Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | Ropes made of coated steel 4L thiec- BOTTOM N / L. New 100%;Đáy thùng bằng thép tráng thiếc- 4L BOTTOM N/L. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
20,000
| PCE |
2,220
| USD | ||||||
2020-11-05 | Tinned steel lid barrels - UN N / L CC BLUE 0:45 COVER 2.0 (NO RON). New 100%;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc - UN N/L CC BLUE 2.0 COVER 0.45 (NO RON). Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
19,200
| PCE |
13,632
| USD | ||||||
2020-11-05 | Tinned steel lid barrels - 00:45 20L UN COVER AkzoNobel. New 100%;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc - 20L 0.45 COVER UN AKZONOBEL. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
8,700
| PCE |
4,350
| USD | ||||||
2020-11-05 | Bottom thiec- coated steel barrel 5L BOTTOM Lacq 2088. New 100%;Đáy thùng bằng thép tráng thiếc- 5L BOTTOM 2088 LACQ. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
30,000
| PCE |
3,330
| USD | ||||||
2022-06-25 | 02JG2021-NL25 #& nail shutter button (Snap Button), metal, size: 15*6mm, used to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL25#&Nút chụp đầu đinh (snap button), bằng kim loại, kích thước: 15*6mm, dùng sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100% | KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE | KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE |
4,545
| KG |
42,624
| PCE |
426
| USD | ||||||
2020-11-05 | HD41 # & Covers finished candle holder made of metal, diameter 103mm;HD41#&Nắp cốc đựng nến thành phẩm bằng kim loại, đường kính 103MM | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
722
| KG |
2,000
| PCE |
740
| USD | ||||||
2020-11-06 | Metal lid (Item used as samples) - Metal lid samples, a new 100%;Nắp kim loại (Hàng dùng làm sản phẩm mẫu) - Metal lid samples , mới 100% | SHENZHEN | HO CHI MINH |
3
| KG |
60
| PCE |
18
| USD | ||||||
2020-11-06 | ISR - PT-325 # & Covers protect iron device orientation PR13-00091A wave signal; PLA-261-200-2, new 100%;ISR - PT-325#&Nắp bảo vệ bằng sắt của thiết bị định hướng tín hiệu sóng PR13-00091A; PLA-261-200-2, mới 100% | YANTAI | HA NOI |
64
| KG |
20,000
| PCE |
624
| USD | ||||||
2021-10-01 | 16730-YGM0110-00A0 # & Steel fuel barrel lid using generator assembly;16730-YGM0110-00A0#&Nắp thùng nhiên liệu bằng thép dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
18,978
| KG |
750
| PCE |
858
| USD | ||||||
2022-06-26 | 16730-Y020610-H7A0 #& steel fuel lid used to assemble generators;16730-Y020610-H7A0#&Nắp thùng nhiên liệu bằng thép dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
26,909
| KG |
52
| PCE |
47
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | Ropes made of coated steel 4L thiec- BOTTOM N / L. New 100%;Đáy thùng bằng thép tráng thiếc- 4L BOTTOM N/L. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
20,000
| PCE |
2,220
| USD | ||||||
2020-11-05 | Tinned steel lid barrels - UN N / L CC BLUE 0:45 COVER 2.0 (NO RON). New 100%;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc - UN N/L CC BLUE 2.0 COVER 0.45 (NO RON). Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
19,200
| PCE |
13,632
| USD | ||||||
2020-11-05 | Tinned steel lid barrels - 00:45 20L UN COVER AkzoNobel. New 100%;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc - 20L 0.45 COVER UN AKZONOBEL. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
8,700
| PCE |
4,350
| USD | ||||||
2020-11-05 | Bottom thiec- coated steel barrel 5L BOTTOM Lacq 2088. New 100%;Đáy thùng bằng thép tráng thiếc- 5L BOTTOM 2088 LACQ. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
20,033
| KG |
30,000
| PCE |
3,330
| USD | ||||||
2022-06-25 | 02JG2021-NL25 #& nail shutter button (Snap Button), metal, size: 15*6mm, used to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL25#&Nút chụp đầu đinh (snap button), bằng kim loại, kích thước: 15*6mm, dùng sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100% | KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE | KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE |
4,545
| KG |
42,624
| PCE |
426
| USD | ||||||
2020-11-05 | HD41 # & Covers finished candle holder made of metal, diameter 103mm;HD41#&Nắp cốc đựng nến thành phẩm bằng kim loại, đường kính 103MM | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
722
| KG |
2,000
| PCE |
740
| USD | ||||||
2020-11-06 | Metal lid (Item used as samples) - Metal lid samples, a new 100%;Nắp kim loại (Hàng dùng làm sản phẩm mẫu) - Metal lid samples , mới 100% | SHENZHEN | HO CHI MINH |
3
| KG |
60
| PCE |
18
| USD | ||||||
2020-11-06 | ISR - PT-325 # & Covers protect iron device orientation PR13-00091A wave signal; PLA-261-200-2, new 100%;ISR - PT-325#&Nắp bảo vệ bằng sắt của thiết bị định hướng tín hiệu sóng PR13-00091A; PLA-261-200-2, mới 100% | YANTAI | HA NOI |
64
| KG |
20,000
| PCE |
624
| USD | ||||||
2021-10-01 | 16730-YGM0110-00A0 # & Steel fuel barrel lid using generator assembly;16730-YGM0110-00A0#&Nắp thùng nhiên liệu bằng thép dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
18,978
| KG |
750
| PCE |
858
| USD | ||||||
2022-06-26 | 16730-Y020610-H7A0 #& steel fuel lid used to assemble generators;16730-Y020610-H7A0#&Nắp thùng nhiên liệu bằng thép dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
26,909
| KG |
52
| PCE |
47
| USD |