Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-13 | ROLLER BEARINGS, CYLINDRICAL | QINGDAO | ABIDJAN |
17,850
| KG |
15
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-05-27 | RODAMIENTO MODENA PARTS S.R.L.; Ball Or Roller Bearings, Cylindrical Roller Bearings | LIVORNO (LEGHORN) | VERDE |
17
| KG |
20
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
131
| USD | ||||||
2021-09-20 | RODAMIENTOS DE RODILLOS CILINDRICOS.RODAMIENTO RODILLOCILINDRICO | BUSAN CY (PUSAN) | SAN ANTONIO |
3,561
| KG |
588
| UNIDADES |
8,213
| USD | ||||||
2021-09-21 | Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100% | SHANGHAI | GREEN PORT (HP) |
43,861
| KG |
600
| PCE |
2,334
| USD | ||||||
2021-09-21 | Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100% | SHANGHAI | GREEN PORT (HP) |
43,861
| KG |
481
| PCE |
1,510
| USD | ||||||
2022-06-27 | Round cylindrical chopsticks, parts of weaving machines, 100% new goods; ổ đũa hình trụ tròn, bộ phận của máy dệt sợi, hàng mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
8
| KG |
5
| PCE |
1,273
| USD | ||||||
2022-06-01 | Nu317C3-BRG #& W in-standing bearings, used to produce three-phase alternating electric motors_order_620124;NU317C3-B-BRG#&Vòng bi đũa trụ, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_620124 | KNQ YUSEN LOGISTICS | CT SPCN TOSHIBA ASIA |
2,300
| KG |
8
| PCE |
538
| USD | ||||||
2021-07-02 | Steel bridge wand for industrial equipment, code 22213ejw33; D1, NSX Timken, Timken brand, 100% new goods;Ổ đũa cầu bằng thép dùng cho các thiết bị công nghiệp, mã 22213EJW33;D1, nsx Timken, nhãn hiệu Timken, hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG XANH VIP |
4,316
| KG |
10
| PCE |
811
| USD | ||||||
2021-03-30 | CYLINDRICAL ROLLER BEARINGS (EXCL. NEEDLE ROLLER BEARINGS) | QINGDAO | AD DAMMAM |
23,200
| KG |
23
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2021-01-15 | ROLLER BEARINGS, CYLINDRICAL | SHANGHAI | HAMBURG |
13,097
| KG |
33
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-13 | ROLLER BEARINGS, CYLINDRICAL | QINGDAO | ABIDJAN |
17,850
| KG |
15
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-05-27 | RODAMIENTO MODENA PARTS S.R.L.; Ball Or Roller Bearings, Cylindrical Roller Bearings | LIVORNO (LEGHORN) | VERDE |
17
| KG |
20
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
131
| USD | ||||||
2021-09-20 | RODAMIENTOS DE RODILLOS CILINDRICOS.RODAMIENTO RODILLOCILINDRICO | BUSAN CY (PUSAN) | SAN ANTONIO |
3,561
| KG |
588
| UNIDADES |
8,213
| USD | ||||||
2021-09-21 | Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100% | SHANGHAI | GREEN PORT (HP) |
43,861
| KG |
600
| PCE |
2,334
| USD | ||||||
2021-09-21 | Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100% | SHANGHAI | GREEN PORT (HP) |
43,861
| KG |
481
| PCE |
1,510
| USD | ||||||
2022-06-27 | Round cylindrical chopsticks, parts of weaving machines, 100% new goods; ổ đũa hình trụ tròn, bộ phận của máy dệt sợi, hàng mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
8
| KG |
5
| PCE |
1,273
| USD | ||||||
2022-06-01 | Nu317C3-BRG #& W in-standing bearings, used to produce three-phase alternating electric motors_order_620124;NU317C3-B-BRG#&Vòng bi đũa trụ, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_620124 | KNQ YUSEN LOGISTICS | CT SPCN TOSHIBA ASIA |
2,300
| KG |
8
| PCE |
538
| USD | ||||||
2021-07-02 | Steel bridge wand for industrial equipment, code 22213ejw33; D1, NSX Timken, Timken brand, 100% new goods;Ổ đũa cầu bằng thép dùng cho các thiết bị công nghiệp, mã 22213EJW33;D1, nsx Timken, nhãn hiệu Timken, hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG XANH VIP |
4,316
| KG |
10
| PCE |
811
| USD | ||||||
2021-03-30 | CYLINDRICAL ROLLER BEARINGS (EXCL. NEEDLE ROLLER BEARINGS) | QINGDAO | AD DAMMAM |
23,200
| KG |
23
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2021-01-15 | ROLLER BEARINGS, CYLINDRICAL | SHANGHAI | HAMBURG |
13,097
| KG |
33
| PK |
***
| USD |