Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-28 | ELECTRIC ACCUMULATOR,SEPARATOR, LITHIUMION | YANTIAN | BUENOS AIRES |
47,097
| KG |
118
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-05-19 | LITHIUM-ION | SHANGHAI | BUENOIS AIRES |
8,941
| KG |
63
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-10-16 | IPhone phone components: iphone 13-svc phone battery, battery, iphone 13 (VN661-21991). New 100%;Linh kiện điện thoai Iphone: Pin điện thoại Iphone 13-SVC,BATTERY,IPHONE 13 (VN661-21991).Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
21
| KG |
1
| PCE |
14
| USD | ||||||
2021-10-16 | IPhone phone components: iPhone phone battery XS MAX-SVC, Battery, iPhone XS Max (VN661-11035). New 100%;Linh kiện điện thoai Iphone: Pin điện thoại Iphone XS MAX-SVC,BATTERY,IPHONE XS MAX (VN661-11035).Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
31
| KG |
1
| PCE |
19
| USD | ||||||
2021-11-19 | 280200004701 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004701 (ART Non-qcvn 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004701#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004701 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
740
| KG |
129,800
| PCE |
52,569
| USD | ||||||
2021-11-19 | 280200004702 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
740
| KG |
94,566
| PCE |
54,470
| USD | ||||||
2021-11-18 | DXIOmi Facilities: 460200001J1g Lithium Battery Redmi 9A. 100% new goods (internal enterprise use);Linh kiện ĐTD ĐXiaomi: 460200001J1G Pin Liti Redmi 9a. Hàng mới 100% (Sử dụng nội bộ doanh nghiệp) | HONG KONG | HO CHI MINH |
27
| KG |
40
| PCE |
189
| USD | ||||||
2021-11-18 | PGF546381A31 # & Li-ion battery / rechargeable battery (incomplete form);PGF546381A31#&Pin Li-ion/Pin sạc (dạng chưa hoàn chỉnh) | TIANJIN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
9,222
| KG |
48,494
| PCE |
220,163
| USD | ||||||
2021-11-18 | GH43-05067A # & Lithium Battery (complete rechargeable battery) (for smart wristbands) (item: 1 TK: 104133443040 / E11);GH43-05067A#&PIN LITHIUM (PIN SẠC HOÀN CHỈNH) (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH) (mục: 1 TK: 104133443040/E11) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
5
| KG |
10
| PCE |
22
| USD | ||||||
2021-07-29 | CC-135 # & Battery used for laptop SANYO 2N-1700SCK 14.4V 1700MAH, CADNICA brand, NSX SANYO. 100% new goods, code QLNB-65116000000500;CC-135#&Pin sử dụng cho laptop SANYO 2N-1700SCK 14.4V 1700MAH, hiệu Cadnica, NSX SANYO. Hàng mới 100%, mã QLNB-65116000000500 | CONG TY TNHH XIN MING XING VIET NAM | CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG |
51
| KG |
1
| PCE |
48
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-28 | ELECTRIC ACCUMULATOR,SEPARATOR, LITHIUMION | YANTIAN | BUENOS AIRES |
47,097
| KG |
118
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-05-19 | LITHIUM-ION | SHANGHAI | BUENOIS AIRES |
8,941
| KG |
63
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-10-16 | IPhone phone components: iphone 13-svc phone battery, battery, iphone 13 (VN661-21991). New 100%;Linh kiện điện thoai Iphone: Pin điện thoại Iphone 13-SVC,BATTERY,IPHONE 13 (VN661-21991).Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
21
| KG |
1
| PCE |
14
| USD | ||||||
2021-10-16 | IPhone phone components: iPhone phone battery XS MAX-SVC, Battery, iPhone XS Max (VN661-11035). New 100%;Linh kiện điện thoai Iphone: Pin điện thoại Iphone XS MAX-SVC,BATTERY,IPHONE XS MAX (VN661-11035).Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
31
| KG |
1
| PCE |
19
| USD | ||||||
2021-11-19 | 280200004701 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004701 (ART Non-qcvn 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004701#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004701 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
740
| KG |
129,800
| PCE |
52,569
| USD | ||||||
2021-11-19 | 280200004702 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
740
| KG |
94,566
| PCE |
54,470
| USD | ||||||
2021-11-18 | DXIOmi Facilities: 460200001J1g Lithium Battery Redmi 9A. 100% new goods (internal enterprise use);Linh kiện ĐTD ĐXiaomi: 460200001J1G Pin Liti Redmi 9a. Hàng mới 100% (Sử dụng nội bộ doanh nghiệp) | HONG KONG | HO CHI MINH |
27
| KG |
40
| PCE |
189
| USD | ||||||
2021-11-18 | PGF546381A31 # & Li-ion battery / rechargeable battery (incomplete form);PGF546381A31#&Pin Li-ion/Pin sạc (dạng chưa hoàn chỉnh) | TIANJIN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
9,222
| KG |
48,494
| PCE |
220,163
| USD | ||||||
2021-11-18 | GH43-05067A # & Lithium Battery (complete rechargeable battery) (for smart wristbands) (item: 1 TK: 104133443040 / E11);GH43-05067A#&PIN LITHIUM (PIN SẠC HOÀN CHỈNH) (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH) (mục: 1 TK: 104133443040/E11) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
5
| KG |
10
| PCE |
22
| USD | ||||||
2021-07-29 | CC-135 # & Battery used for laptop SANYO 2N-1700SCK 14.4V 1700MAH, CADNICA brand, NSX SANYO. 100% new goods, code QLNB-65116000000500;CC-135#&Pin sử dụng cho laptop SANYO 2N-1700SCK 14.4V 1700MAH, hiệu Cadnica, NSX SANYO. Hàng mới 100%, mã QLNB-65116000000500 | CONG TY TNHH XIN MING XING VIET NAM | CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG |
51
| KG |
1
| PCE |
48
| USD |