Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-18 | # & Oze Oze iron material bifurcated kt: 5-20mm. New 100% rounded 1set = 2 details;OZE#& oze chất liệu bằng sắt có chân xòe kt : 5-20mm. Hàng mới 100% dạng tròn 1set=2 chi tiết | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
1,307
| KG |
2,745
| SET |
27
| USD | ||||||
2020-11-13 | MW03 # & Screws Rivet Flate .IRON canopy (NL) [SET] FOOT 10mm lenght: 8mm NICKLE NICKLE FREE BLACK PLATE WITH ANTI-RUST NEST AUTO / CORROSION RESISTANT (NL01) Tianren;MW03#&Ốc tán .IRON FLATE RIVET(NL)[SET] 10MM FOOT LENGHT: 8MM NICKLE FREE BLACK NICKLE WITH AUTO NEST PLATE ANTI-RUST/CORROSION RESISTANT(NL01) TIANREN | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,968
| KG |
12,928
| PCE |
158
| USD | ||||||
2021-11-06 | NG-0001 # & goat box (shoe button) (1 set = 2 pce) (WY AC139 Snap Button A: 10x6x3mm B: 9x3.5mm);NG-0001#&Tán ô dê (nút giày) (1 set = 2 pce) (WY AC139 SNAP BUTTON A:10X6X3MM B:9X3.5MM) | DONGGUAN | HO CHI MINH |
1
| KG |
150
| SET |
20
| USD | ||||||
2021-01-18 | DIN01 # & Fixture (covering the face and legs tied with metal), decorative bags, wallets;DIN01#&Đinh tán ( gồm: mặt và chân gắn bằng kim loại ), để trang trí túi xách, ví | HONG KONG | HA NOI |
24
| KG |
180
| SET |
173
| USD | ||||||
2021-01-22 | EYE # & O zê metal types;EYE#&Ô zê bằng kim loại các loại | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
3,656
| KG |
6,800
| SET |
204
| USD | ||||||
2022-05-19 | NHS1005#& Bronze Rivet includes 2 components of nail and nails (14L, 15L) - 100% new goods;NHS1005#&Đinh tán bằng đồng gồm 2 thành phần mặt đinh và chân đinh(14L,15L) - Hàng mới 100% | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
1,844
| KG |
128,448
| SET |
4,490
| USD | ||||||
2021-09-05 | Sewing accessories in iron, tubular rivets used to produce Valy, 4cm long + 1cm, 100% new;Phụ liệu may bằng sắt, đinh tán hình ống dùng sản xuất valy, dài 4cm+1cm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
3,820
| KG |
148
| KGM |
148
| USD | ||||||
2020-12-17 | TUBULAR OR BIFURCATED RIVETS (BRAND NAME: TENGRI) | Port of Subic | Port of Subic |
400
| KG |
4,000
| Piece |
200
| USD | ||||||
2020-10-26 | 340 MIC RIVETS | Sub-Port of Dadiangas (SEA) | Sub-Port of Dadiangas (SEA) |
6,700
| KG |
340
| Piece |
2,291
| USD | ||||||
2021-01-03 | TUBULAR OR BUFIFURCATED RIVETS Brand Name:SHKH | Port of Batangas | Port of Batangas |
13,000
| KG |
500
| Piece |
5,941
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-18 | # & Oze Oze iron material bifurcated kt: 5-20mm. New 100% rounded 1set = 2 details;OZE#& oze chất liệu bằng sắt có chân xòe kt : 5-20mm. Hàng mới 100% dạng tròn 1set=2 chi tiết | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
1,307
| KG |
2,745
| SET |
27
| USD | ||||||
2020-11-13 | MW03 # & Screws Rivet Flate .IRON canopy (NL) [SET] FOOT 10mm lenght: 8mm NICKLE NICKLE FREE BLACK PLATE WITH ANTI-RUST NEST AUTO / CORROSION RESISTANT (NL01) Tianren;MW03#&Ốc tán .IRON FLATE RIVET(NL)[SET] 10MM FOOT LENGHT: 8MM NICKLE FREE BLACK NICKLE WITH AUTO NEST PLATE ANTI-RUST/CORROSION RESISTANT(NL01) TIANREN | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,968
| KG |
12,928
| PCE |
158
| USD | ||||||
2021-11-06 | NG-0001 # & goat box (shoe button) (1 set = 2 pce) (WY AC139 Snap Button A: 10x6x3mm B: 9x3.5mm);NG-0001#&Tán ô dê (nút giày) (1 set = 2 pce) (WY AC139 SNAP BUTTON A:10X6X3MM B:9X3.5MM) | DONGGUAN | HO CHI MINH |
1
| KG |
150
| SET |
20
| USD | ||||||
2021-01-18 | DIN01 # & Fixture (covering the face and legs tied with metal), decorative bags, wallets;DIN01#&Đinh tán ( gồm: mặt và chân gắn bằng kim loại ), để trang trí túi xách, ví | HONG KONG | HA NOI |
24
| KG |
180
| SET |
173
| USD | ||||||
2021-01-22 | EYE # & O zê metal types;EYE#&Ô zê bằng kim loại các loại | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
3,656
| KG |
6,800
| SET |
204
| USD | ||||||
2022-05-19 | NHS1005#& Bronze Rivet includes 2 components of nail and nails (14L, 15L) - 100% new goods;NHS1005#&Đinh tán bằng đồng gồm 2 thành phần mặt đinh và chân đinh(14L,15L) - Hàng mới 100% | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
1,844
| KG |
128,448
| SET |
4,490
| USD | ||||||
2021-09-05 | Sewing accessories in iron, tubular rivets used to produce Valy, 4cm long + 1cm, 100% new;Phụ liệu may bằng sắt, đinh tán hình ống dùng sản xuất valy, dài 4cm+1cm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
3,820
| KG |
148
| KGM |
148
| USD | ||||||
2020-12-17 | TUBULAR OR BIFURCATED RIVETS (BRAND NAME: TENGRI) | Port of Subic | Port of Subic |
400
| KG |
4,000
| Piece |
200
| USD | ||||||
2020-10-26 | 340 MIC RIVETS | Sub-Port of Dadiangas (SEA) | Sub-Port of Dadiangas (SEA) |
6,700
| KG |
340
| Piece |
2,291
| USD | ||||||
2021-01-03 | TUBULAR OR BUFIFURCATED RIVETS Brand Name:SHKH | Port of Batangas | Port of Batangas |
13,000
| KG |
500
| Piece |
5,941
| USD |