Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Metal saws for stone saws - D12, 12mm diameter, (Wire Saw D12) 50m / roll x 40 rolls. New 100%;Dây cưa bằng kim loại dùng để cưa đá - D12, đường kính 12mm, (Wire Saw D12) 50m/cuộn x 40 cuộn. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
52,650
| KG |
2,000
| MTR |
62,800
| USD | ||||||
2021-10-01 | 311084005 # & saw blade of steel cutting machine, size (75x575mm) - Blade assembly 18 "" Bar Length Without Silk Screen 095637.The New 100%;311084005#&Lưỡi cưa của máy cắt cành bằng thép, kích thước (75x575mm) - BLADE ASSEMBLY \ 18"" BAR LENGTH WITHOUT SILK SCREEN\ 095637.Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,750
| KG |
3,273
| PCE |
15,967
| USD | ||||||
2020-11-05 | Steel blade, 310 mm diameter, inserted in Sawmills, GGGJ carrier, new 100%;Lưỡi cưa bằng thép, đường kính 310 mm, lắp vào máy cưa , hãng GGGJ, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
26,730
| KG |
40
| PCE |
1,286
| USD | ||||||
2020-11-17 | Circular saw blades, steel, semi-finished products (used to manufacture blades), 250mm diameter, 2mm thick. New 100%;Lưỡi cưa tròn, bằng thép, dạng bán thành phẩm (dùng để sản xuất lưỡi cưa),đường kính 250mm, dày 2mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
22,165
| KG |
10,000
| PCE |
9,588
| USD | ||||||
2022-03-12 | PLIER HS 820300 | 57035, SHANGHAI | 3002, TACOMA, WA |
14,260
| KG |
1,232
| PKG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Metal saws for stone saws - D12, 12mm diameter, (Wire Saw D12) 50m / roll x 40 rolls. New 100%;Dây cưa bằng kim loại dùng để cưa đá - D12, đường kính 12mm, (Wire Saw D12) 50m/cuộn x 40 cuộn. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
52,650
| KG |
2,000
| MTR |
62,800
| USD | ||||||
2021-10-01 | 311084005 # & saw blade of steel cutting machine, size (75x575mm) - Blade assembly 18 "" Bar Length Without Silk Screen 095637.The New 100%;311084005#&Lưỡi cưa của máy cắt cành bằng thép, kích thước (75x575mm) - BLADE ASSEMBLY \ 18"" BAR LENGTH WITHOUT SILK SCREEN\ 095637.Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,750
| KG |
3,273
| PCE |
15,967
| USD | ||||||
2020-11-05 | Steel blade, 310 mm diameter, inserted in Sawmills, GGGJ carrier, new 100%;Lưỡi cưa bằng thép, đường kính 310 mm, lắp vào máy cưa , hãng GGGJ, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
26,730
| KG |
40
| PCE |
1,286
| USD | ||||||
2020-11-17 | Circular saw blades, steel, semi-finished products (used to manufacture blades), 250mm diameter, 2mm thick. New 100%;Lưỡi cưa tròn, bằng thép, dạng bán thành phẩm (dùng để sản xuất lưỡi cưa),đường kính 250mm, dày 2mm. Mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
22,165
| KG |
10,000
| PCE |
9,588
| USD | ||||||
2022-03-12 | PLIER HS 820300 | 57035, SHANGHAI | 3002, TACOMA, WA |
14,260
| KG |
1,232
| PKG |
***
| USD |