Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-18 | STC. VALVE | Port of Cebu | Mactan Economic Zone Ii |
416
| KG |
2,494
| Piece |
8,904
| USD | ||||||
2020-01-07 | TRACKER CONVEYOR BELT TKR-54UH TKR HEAVY DUT | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
1,695
| KG |
10
| Piece |
49,294
| USD | ||||||
2021-08-07 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,507
| KG |
645
| PCE |
1,430
| USD | ||||||
2021-10-25 | SA39 # & Sample imported for processing: Snow cleaners work with batteries (excluding battery packs and chargers), Ryobi brand (110x69x99cm), capacity: 40V. New 100%;SA39#&Hàng mẫu nhập khẩu để gia công: Máy dọn tuyết hoạt động bằng pin (không bao gồm bộ pin và sạc), nhãn hiệu RYOBI (110x69x89 cm), công suất: 40V. Hàng mới 100% | HONG KONG | HO CHI MINH |
107
| KG |
1
| PCE |
905
| USD | ||||||
2021-08-11 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,961
| KG |
840
| PCE |
1,863
| USD | ||||||
2021-10-11 | Hand-operated snow control machine with gasoline model KCX-Q100, 4-stroke engine, capacity 13.0 HP / 9.6 KW, Manufacturer Shandong Caselide Machinery. New 100%;Máy dọn tuyết điều khiển bằng tay hoạt động bằng xăng model KCX-Q100, động cơ 4 thì, công suất 13.0 HP/9.6 Kw, nhà sản xuất Shandong Caselide Machinery. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
180
| KG |
1
| PCE |
2,196
| USD | ||||||
2021-08-09 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,889
| KG |
810
| PCE |
1,796
| USD | ||||||
2021-08-09 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,691
| KG |
720
| PCE |
1,596
| USD | ||||||
2021-08-09 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,761
| KG |
750
| PCE |
1,663
| USD | ||||||
2020-09-28 | SNOW PLOWS & SNOW BLOWERS (THROWERS) | NINGBO | VLADIVOSTOK |
170,339
| KG |
929
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-18 | STC. VALVE | Port of Cebu | Mactan Economic Zone Ii |
416
| KG |
2,494
| Piece |
8,904
| USD | ||||||
2020-01-07 | TRACKER CONVEYOR BELT TKR-54UH TKR HEAVY DUT | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
1,695
| KG |
10
| Piece |
49,294
| USD | ||||||
2021-08-07 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,507
| KG |
645
| PCE |
1,430
| USD | ||||||
2021-10-25 | SA39 # & Sample imported for processing: Snow cleaners work with batteries (excluding battery packs and chargers), Ryobi brand (110x69x99cm), capacity: 40V. New 100%;SA39#&Hàng mẫu nhập khẩu để gia công: Máy dọn tuyết hoạt động bằng pin (không bao gồm bộ pin và sạc), nhãn hiệu RYOBI (110x69x89 cm), công suất: 40V. Hàng mới 100% | HONG KONG | HO CHI MINH |
107
| KG |
1
| PCE |
905
| USD | ||||||
2021-08-11 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,961
| KG |
840
| PCE |
1,863
| USD | ||||||
2021-10-11 | Hand-operated snow control machine with gasoline model KCX-Q100, 4-stroke engine, capacity 13.0 HP / 9.6 KW, Manufacturer Shandong Caselide Machinery. New 100%;Máy dọn tuyết điều khiển bằng tay hoạt động bằng xăng model KCX-Q100, động cơ 4 thì, công suất 13.0 HP/9.6 Kw, nhà sản xuất Shandong Caselide Machinery. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
180
| KG |
1
| PCE |
2,196
| USD | ||||||
2021-08-09 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,889
| KG |
810
| PCE |
1,796
| USD | ||||||
2021-08-09 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,691
| KG |
720
| PCE |
1,596
| USD | ||||||
2021-08-09 | 317834001 # & Snow blowing machine parts - Steel and plastic handle cluster, size 472.78x200.20 mm - Upper handle and foam grip assy 095678. 100% new products;317834001#&Bộ phận máy thổi tuyết - Cụm tay cầm bằng thép và nhựa xốp, kích thước 472.78x200.20 mm - UPPER HANDLE AND FOAM GRIP ASSY \ 095678. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
1,761
| KG |
750
| PCE |
1,663
| USD | ||||||
2020-09-28 | SNOW PLOWS & SNOW BLOWERS (THROWERS) | NINGBO | VLADIVOSTOK |
170,339
| KG |
929
| CT |
***
| USD |