Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | The dust collection mechanism of the oven, drawing code 52xL049-1-0, fixed section 1, steel; 3650 mm diameter, for spraying steel factory, 100% new goods; Cơ cấu thu khói bụi của lò thổi, mã bản vẽ 52XL049-1-0, đoạn cố định 1, bằng thép; đường kính 3650 mm, cho lò thổi nhà máy luyện thép, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG HAO HUNG QN |
132,170
| KG |
3
| SET |
331,044
| USD | ||||||
2021-09-23 | Head of alloy steel led metal coating OD200XID108XL660 (2XD6X155 WDH) (Model: SR21e023-SR21E024) Outer diameter 200mmx diameter in 108mmx 660mm;Đầu dẫn bằng thép hợp kim dẫn kim loại nóng chảy OD200xID108xL660(2xd6x155 WDH) (Model : SR21E023-SR21E024) Đường kính ngoài 200mmxĐường kính trong 108mmxDài 660mm | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
957
| KG |
2
| PCE |
3,640
| USD | ||||||
2021-09-23 | OD120XID60XL247 (Model: SR21S200) Metal alloy (Model: SR21S200) Outer diameter 120mm x Diameter in 60mm x 247mm long for 100% new aluminum rolling machine 100%;Đầu dẫn bằng thép hợp kim dẫn kim loại nóng chảy OD120xID60xL247 (Model : SR21S200) Đường kính ngoài 120mm x Đường kính trong 60mm x Dài 247mm Dùng cho máy đúc cán nhôm 350T mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
957
| KG |
1
| PCE |
409
| USD | ||||||
2022-01-28 | Mold setting mechanism in molding machine, narrow, used side (1 set = 1 pcs);Cơ cấu đặt khuôn trong máy đúc phôi tấm, bên hẹp, đã qua sử dụng (1 set=1 cái) | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
11,432
| KG |
8
| SET |
***
| USD | ||||||
2020-01-13 | HEATING PIPE (PRODUCTION MACHINE PARTS) | Port of Clark | Mactan Economic Zone Ii |
36
| KG |
2
| Piece |
126
| USD | ||||||
2020-01-07 | PLUNGER TIP | Ninoy Aquino Int'l Airport | First Philippine Industrial Park I |
25
| KG |
1
| Piece |
720
| USD | ||||||
2020-12-15 | MACHINE SPARE PARTS BRAND: SHENZHEN- (OSCILLATION CASING)SIZE 3.5-11.5 MM | Port of Manila | Port of Manila |
800
| KG |
1,000
| Piece |
3,620
| USD | ||||||
2021-04-25 | PARTS FOR CONVERTERS & CASTING MACHINES | SHEKOU, GUANGDONG | GENOVA |
8,300
| KG |
1
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-09 | PARTS FOR CONVERTERS & CASTING MACHINES | QINGDAO | MELBOURNE |
16,230
| KG |
21
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-04-05 | PARTS FOR CONVERTERS & CASTING MACHINES | QINGDAO | BUENAVENTURA |
9,180
| KG |
10
| PX |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | The dust collection mechanism of the oven, drawing code 52xL049-1-0, fixed section 1, steel; 3650 mm diameter, for spraying steel factory, 100% new goods; Cơ cấu thu khói bụi của lò thổi, mã bản vẽ 52XL049-1-0, đoạn cố định 1, bằng thép; đường kính 3650 mm, cho lò thổi nhà máy luyện thép, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG HAO HUNG QN |
132,170
| KG |
3
| SET |
331,044
| USD | ||||||
2021-09-23 | Head of alloy steel led metal coating OD200XID108XL660 (2XD6X155 WDH) (Model: SR21e023-SR21E024) Outer diameter 200mmx diameter in 108mmx 660mm;Đầu dẫn bằng thép hợp kim dẫn kim loại nóng chảy OD200xID108xL660(2xd6x155 WDH) (Model : SR21E023-SR21E024) Đường kính ngoài 200mmxĐường kính trong 108mmxDài 660mm | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
957
| KG |
2
| PCE |
3,640
| USD | ||||||
2021-09-23 | OD120XID60XL247 (Model: SR21S200) Metal alloy (Model: SR21S200) Outer diameter 120mm x Diameter in 60mm x 247mm long for 100% new aluminum rolling machine 100%;Đầu dẫn bằng thép hợp kim dẫn kim loại nóng chảy OD120xID60xL247 (Model : SR21S200) Đường kính ngoài 120mm x Đường kính trong 60mm x Dài 247mm Dùng cho máy đúc cán nhôm 350T mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
957
| KG |
1
| PCE |
409
| USD | ||||||
2022-01-28 | Mold setting mechanism in molding machine, narrow, used side (1 set = 1 pcs);Cơ cấu đặt khuôn trong máy đúc phôi tấm, bên hẹp, đã qua sử dụng (1 set=1 cái) | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
11,432
| KG |
8
| SET |
***
| USD | ||||||
2020-01-13 | HEATING PIPE (PRODUCTION MACHINE PARTS) | Port of Clark | Mactan Economic Zone Ii |
36
| KG |
2
| Piece |
126
| USD | ||||||
2020-01-07 | PLUNGER TIP | Ninoy Aquino Int'l Airport | First Philippine Industrial Park I |
25
| KG |
1
| Piece |
720
| USD | ||||||
2020-12-15 | MACHINE SPARE PARTS BRAND: SHENZHEN- (OSCILLATION CASING)SIZE 3.5-11.5 MM | Port of Manila | Port of Manila |
800
| KG |
1,000
| Piece |
3,620
| USD | ||||||
2021-04-25 | PARTS FOR CONVERTERS & CASTING MACHINES | SHEKOU, GUANGDONG | GENOVA |
8,300
| KG |
1
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-09 | PARTS FOR CONVERTERS & CASTING MACHINES | QINGDAO | MELBOURNE |
16,230
| KG |
21
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-04-05 | PARTS FOR CONVERTERS & CASTING MACHINES | QINGDAO | BUENAVENTURA |
9,180
| KG |
10
| PX |
***
| USD |