Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQSHA8063096
2020-08-10
843131 CLINTON ESC SCHINDLER ELEVATOR SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD ESCALATOR PARTS MATERIAL NO. ESC50626984 50626764,ESCSMH405291 ESCSML50623665, ESCSVD50600944, ESCSVD50600943, ESCSML50623571, 50627194,50563630 50563631,ESCDMH405045 50645251,ESCSMH50623483 ESCNAA249754,ESCSML244068 HS-CODE 843131<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1501, WILMINGTON, NC
1404
KG
3
PKG
0
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room AQ10 1.0mm / Second, T75 (10mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.0mét/ giây, T75 (10mm). (P+Q)=2800kg, không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
5
SET
550
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD The minifegated winner for Elevator Room AQ10 1.5mm / Second, T89 (16mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.5mét/ giây, T89 (16mm). (P+Q)=2800kg,không bao gồm shoe dẫn hướng , Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
2
SET
220
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Counterworthy for bzj1 elevator speed controller for XS3C, 100% new elevator spare parts;Đối trọng cho bộ khống chế tốc độ thang máy BZJ1 dùng cho XS3C, , Phụ tùng thang máy đứng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
PCE
1155
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room JXAQ10A 1.0mm / s / second, T75 (10mm) (P + Q) = 2500kg, l = 1550mm, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy JXAQ10A 1.0 mét/ giây, T75 (10mm) (P+Q)=2500kg, L=1550mm ,không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
SET
5577
USD
230621RYY2106031
2021-07-29
843131 C?NG TY C? PH?N LIêN DOANH ALPEC CATHAY LIFTECH CO LTD Speed limited equipment for speed 1.0m / s, diameter Puli dia.240mm, Dia.16mm cable diameter, tension of cable load> 500N, model PB73.3-1.0M / s (components Elevators, 100% new products);Thiết bị Hạn chế tốc độ dùng cho tốc độ 1.0m/s, đường kính puli dia.240mm, đường kính cáp tải dia.16mm, lực căng của cáp tải >500N, model PB73.3-1.0m/s (linh kiện thang máy, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
25662
KG
20
SET
2016
USD
270322SNLCNBVLA740190
2022-04-04
843131 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THANG MáY FUJI VI?T NAM NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Elevator parts: The bowl of the elevator rail t78 Bonly, KT 240x75x10 mm (LXWXH) 1SET = 1PCE. NSX: Ningbo HLS Elevator Components Co., Ltd. 100% new;Bộ phận thang máy: Bát nối của ray thang máy T78 hiệu BONLY, KT 240x75x10 mm (LxWxH) 1SET=1PCE. NSX:NINGBO HLS ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25900
KG
550
SET
1282
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 C?NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ1100 HDCM-08- 02 wings (right-wing) open distance 1100, new goods 100%;Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1100 HDCM-08- 02 cánh (lùa phải) khoảng cách mở 1100, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
30
SET
2850
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 C?NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator parts: Sliding parts of the elevator floor JJ1200 HDCM-06- 02 open wings open 1200, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1200 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 1200, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
10
SET
620
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 C?NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ850 HDCM-06- 02 open wings open 850, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ850 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 850, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
208
SET
11128
USD