Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-07 | ESCALATOR COMPONENT MATERIAL NO 50669238 HS-CODE 843131 . . | 57035, SHANGHAI | 1501, WILMINGTON, NC |
105
| KG |
1
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-08-10 | ESCALATOR PARTS MATERIAL NO. ESC50626984 50626764,ESCSMH405291 ESCSML50623665, ESCSVD50600944, ESCSVD50600943, ESCSML50623571, 50627194,50563630 50563631,ESCDMH405045 50645251,ESCSMH50623483 ESCNAA249754,ESCSML244068 HS-CODE 843131 | 57035, SHANGHAI | 1501, WILMINGTON, NC |
1,404
| KG |
3
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-08-10 | ESCALATOR PARTS HS-CODE 843131 MATERIAL NO. ESCSHE438520 ESCSHE438491 . | 57035, SHANGHAI | 1501, WILMINGTON, NC |
49
| KG |
1
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-12-10 | CORTINA DE LUZ PARA ASCENSOR SIN MARCA; Parts Suitable For Use Solely Or Principally With The Machinery Of Headings 84.25 To 84.30, Of Elevators, Forklift Or Stairs | CL-CHILE | VERDE |
27
| KG |
10
| CT-CAJA DE CARTON |
510
| USD | ||||||
2021-10-03 | LIFTING,MOVING MACHINERY PART, OF LIFTS, SKIP HOISTS OR ESCALATORS | SHANGHAI | BEIRUT |
29,195
| KG |
83
| BL |
***
| USD | ||||||
2021-10-21 | Set of elevator speed XS3C, 1.0 meters / s, 100% new elevator parts;Bộ khống chế tốc độ thang máy XS3C, 1.0 mét/ giây, Phụ tùng thang máy đứng mới 100 % | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
30
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2021-10-21 | Smooth winning set for Elevator Room AQ10 1.0mm / Second, T75 (10mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.0mét/ giây, T75 (10mm). (P+Q)=2800kg, không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
5
| SET |
550
| USD | ||||||
2021-10-21 | The minifegated winner for Elevator Room AQ10 1.5mm / Second, T89 (16mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.5mét/ giây, T89 (16mm). (P+Q)=2800kg,không bao gồm shoe dẫn hướng , Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
2
| SET |
220
| USD | ||||||
2021-10-21 | Counterworthy for bzj1 elevator speed controller for XS3C, 100% new elevator spare parts;Đối trọng cho bộ khống chế tốc độ thang máy BZJ1 dùng cho XS3C, , Phụ tùng thang máy đứng mới 100 % | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
30
| PCE |
1,155
| USD | ||||||
2021-10-21 | Smooth winning set for Elevator Room JXAQ10A 1.0mm / s / second, T75 (10mm) (P + Q) = 2500kg, l = 1550mm, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy JXAQ10A 1.0 mét/ giây, T75 (10mm) (P+Q)=2500kg, L=1550mm ,không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
30
| SET |
5,577
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-07 | ESCALATOR COMPONENT MATERIAL NO 50669238 HS-CODE 843131 . . | 57035, SHANGHAI | 1501, WILMINGTON, NC |
105
| KG |
1
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-08-10 | ESCALATOR PARTS MATERIAL NO. ESC50626984 50626764,ESCSMH405291 ESCSML50623665, ESCSVD50600944, ESCSVD50600943, ESCSML50623571, 50627194,50563630 50563631,ESCDMH405045 50645251,ESCSMH50623483 ESCNAA249754,ESCSML244068 HS-CODE 843131 | 57035, SHANGHAI | 1501, WILMINGTON, NC |
1,404
| KG |
3
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-08-10 | ESCALATOR PARTS HS-CODE 843131 MATERIAL NO. ESCSHE438520 ESCSHE438491 . | 57035, SHANGHAI | 1501, WILMINGTON, NC |
49
| KG |
1
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-12-10 | CORTINA DE LUZ PARA ASCENSOR SIN MARCA; Parts Suitable For Use Solely Or Principally With The Machinery Of Headings 84.25 To 84.30, Of Elevators, Forklift Or Stairs | CL-CHILE | VERDE |
27
| KG |
10
| CT-CAJA DE CARTON |
510
| USD | ||||||
2021-10-03 | LIFTING,MOVING MACHINERY PART, OF LIFTS, SKIP HOISTS OR ESCALATORS | SHANGHAI | BEIRUT |
29,195
| KG |
83
| BL |
***
| USD | ||||||
2021-10-21 | Set of elevator speed XS3C, 1.0 meters / s, 100% new elevator parts;Bộ khống chế tốc độ thang máy XS3C, 1.0 mét/ giây, Phụ tùng thang máy đứng mới 100 % | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
30
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2021-10-21 | Smooth winning set for Elevator Room AQ10 1.0mm / Second, T75 (10mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.0mét/ giây, T75 (10mm). (P+Q)=2800kg, không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
5
| SET |
550
| USD | ||||||
2021-10-21 | The minifegated winner for Elevator Room AQ10 1.5mm / Second, T89 (16mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.5mét/ giây, T89 (16mm). (P+Q)=2800kg,không bao gồm shoe dẫn hướng , Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
2
| SET |
220
| USD | ||||||
2021-10-21 | Counterworthy for bzj1 elevator speed controller for XS3C, 100% new elevator spare parts;Đối trọng cho bộ khống chế tốc độ thang máy BZJ1 dùng cho XS3C, , Phụ tùng thang máy đứng mới 100 % | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
30
| PCE |
1,155
| USD | ||||||
2021-10-21 | Smooth winning set for Elevator Room JXAQ10A 1.0mm / s / second, T75 (10mm) (P + Q) = 2500kg, l = 1550mm, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy JXAQ10A 1.0 mét/ giây, T75 (10mm) (P+Q)=2500kg, L=1550mm ,không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái) | TIANJIN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
30
| SET |
5,577
| USD |