Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Anti -glare screen, part of the portable lamp operating with battery (40V max/18V/14.4V), used in the construction site with LED bulb brightness 3,600 lumens, no: GM0000235, 100% new;Màn chống chói, bộ phận của đèn cầm tay hoạt động bằng pin (40V MAX/18V/14.4V), dùng trong công trường có bóng led độ sáng 3,600 Lumens, no:GM00002359, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
2,958
| KG |
5
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-06-30 | Anti -glare lampshades of battery -operated lights (40V max/18V/14.4V) used in the construction site have LED light bulbs of 3,600 lumens, no: GM0000235, 100% new;Chụp đèn chống chói của đèn cầm tay hoạt động bằng pin (40V MAX/18V/14.4V)dùng trong công trường có bóng led độ sáng 3,600 Lumens, no:GM00002358, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
2,958
| KG |
5
| PCE |
22
| USD | ||||||
2021-10-06 | Flashlight Model 325. Made of plastic, D68 * H34.5mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model 325. Làm bằng nhựa, kích thước D68*H34.5mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
4,404
| KG |
220,000
| PCE |
7,919
| USD | ||||||
2021-10-08 | Chao plastic flashlight, Africa <10cm, Dengzhao brand. 100% new;Chao đèn pin bằng nhựa, phi <10cm, Hiệu Dengzhao. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,320
| KG |
10,080
| PCE |
101
| USD | ||||||
2021-10-06 | Flashlight Model A4. Plastic, D46 * H27mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model A4. Làm bằng nhựa, kích thước D46*H27mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
4,404
| KG |
340,000
| PCE |
5,285
| USD | ||||||
2021-10-06 | Flashlight LEDLENSER MH5 (502143). New 100%;Đèn pin ledlenser MH5 (502143). Hàng mới 100% | CONG TY TNHH MTV TM DV XD THAO MINH | CT SX TOAN CAU LIXIL |
788
| KG |
7
| PCE |
309
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Anti -glare screen, part of the portable lamp operating with battery (40V max/18V/14.4V), used in the construction site with LED bulb brightness 3,600 lumens, no: GM0000235, 100% new;Màn chống chói, bộ phận của đèn cầm tay hoạt động bằng pin (40V MAX/18V/14.4V), dùng trong công trường có bóng led độ sáng 3,600 Lumens, no:GM00002359, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
2,958
| KG |
5
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-06-30 | Anti -glare lampshades of battery -operated lights (40V max/18V/14.4V) used in the construction site have LED light bulbs of 3,600 lumens, no: GM0000235, 100% new;Chụp đèn chống chói của đèn cầm tay hoạt động bằng pin (40V MAX/18V/14.4V)dùng trong công trường có bóng led độ sáng 3,600 Lumens, no:GM00002358, mới 100% | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
2,958
| KG |
5
| PCE |
22
| USD | ||||||
2021-10-06 | Flashlight Model 325. Made of plastic, D68 * H34.5mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model 325. Làm bằng nhựa, kích thước D68*H34.5mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
4,404
| KG |
220,000
| PCE |
7,919
| USD | ||||||
2021-10-08 | Chao plastic flashlight, Africa <10cm, Dengzhao brand. 100% new;Chao đèn pin bằng nhựa, phi <10cm, Hiệu Dengzhao. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,320
| KG |
10,080
| PCE |
101
| USD | ||||||
2021-10-06 | Flashlight Model A4. Plastic, D46 * H27mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model A4. Làm bằng nhựa, kích thước D46*H27mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
4,404
| KG |
340,000
| PCE |
5,285
| USD | ||||||
2021-10-06 | Flashlight LEDLENSER MH5 (502143). New 100%;Đèn pin ledlenser MH5 (502143). Hàng mới 100% | CONG TY TNHH MTV TM DV XD THAO MINH | CT SX TOAN CAU LIXIL |
788
| KG |
7
| PCE |
309
| USD |