Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-02 | The roller shaft used for flat stripes, size: phi65x160mm for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology (Support Roller), 100% new products.;Trục con lăn sử dụng cho máy nắn phẳng, kích thước: phi65x160mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Support Roller), hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
683
| KG |
40
| PCE |
4,600
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSCL #& kiln door (part of the oven) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 580mm*1000mm, Suzhou Opensesame - China brand, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
45
| PCE |
11,414
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSTB #& steel body of the steel kiln (part of the kiln) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 2620mm*150mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSTB#&Tấm bên thân của lò sấy bằng thép (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
128
| PCE |
13,420
| USD | ||||||
2021-10-08 | Inox 316 heating, heating in electroplating tank, capacity: 380V * 3KW, Size: (300 * 526 * 8) mm. Manufacturer: Dongguan Xinjiabang Electric Heating Co., Ltd. 100% new;Gia nhiệt inox 316, dùng gia nhiệt trong bể mạ điện, công suất: 380V*3kw, kích thước: (300*526*8)mm. Nhà sx: Dongguan Xinjiabang Electric Heating Co., Ltd. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
29,200
| KG |
10
| PCE |
858
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSCL #& kiln door (part of the oven) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 580mm*1000mm, Suzhou Opensesame - China brand, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
45
| PCE |
11,414
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSTB #& steel body of the steel kiln (part of the kiln) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 2620mm*150mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSTB#&Tấm bên thân của lò sấy bằng thép (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
128
| PCE |
13,420
| USD | ||||||
2022-06-30 | High Temperature Resistance 1120 degrees Celsius (High Temperature Resistance C);Ống bức xạ loại W dùng trong dây chuyền mạ lạnh- (High temperature resistance 1120 độ C- Phi 171*2357) SX 2022 - Hàng mõi 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,602
| KG |
10
| PCE |
50,150
| USD | ||||||
2022-06-30 | High Temperature Resistance 1050 degrees C-C-NO 171*2357) SX 2022- 100% per productive row;Ống bức xạ loại W dùng trong dây chuyền mạ lạnh- (High temperature resistance 1050 độ C- Phi 171*2357) SX 2022 - Hàng mõi 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,602
| KG |
10
| PCE |
45,150
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-02 | The roller shaft used for flat stripes, size: phi65x160mm for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology (Support Roller), 100% new products.;Trục con lăn sử dụng cho máy nắn phẳng, kích thước: phi65x160mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Support Roller), hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
683
| KG |
40
| PCE |
4,600
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSCL #& kiln door (part of the oven) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 580mm*1000mm, Suzhou Opensesame - China brand, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
45
| PCE |
11,414
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSTB #& steel body of the steel kiln (part of the kiln) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 2620mm*150mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSTB#&Tấm bên thân của lò sấy bằng thép (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
128
| PCE |
13,420
| USD | ||||||
2021-10-08 | Inox 316 heating, heating in electroplating tank, capacity: 380V * 3KW, Size: (300 * 526 * 8) mm. Manufacturer: Dongguan Xinjiabang Electric Heating Co., Ltd. 100% new;Gia nhiệt inox 316, dùng gia nhiệt trong bể mạ điện, công suất: 380V*3kw, kích thước: (300*526*8)mm. Nhà sx: Dongguan Xinjiabang Electric Heating Co., Ltd. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
29,200
| KG |
10
| PCE |
858
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSCL #& kiln door (part of the oven) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 580mm*1000mm, Suzhou Opensesame - China brand, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
45
| PCE |
11,414
| USD | ||||||
2022-06-27 | KLD -LSTB #& steel body of the steel kiln (part of the kiln) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 2620mm*150mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSTB#&Tấm bên thân của lò sấy bằng thép (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
9,325
| KG |
128
| PCE |
13,420
| USD | ||||||
2022-06-30 | High Temperature Resistance 1120 degrees Celsius (High Temperature Resistance C);Ống bức xạ loại W dùng trong dây chuyền mạ lạnh- (High temperature resistance 1120 độ C- Phi 171*2357) SX 2022 - Hàng mõi 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,602
| KG |
10
| PCE |
50,150
| USD | ||||||
2022-06-30 | High Temperature Resistance 1050 degrees C-C-NO 171*2357) SX 2022- 100% per productive row;Ống bức xạ loại W dùng trong dây chuyền mạ lạnh- (High temperature resistance 1050 độ C- Phi 171*2357) SX 2022 - Hàng mõi 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,602
| KG |
10
| PCE |
45,150
| USD |