Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-24 | 70250-3023686 #& Hybrid circuit 60U02F8B6N8F (70250-3023686);70250-3023686#&Mạch điện Hybrid 60U02F8B6n8F (70250-3023686) | PUDONG | HO CHI MINH |
4
| KG |
20,423
| PCE |
11,999
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL47 # & Speaker (Iron) (TFG8111-B / CN), 100% new products.;TPVL47#&Khung loa (sắt) (TFG8111-B/CN), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
13,360
| PCE |
6,673
| USD | ||||||
2021-10-04 | TPVL32 # & JKVX5001-A / XI speaker membrane, 100% new goods;TPVL32#&Màng loa JKVX5001-A/XI, hàng mới 100% | HONG KONG | HA NOI |
9
| KG |
200
| PCE |
80
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL47 # & Speaker (Iron) (TFF1144-B / CN-02), 100% new products.;TPVL47#&Khung loa (sắt) (TFF1144-B/CN-02), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
30,300
| PCE |
1,957
| USD | ||||||
2021-10-04 | NL004 # & magnetic lid (semi-finished products) 608642 electronic speaker components. New 100%.;NL004#&Nắp từ ( Bán thành phẩm ) 608642 Linh kiện loa điện tử. Hàng mới 100%. | SANSHUI | CANG XANH VIP |
49,304
| KG |
4,800
| KGM |
3,216
| USD | ||||||
2021-10-04 | NL005 # & Mold Mold (semi-finished product) 517611 Electronic speaker components. New 100%.;NL005#&Khuôn giữ nam châm (bán thành phẩm) 517611 Linh kiện loa điện tử. Hàng mới 100%. | SANSHUI | CANG XANH VIP |
49,304
| KG |
885
| KGM |
628
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL38 # & magnetic lid support (speaker components) (TYL7352-A / CN), 100% new products.;TPVL38#&Bản đỡ nắp từ (linh kiện của loa) (TYL7352-A/CN), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
1,200
| PCE |
212
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL37 # & lid lid (components of speakers) (TYC7077-A / CN-QA), 100% new products.;TPVL37#&Nắp từ (linh kiện của loa) (TYC7077-A/CN-QA), hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
17,338
| KG |
6,300
| PCE |
373
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL37 # & magnetic lid (components of speakers) (TYF6238-A / CN), 100% new products.;TPVL37#&Nắp từ (linh kiện của loa) (TYF6238-A/CN), hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
17,338
| KG |
3,000
| PCE |
382
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL32 # & Membrane speakers (TVX2049-C / CN-02), 100% new products.;TPVL32#&Màng loa (TVX2049-C/CN-02), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
15,211
| PCE |
8,444
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-24 | 70250-3023686 #& Hybrid circuit 60U02F8B6N8F (70250-3023686);70250-3023686#&Mạch điện Hybrid 60U02F8B6n8F (70250-3023686) | PUDONG | HO CHI MINH |
4
| KG |
20,423
| PCE |
11,999
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL47 # & Speaker (Iron) (TFG8111-B / CN), 100% new products.;TPVL47#&Khung loa (sắt) (TFG8111-B/CN), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
13,360
| PCE |
6,673
| USD | ||||||
2021-10-04 | TPVL32 # & JKVX5001-A / XI speaker membrane, 100% new goods;TPVL32#&Màng loa JKVX5001-A/XI, hàng mới 100% | HONG KONG | HA NOI |
9
| KG |
200
| PCE |
80
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL47 # & Speaker (Iron) (TFF1144-B / CN-02), 100% new products.;TPVL47#&Khung loa (sắt) (TFF1144-B/CN-02), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
30,300
| PCE |
1,957
| USD | ||||||
2021-10-04 | NL004 # & magnetic lid (semi-finished products) 608642 electronic speaker components. New 100%.;NL004#&Nắp từ ( Bán thành phẩm ) 608642 Linh kiện loa điện tử. Hàng mới 100%. | SANSHUI | CANG XANH VIP |
49,304
| KG |
4,800
| KGM |
3,216
| USD | ||||||
2021-10-04 | NL005 # & Mold Mold (semi-finished product) 517611 Electronic speaker components. New 100%.;NL005#&Khuôn giữ nam châm (bán thành phẩm) 517611 Linh kiện loa điện tử. Hàng mới 100%. | SANSHUI | CANG XANH VIP |
49,304
| KG |
885
| KGM |
628
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL38 # & magnetic lid support (speaker components) (TYL7352-A / CN), 100% new products.;TPVL38#&Bản đỡ nắp từ (linh kiện của loa) (TYL7352-A/CN), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
1,200
| PCE |
212
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL37 # & lid lid (components of speakers) (TYC7077-A / CN-QA), 100% new products.;TPVL37#&Nắp từ (linh kiện của loa) (TYC7077-A/CN-QA), hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
17,338
| KG |
6,300
| PCE |
373
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL37 # & magnetic lid (components of speakers) (TYF6238-A / CN), 100% new products.;TPVL37#&Nắp từ (linh kiện của loa) (TYF6238-A/CN), hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
17,338
| KG |
3,000
| PCE |
382
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL32 # & Membrane speakers (TVX2049-C / CN-02), 100% new products.;TPVL32#&Màng loa (TVX2049-C/CN-02), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
15,211
| PCE |
8,444
| USD |