&chip ghep quang dùng cho củ sạc điện thoại, điện áp 100V-240V | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
8,540
| KG |
45,741
| PCE |
915
| USD | ||||||
2022-01-04 | Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,187
| KG |
16
| PCE |
960
| USD | ||||||
2022-04-16 | Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100% | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
340
| KG |
2
| PCE |
160
| USD | ||||||
2022-01-07 | PA-LKBD8 # & Thyristor;PA-LKBD8#&Thyristor | CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWO | CTY TNHH DIEN TU ASTI HANOI |
718
| KG |
2,000
| PCE |
116
| USD | ||||||
2021-07-31 | AQ62110251 # & PNP semiconductor chip for mobile phone charger, 5V / 1A voltage;AQ62110251#&Chíp bán dẫn PNP dùng cho củ sạc điện thoại, điện áp 5V/1A | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
8,883
| KG |
50
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-06-27 | Thyristor 2500A; 2500V installed for the medium -frequency electrical cabinet of the steel rolling factory.NSX: Techsem. New 100%;Thyristor 2500A; 2500V lắp cho tủ điện lò trung tần của nhà máy luyện cán thép.NSX:Techsem. Hàng mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
2,481
| KG |
10
| PCE |
1,180
| USD | ||||||
2021-10-29 | G6100016 # & Triac KS200A110V). 100% new goods;G6100016#&Triac KS200A110V).Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
4,063
| KG |
37
| PCE |
1,356
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-03 | Thyristor (Electronic components), Code: VO2223A, NSX: Vishay Intertech, 100% new;Thyristor (linh kiện điện tử), mã: VO2223A, NSX: Vishay Intertech, mới 100% | OTHER | HA NOI |
4
| KG |
62
| PCE |
46
| USD | ||||||
2022-04-04 | Tri #& Triacs semiconductor components, used to produce electronic circuit boards of the power supply, stabilizing the source. P/N: 603015;TRI#&Linh kiện bán dẫn Triacs, dùng để sản xuất bảng mạch điện tử của bộ cung cấp điện, bộ ổn định nguồn. P/N: 603015 | SINGAPORE | CANG XANH VIP |
2,146
| KG |
5,000
| PCE |
1,131
| USD | ||||||
2021-07-26 | Triacs semiconductor components use PNPATR0017 electronic circuits. New 100%;Linh kiện bán dẫn Triacs dùng sản xuất bản mạch điện tử PNPATR0017. Hàng mới 100% | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
761
| KG |
2,000
| PCE |
380
| USD | ||||||
2021-07-21 | AQ6211031 # & optical ghep chip for mobile phone charger, 100V-240V voltage;AQ6211031#&chip ghep quang dùng cho củ sạc điện thoại, điện áp 100V-240V | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
8,540
| KG |
45,741
| PCE |
915
| USD | ||||||
2022-01-04 | Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,187
| KG |
16
| PCE |
960
| USD | ||||||
2022-04-16 | Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100% | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
340
| KG |
2
| PCE |
160
| USD | ||||||
2022-01-07 | PA-LKBD8 # & Thyristor;PA-LKBD8#&Thyristor | CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWO | CTY TNHH DIEN TU ASTI HANOI |
718
| KG |
2,000
| PCE |
116
| USD | ||||||
2021-07-31 | AQ62110251 # & PNP semiconductor chip for mobile phone charger, 5V / 1A voltage;AQ62110251#&Chíp bán dẫn PNP dùng cho củ sạc điện thoại, điện áp 5V/1A | OTHER | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
8,883
| KG |
50
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-06-27 | Thyristor 2500A; 2500V installed for the medium -frequency electrical cabinet of the steel rolling factory.NSX: Techsem. New 100%;Thyristor 2500A; 2500V lắp cho tủ điện lò trung tần của nhà máy luyện cán thép.NSX:Techsem. Hàng mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
2,481
| KG |
10
| PCE |
1,180
| USD | ||||||
2021-10-29 | G6100016 # & Triac KS200A110V). 100% new goods;G6100016#&Triac KS200A110V).Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
4,063
| KG |
37
| PCE |
1,356
| USD |