Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | Iron connection pieces (furniture production materials). KT: 115*85*42mm. 100% new;Miếng kết nối bằng sắt (nguyên liệu sx đồ nội thất). KT: 115*85*42mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,784
| KG |
1,566
| PCE |
375
| USD | ||||||
2022-06-28 | Iron connection bar (sofa components). KT: 411.6*50*33.5mm. 100% new;Thanh kết nối bằng sắt ( linh kiện ghế Sofa). KT: 411.6*50*33.5mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,784
| KG |
5,200
| PCE |
2,021
| USD | ||||||
2022-06-28 | Iron connection bar (furniture production materials). KT: 528.5*12.5*12.5mm. 100% new;Thanh kết nối bằng sắt (nguyên liệu sx đồ nội thất). KT: 528.5*12.5*12.5mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,784
| KG |
3,132
| PCE |
1,202
| USD | ||||||
2022-06-29 | (902.99.443) -The grip CMh008 for the door, 120x53 mm, fuzzy stainless steel color, metal, Hafele (set of 2 pieces + caps), new goods 100%;(902.99.443)-Tay nắm gạt CMH008 cho cửa đi, 120x53 mm, màu inox mờ, bằng kim loại, hiệu Hafele (Bộ gồm 2 cái + nắp chụp), hàng mới 100% | JIANGMEN | CANG XANH VIP |
1,729
| KG |
1,379
| SET |
16,312
| USD | ||||||
2022-06-29 | Iron frame is used to produce beds (Iron frame), (750x918.5x77.5mm), 100%new; KD.GTD.PK.KS0033;Khung sắt dùng sản xuất giường(IRON FRAME),(750X918.5X77.5MM), mới 100%;KD.GTD.PK.KS0033 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
99,480
| KG |
494
| PCE |
6,212
| USD | ||||||
2022-06-29 | Supporting iron bed frame (Bracket (Lift)), (54x30x35mm), using bed production, 100%new; KD.GTD.PK.KS0055;Pát nâng đỡ khung giường bằng sắt(BRACKET(LIFT)),(54x30x35mm), dùng sx giường, mới 100%;KD.GTD.PK.KS0055 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
46,140
| KG |
2,506
| PCE |
524
| USD | ||||||
2022-06-29 | Iron frame is used to produce beds (Iron frame), (883x899.5x73mm), 100%new; KD.GTD.PK.KS0097;Khung sắt dùng sản xuất giường(IRON FRAME),(883x899.5x73mm), mới 100%;KD.GTD.PK.KS0097 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,940
| KG |
394
| PCE |
3,511
| USD | ||||||
2022-06-24 | Basf #& bas iron, used for furniture, specifications 265*100mm .. 100% new goods;BASF#&Bas sắt, dùng cho đồ nội thất, quy cách 265*100mm.. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
23,789
| KG |
5,100
| PCE |
11,536
| USD | ||||||
2022-06-24 | Daunoi #& iron connector, for furniture, 30*100 mm specifications. New 100%;DAUNOI#&Đầu nối bằng sắt, dùng cho đồ nội thất, quy cách 30*100 MM. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,039
| KG |
3,360
| PCE |
932
| USD | ||||||
2022-06-24 | E02002281A # #iron pieces (Furniture production materials). KT: 45*70*3mm. 100% new;E02002281A#&Miếng kết nối bằng sắt (nguyên liệu sx đồ nội thất). KT: 45*70*3mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
56,572
| KG |
3,700
| PCE |
170
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | Iron connection pieces (furniture production materials). KT: 115*85*42mm. 100% new;Miếng kết nối bằng sắt (nguyên liệu sx đồ nội thất). KT: 115*85*42mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,784
| KG |
1,566
| PCE |
375
| USD | ||||||
2022-06-28 | Iron connection bar (sofa components). KT: 411.6*50*33.5mm. 100% new;Thanh kết nối bằng sắt ( linh kiện ghế Sofa). KT: 411.6*50*33.5mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,784
| KG |
5,200
| PCE |
2,021
| USD | ||||||
2022-06-28 | Iron connection bar (furniture production materials). KT: 528.5*12.5*12.5mm. 100% new;Thanh kết nối bằng sắt (nguyên liệu sx đồ nội thất). KT: 528.5*12.5*12.5mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,784
| KG |
3,132
| PCE |
1,202
| USD | ||||||
2022-06-29 | (902.99.443) -The grip CMh008 for the door, 120x53 mm, fuzzy stainless steel color, metal, Hafele (set of 2 pieces + caps), new goods 100%;(902.99.443)-Tay nắm gạt CMH008 cho cửa đi, 120x53 mm, màu inox mờ, bằng kim loại, hiệu Hafele (Bộ gồm 2 cái + nắp chụp), hàng mới 100% | JIANGMEN | CANG XANH VIP |
1,729
| KG |
1,379
| SET |
16,312
| USD | ||||||
2022-06-29 | Iron frame is used to produce beds (Iron frame), (750x918.5x77.5mm), 100%new; KD.GTD.PK.KS0033;Khung sắt dùng sản xuất giường(IRON FRAME),(750X918.5X77.5MM), mới 100%;KD.GTD.PK.KS0033 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
99,480
| KG |
494
| PCE |
6,212
| USD | ||||||
2022-06-29 | Supporting iron bed frame (Bracket (Lift)), (54x30x35mm), using bed production, 100%new; KD.GTD.PK.KS0055;Pát nâng đỡ khung giường bằng sắt(BRACKET(LIFT)),(54x30x35mm), dùng sx giường, mới 100%;KD.GTD.PK.KS0055 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
46,140
| KG |
2,506
| PCE |
524
| USD | ||||||
2022-06-29 | Iron frame is used to produce beds (Iron frame), (883x899.5x73mm), 100%new; KD.GTD.PK.KS0097;Khung sắt dùng sản xuất giường(IRON FRAME),(883x899.5x73mm), mới 100%;KD.GTD.PK.KS0097 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,940
| KG |
394
| PCE |
3,511
| USD | ||||||
2022-06-24 | Basf #& bas iron, used for furniture, specifications 265*100mm .. 100% new goods;BASF#&Bas sắt, dùng cho đồ nội thất, quy cách 265*100mm.. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
23,789
| KG |
5,100
| PCE |
11,536
| USD | ||||||
2022-06-24 | Daunoi #& iron connector, for furniture, 30*100 mm specifications. New 100%;DAUNOI#&Đầu nối bằng sắt, dùng cho đồ nội thất, quy cách 30*100 MM. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,039
| KG |
3,360
| PCE |
932
| USD | ||||||
2022-06-24 | E02002281A # #iron pieces (Furniture production materials). KT: 45*70*3mm. 100% new;E02002281A#&Miếng kết nối bằng sắt (nguyên liệu sx đồ nội thất). KT: 45*70*3mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
56,572
| KG |
3,700
| PCE |
170
| USD |