Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-26 | PARTS FOR SOIL PREPARATION OR CULTIVATION MACHINERY | SHANGHAI | KLAIPEDA |
26,900
| KG |
10
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-01-26 | PARTS FOR SOIL PREPARATION OR CULTIVATION MACHINERY | SHANGHAI | KLAIPEDA |
26,950
| KG |
10
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-05-03 | PARTS OF AGRICULTURAL HORTICULTURAL OR FORESTRY MACHINERY F | QINGDAO | TRIPOLI |
24,900
| KG |
389
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2022-02-24 | Hand squeezing taper, hand-held plow parts for agriculture, 100% new.;Tay bóp côn , Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp, mới 100%. | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
25,200
| KG |
3,200
| PCE |
256
| USD | ||||||
2022-01-05 | Spare parts for agricultural plows, harrows, tauting: lottery. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp cày, bừa, xới:Lốc số. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
53,010
| KG |
30
| PCE |
450
| USD | ||||||
2022-01-05 | Spare parts for agricultural plows, harrows, till: navigation shaft, cone shaft. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp cày, bừa, xới: Trục chuyển hướng, trục côn. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
53,010
| KG |
240
| PCE |
120
| USD | ||||||
2022-01-26 | Spare parts for combine harvester: Numberhulithm. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy gặt đập liên hợp: Lốc số. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,835
| KG |
1
| PCE |
22
| USD | ||||||
2022-01-05 | Spare parts for combination harvester: seats. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy gặt đập liên hợp: Ghế ngồi. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,981
| KG |
40
| PCE |
72
| USD | ||||||
2021-12-15 | DC milling (18c / b) (plow components). No modem, no effect, 100% new;Vấu phay DC (18c/b)( Linh kiện của dàn cày). Không modem,không hiệu,Mới 100% | XINGANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
24,716
| KG |
2,000
| SET |
40
| USD | ||||||
2021-10-18 | H0017 # & Combination wheel axis, steel, used for machines. New 100%;H0017#&Tổ hợp trục bánh xe, bằng thép, dùng cho máy xới. Hàng mới 100% | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
90,296
| KG |
2,250
| PCE |
4,545
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-26 | PARTS FOR SOIL PREPARATION OR CULTIVATION MACHINERY | SHANGHAI | KLAIPEDA |
26,900
| KG |
10
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-01-26 | PARTS FOR SOIL PREPARATION OR CULTIVATION MACHINERY | SHANGHAI | KLAIPEDA |
26,950
| KG |
10
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-05-03 | PARTS OF AGRICULTURAL HORTICULTURAL OR FORESTRY MACHINERY F | QINGDAO | TRIPOLI |
24,900
| KG |
389
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2022-02-24 | Hand squeezing taper, hand-held plow parts for agriculture, 100% new.;Tay bóp côn , Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp, mới 100%. | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
25,200
| KG |
3,200
| PCE |
256
| USD | ||||||
2022-01-05 | Spare parts for agricultural plows, harrows, tauting: lottery. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp cày, bừa, xới:Lốc số. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
53,010
| KG |
30
| PCE |
450
| USD | ||||||
2022-01-05 | Spare parts for agricultural plows, harrows, till: navigation shaft, cone shaft. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp cày, bừa, xới: Trục chuyển hướng, trục côn. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
53,010
| KG |
240
| PCE |
120
| USD | ||||||
2022-01-26 | Spare parts for combine harvester: Numberhulithm. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy gặt đập liên hợp: Lốc số. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,835
| KG |
1
| PCE |
22
| USD | ||||||
2022-01-05 | Spare parts for combination harvester: seats. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy gặt đập liên hợp: Ghế ngồi. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,981
| KG |
40
| PCE |
72
| USD | ||||||
2021-12-15 | DC milling (18c / b) (plow components). No modem, no effect, 100% new;Vấu phay DC (18c/b)( Linh kiện của dàn cày). Không modem,không hiệu,Mới 100% | XINGANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
24,716
| KG |
2,000
| SET |
40
| USD | ||||||
2021-10-18 | H0017 # & Combination wheel axis, steel, used for machines. New 100%;H0017#&Tổ hợp trục bánh xe, bằng thép, dùng cho máy xới. Hàng mới 100% | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
90,296
| KG |
2,250
| PCE |
4,545
| USD |