Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | FuH246 # & Flexible circuits have complete assembly, used for wireless doorbell products, size 90.59 * 9.5mm;FUH246#&Bản mạch linh hoạt đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho sản phẩm chuông cửa không dây, kích thước 90.59*9.5mm | HONG KONG | HA NOI |
11
| KG |
3,014
| PCE |
6,872
| USD | ||||||
2021-10-01 | FUH246 # & flexible circuit board has complete assembly, used for wireless doorbell products, size 90.59 * 9.5mm (row error);FUH246#&Bản mạch linh hoạt đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho sản phẩm chuông cửa không dây, kích thước 90.59*9.5mm (Hàng lỗi) | HONG KONG | HA NOI |
11
| KG |
187
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-10-01 | A0395 # & FMM-1-1 fire alarm monitoring module used in FCCC of the factory. New 100%;A0395#&Mô đun giám sát thiết bị báo cháy FMM-1- dùng trong PCCC của nhà máy. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH TNT AN NINH | CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG |
1
| KG |
2
| PCE |
217
| USD | ||||||
2021-10-01 | FUH246 # & flexible circuit board has complete assembly, used for wireless doorbell products, size 90.59 * 9.5mm (row error);FUH246#&Bản mạch linh hoạt đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho sản phẩm chuông cửa không dây, kích thước 90.59*9.5mm (Hàng lỗi) | HONG KONG | HA NOI |
9
| KG |
187
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-06-27 | Ultrasound horn, part used to produce electronic circuit board Buzzer-PCB CBE1740BP.Piezo-Sound Buzzer HR1401-0005A HR1401-0005A. 100% new 100%.;Còi siêu âm, bộ phận dùng sản xuất bảng mạch điện tử BUZZER-PCB CBE1740BP.PIEZO-SOUND BUZZER HR1401-0005A HR1401-0005A .Hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
240
| KG |
8,000
| PCE |
870
| USD | ||||||
2022-06-25 | 0105A016969 #& electronic paper (the screen display of the electronic price list, size 4.2 inch) 100%;0105A0100169#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 4.2 inch) Mới 100% | GUANGZHOU | HA NOI |
532
| KG |
800
| PCE |
6,880
| USD | ||||||
2022-06-27 | H0900080 #& Screen in Electronic Bell LCD Module H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D;H0900080#&Màn hình trong chuông điện tử LCD MODULE H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
541
| KG |
2,250
| PCE |
71,595
| USD | ||||||
2022-06-27 | 2022-PD35 #& Security Stamp (Anti-Theft Stamp);2022-PD35#&Tem an ninh (tem chống trộm) | HONG KONG | HO CHI MINH |
2
| KG |
1,900
| PCE |
114
| USD | ||||||
2022-06-27 | PW083 #& Warning device used to be installed in the circuit, 100% new (GMS30110200);PW083#&Thiết bị cảnh báo dùng lắp vào bản mạch , mới 100% ( GMS30110200 ) | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
107,955
| KG |
435
| PCE |
134
| USD | ||||||
2022-06-27 | H0900080 #& Screen in Electronic Bell LCD Module H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D;H0900080#&Màn hình trong chuông điện tử LCD MODULE H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
541
| KG |
750
| PCE |
23,865
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | FuH246 # & Flexible circuits have complete assembly, used for wireless doorbell products, size 90.59 * 9.5mm;FUH246#&Bản mạch linh hoạt đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho sản phẩm chuông cửa không dây, kích thước 90.59*9.5mm | HONG KONG | HA NOI |
11
| KG |
3,014
| PCE |
6,872
| USD | ||||||
2021-10-01 | FUH246 # & flexible circuit board has complete assembly, used for wireless doorbell products, size 90.59 * 9.5mm (row error);FUH246#&Bản mạch linh hoạt đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho sản phẩm chuông cửa không dây, kích thước 90.59*9.5mm (Hàng lỗi) | HONG KONG | HA NOI |
11
| KG |
187
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-10-01 | A0395 # & FMM-1-1 fire alarm monitoring module used in FCCC of the factory. New 100%;A0395#&Mô đun giám sát thiết bị báo cháy FMM-1- dùng trong PCCC của nhà máy. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH TNT AN NINH | CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG |
1
| KG |
2
| PCE |
217
| USD | ||||||
2021-10-01 | FUH246 # & flexible circuit board has complete assembly, used for wireless doorbell products, size 90.59 * 9.5mm (row error);FUH246#&Bản mạch linh hoạt đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho sản phẩm chuông cửa không dây, kích thước 90.59*9.5mm (Hàng lỗi) | HONG KONG | HA NOI |
9
| KG |
187
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-06-27 | Ultrasound horn, part used to produce electronic circuit board Buzzer-PCB CBE1740BP.Piezo-Sound Buzzer HR1401-0005A HR1401-0005A. 100% new 100%.;Còi siêu âm, bộ phận dùng sản xuất bảng mạch điện tử BUZZER-PCB CBE1740BP.PIEZO-SOUND BUZZER HR1401-0005A HR1401-0005A .Hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
240
| KG |
8,000
| PCE |
870
| USD | ||||||
2022-06-25 | 0105A016969 #& electronic paper (the screen display of the electronic price list, size 4.2 inch) 100%;0105A0100169#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 4.2 inch) Mới 100% | GUANGZHOU | HA NOI |
532
| KG |
800
| PCE |
6,880
| USD | ||||||
2022-06-27 | H0900080 #& Screen in Electronic Bell LCD Module H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D;H0900080#&Màn hình trong chuông điện tử LCD MODULE H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
541
| KG |
2,250
| PCE |
71,595
| USD | ||||||
2022-06-27 | 2022-PD35 #& Security Stamp (Anti-Theft Stamp);2022-PD35#&Tem an ninh (tem chống trộm) | HONG KONG | HO CHI MINH |
2
| KG |
1,900
| PCE |
114
| USD | ||||||
2022-06-27 | PW083 #& Warning device used to be installed in the circuit, 100% new (GMS30110200);PW083#&Thiết bị cảnh báo dùng lắp vào bản mạch , mới 100% ( GMS30110200 ) | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
107,955
| KG |
435
| PCE |
134
| USD | ||||||
2022-06-27 | H0900080 #& Screen in Electronic Bell LCD Module H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D;H0900080#&Màn hình trong chuông điện tử LCD MODULE H0900080 Q.TM070RDHG60_G0_D | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
541
| KG |
750
| PCE |
23,865
| USD |