Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Agricultural peeling machine (fixed type). Brand: Yuzhong. Model: YS-K2. Capacity: 220V/50Hz/0.75kW. 100% new;Máy bóc tách vỏ hạt nông nghiệp (loại đặt cố định). Hiệu: Yuzhong. Model: YS-K2. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
15,060
| KG |
1
| PCE |
75
| USD | ||||||
2022-06-28 | Soybean murder (dried seeds) used in industry (fixed), model: et - df02 size (55x53,5x62) cm+-10, using compressed air, productivity 30kg/h, weight Machine 26kg/piece +-10%(100%new);Máy xay sát hạt đậu nành (hạt đã được làm khô) dùng trong công nghiệp (đặt cố định),model: ET - DF02 cỡ (55x53,5x62)cm+-10, dùng khí nén, năng suất 30kg/h, trọng lượng máy 26kg/cái +-10%(mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
45,020
| KG |
10
| PCE |
250
| USD | ||||||
2021-10-06 | Grinding machines (crushed) Industrial grain nuts, Model: 6NZF-20A, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 3KW, Productivity: 80-100kg / hour, NSX: Lucheng Haoyuan Industry and Trade Co ., Ltd, new 100%;Máy xay (nghiền) các loại hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp, Model:6NZF-20A, Điện áp:220v/50hz, Công suất:3Kw, Năng suất:80-100kg/giờ, NSX: Lucheng Haoyuan Industry and Trade Co., Ltd, Mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,150
| KG |
1
| PCE |
110
| USD | ||||||
2022-06-28 | Soybean murder (dried seeds) used in industry (fixed), model: et - 06 (220V/1.1KW), yield of 50-60kg/h, machine weight 21kg/piece + -10%(100%new products);Máy xay sát hạt đậu nành (hạt đã được làm khô) dùng trong công nghiệp (đặt cố định), model: ET - 06 (220V/1.1KW), năng suất 50-60kg/h, trọng lượng máy 21kg/cái +-10%(hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
45,020
| KG |
5
| PCE |
180
| USD | ||||||
2022-06-30 | Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF1000 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1000; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022 Mới 100% | SHEKOU | CANG HAI PHONG |
54,110
| KG |
100
| PCE |
10,600
| USD | ||||||
2022-06-30 | Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF777 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022, 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF777; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022, Mới 100% | SHEKOU | CANG HAI PHONG |
54,110
| KG |
70
| PCE |
7,420
| USD | ||||||
2021-10-10 | Rice white rubbing machine, DZJ-15/15-III, productivity 800 - 1200kg / h, electric capacity of 15kW- 380V, axial crushing type, used to rub rice white, use in agriculture. New 100%;Máy xát trắng gạo, Ký hiệu DZJ-15/15-III, năng suất 800 - 1200kg/h, công suất điện 15Kw- 380V, kiểu nghiền trục, dùng dể xát trắng gạo, sủ dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,260
| KG |
1
| PCE |
2,135
| USD | ||||||
2021-10-07 | Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
17,580
| KG |
250
| PCE |
3,157
| USD | ||||||
2022-06-30 | Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, clutch screen, no engine, disassembly, productivity of 30- <50kg/h, SD for CS 2200W-220V, TF555 type; The "full" brand of 70kg/sx in 2022 is 100% new;Máy xát gạo và nghiền(gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất 30-<50Kg/h, SD cho đc có CS 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát " 70kg/cái Sx năm 2022 Mới 100% | SHEKOU | CANG HAI PHONG |
54,110
| KG |
580
| PCE |
61,480
| USD | ||||||
2021-10-07 | Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
17,580
| KG |
750
| PCE |
9,470
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Agricultural peeling machine (fixed type). Brand: Yuzhong. Model: YS-K2. Capacity: 220V/50Hz/0.75kW. 100% new;Máy bóc tách vỏ hạt nông nghiệp (loại đặt cố định). Hiệu: Yuzhong. Model: YS-K2. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
15,060
| KG |
1
| PCE |
75
| USD | ||||||
2022-06-28 | Soybean murder (dried seeds) used in industry (fixed), model: et - df02 size (55x53,5x62) cm+-10, using compressed air, productivity 30kg/h, weight Machine 26kg/piece +-10%(100%new);Máy xay sát hạt đậu nành (hạt đã được làm khô) dùng trong công nghiệp (đặt cố định),model: ET - DF02 cỡ (55x53,5x62)cm+-10, dùng khí nén, năng suất 30kg/h, trọng lượng máy 26kg/cái +-10%(mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
45,020
| KG |
10
| PCE |
250
| USD | ||||||
2021-10-06 | Grinding machines (crushed) Industrial grain nuts, Model: 6NZF-20A, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 3KW, Productivity: 80-100kg / hour, NSX: Lucheng Haoyuan Industry and Trade Co ., Ltd, new 100%;Máy xay (nghiền) các loại hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp, Model:6NZF-20A, Điện áp:220v/50hz, Công suất:3Kw, Năng suất:80-100kg/giờ, NSX: Lucheng Haoyuan Industry and Trade Co., Ltd, Mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,150
| KG |
1
| PCE |
110
| USD | ||||||
2022-06-28 | Soybean murder (dried seeds) used in industry (fixed), model: et - 06 (220V/1.1KW), yield of 50-60kg/h, machine weight 21kg/piece + -10%(100%new products);Máy xay sát hạt đậu nành (hạt đã được làm khô) dùng trong công nghiệp (đặt cố định), model: ET - 06 (220V/1.1KW), năng suất 50-60kg/h, trọng lượng máy 21kg/cái +-10%(hàng mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
45,020
| KG |
5
| PCE |
180
| USD | ||||||
2022-06-30 | Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF1000 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1000; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022 Mới 100% | SHEKOU | CANG HAI PHONG |
54,110
| KG |
100
| PCE |
10,600
| USD | ||||||
2022-06-30 | Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, no engine, disassembly, productivity (30- <50) kg/h, used for engine with capacity of 2200W-220V, TF777 type; Brand "Toan Phat". Sx 2022, 100% new;Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF777; nhãn hiệu "Toàn Phát".SX năm 2022, Mới 100% | SHEKOU | CANG HAI PHONG |
54,110
| KG |
70
| PCE |
7,420
| USD | ||||||
2021-10-10 | Rice white rubbing machine, DZJ-15/15-III, productivity 800 - 1200kg / h, electric capacity of 15kW- 380V, axial crushing type, used to rub rice white, use in agriculture. New 100%;Máy xát trắng gạo, Ký hiệu DZJ-15/15-III, năng suất 800 - 1200kg/h, công suất điện 15Kw- 380V, kiểu nghiền trục, dùng dể xát trắng gạo, sủ dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,260
| KG |
1
| PCE |
2,135
| USD | ||||||
2021-10-07 | Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
17,580
| KG |
250
| PCE |
3,157
| USD | ||||||
2022-06-30 | Rice and crushing machine (rice, corn, cassava) cone, clutch screen, no engine, disassembly, productivity of 30- <50kg/h, SD for CS 2200W-220V, TF555 type; The "full" brand of 70kg/sx in 2022 is 100% new;Máy xát gạo và nghiền(gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất 30-<50Kg/h, SD cho đc có CS 2200w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát " 70kg/cái Sx năm 2022 Mới 100% | SHEKOU | CANG HAI PHONG |
54,110
| KG |
580
| PCE |
61,480
| USD | ||||||
2021-10-07 | Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
17,580
| KG |
750
| PCE |
9,470
| USD |