Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | YK20-0300-39-T-P-H # & Metal Ceramic Bar YK20-0300-39-T-P-H, Size D3.0 x L39 (mm);YK20-0300-39-T-P-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0300-39-T-P-H, kích thước D3.0 X L39 (mm) | BUSAN | CANG HAI AN |
300
| KG |
150
| PCE |
36
| USD | ||||||
2020-02-26 | Thanh gốm kim loại K30 ( RSM-0680-3300UG) dùng để sản xuất mũi khoan, hãng sản xuất: CYC. Hàng mới 100%;Cermets and articles thereof, including waste and scrap;金属陶瓷及其制品,包括废料和废料 | SHANGHAI | HA NOI |
***
| KG |
47
| PCE |
423
| USD | ||||||
2022-04-04 | PF10-0430-330-H #& semi-finished drill pf10-0430-330-H, size d4.3 x l330 (mm);PF10-0430-330-H#&Mũi khoan bán thành phẩm PF10-0430-330-H, kích thước D4.3 X L330 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
160
| PCE |
800
| USD | ||||||
2022-01-25 | YK20-0600-64-T-H # & Metal Ceramic Baryk20-0600-64-T-H, D6.0 x L64 size (mm);YK20-0600-64-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK20-0600-64-T-H, kích thước D6.0 X L64 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
200
| PCE |
280
| USD | ||||||
2022-01-25 | YK25UF-0400-50-T-H # & Metal Ceramic BaryK25UF-0400-50-T-H, Size D4.0 x L50 (mm);YK25UF-0400-50-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK25UF-0400-50-T-H, kích thước D4.0 X L50 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
300
| PCE |
186
| USD | ||||||
2021-07-05 | YK20-0830-330-H # & Metal Ceramic YK20-0830-330-H, D8.3 x L330 (mm);YK20-0830-330-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0830-330-H,kích thước D8.3 X L330(mm) | BUSAN | CANG HAI AN |
300
| KG |
30
| PCE |
330
| USD | ||||||
2021-06-11 | YK20-1200-75-R-H # & Metal Ceramic Bar YK20-1200-75-R-H, Size D12.0 X L75 (mm);YK20-1200-75-R-H#&Thanh gốm kim loại YK20-1200-75-R-H, kích thước D12.0 X L75 (mm) | BUSAN | CANG HAI AN |
800
| KG |
2,000
| PCE |
11,120
| USD | ||||||
2021-09-30 | Metal ceramic SM10 D16X110L (from tungsten carbide and cobalt), bar form, not processed, used to produce cutting details of CNC milling machines. NSX: Huizhou Nanotech Alloy Technology. New 100%.;Gốm kim loại SM10 D16X110L (từ Tungsten Carbide và cobalt), dạng thanh, chưa gia công, sử dụng để sản xuất chi tiết cắt của máy phay CNC. NSX: Huizhou Nanotech Alloy Technology. Hàng mới 100%. | INCHEON | HA NOI |
227
| KG |
100
| PCE |
2,117
| USD | ||||||
2022-01-25 | YK20-0800-65-T-H # & Metal Ceramic Baryk20-0800-65-T-H, D8.0 X L65 (mm);YK20-0800-65-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK20-0800-65-T-H, kích thước D8.0 X L65 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
600
| PCE |
1,734
| USD | ||||||
2021-07-31 | MGC0561 # & Metal Ceramic Bar YK25UF-1430-270, Size D14.3 x L270 (mm);MGC0561#&Thanh gốm kim loại YK25UF-1430-270, kích thước D14.3 X L270 (mm) | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
900
| KG |
70
| PCE |
2,128
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | YK20-0300-39-T-P-H # & Metal Ceramic Bar YK20-0300-39-T-P-H, Size D3.0 x L39 (mm);YK20-0300-39-T-P-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0300-39-T-P-H, kích thước D3.0 X L39 (mm) | BUSAN | CANG HAI AN |
300
| KG |
150
| PCE |
36
| USD | ||||||
2020-02-26 | Thanh gốm kim loại K30 ( RSM-0680-3300UG) dùng để sản xuất mũi khoan, hãng sản xuất: CYC. Hàng mới 100%;Cermets and articles thereof, including waste and scrap;金属陶瓷及其制品,包括废料和废料 | SHANGHAI | HA NOI |
***
| KG |
47
| PCE |
423
| USD | ||||||
2022-04-04 | PF10-0430-330-H #& semi-finished drill pf10-0430-330-H, size d4.3 x l330 (mm);PF10-0430-330-H#&Mũi khoan bán thành phẩm PF10-0430-330-H, kích thước D4.3 X L330 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
160
| PCE |
800
| USD | ||||||
2022-01-25 | YK20-0600-64-T-H # & Metal Ceramic Baryk20-0600-64-T-H, D6.0 x L64 size (mm);YK20-0600-64-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK20-0600-64-T-H, kích thước D6.0 X L64 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
200
| PCE |
280
| USD | ||||||
2022-01-25 | YK25UF-0400-50-T-H # & Metal Ceramic BaryK25UF-0400-50-T-H, Size D4.0 x L50 (mm);YK25UF-0400-50-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK25UF-0400-50-T-H, kích thước D4.0 X L50 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
300
| PCE |
186
| USD | ||||||
2021-07-05 | YK20-0830-330-H # & Metal Ceramic YK20-0830-330-H, D8.3 x L330 (mm);YK20-0830-330-H#&Thanh gốm kim loại YK20-0830-330-H,kích thước D8.3 X L330(mm) | BUSAN | CANG HAI AN |
300
| KG |
30
| PCE |
330
| USD | ||||||
2021-06-11 | YK20-1200-75-R-H # & Metal Ceramic Bar YK20-1200-75-R-H, Size D12.0 X L75 (mm);YK20-1200-75-R-H#&Thanh gốm kim loại YK20-1200-75-R-H, kích thước D12.0 X L75 (mm) | BUSAN | CANG HAI AN |
800
| KG |
2,000
| PCE |
11,120
| USD | ||||||
2021-09-30 | Metal ceramic SM10 D16X110L (from tungsten carbide and cobalt), bar form, not processed, used to produce cutting details of CNC milling machines. NSX: Huizhou Nanotech Alloy Technology. New 100%.;Gốm kim loại SM10 D16X110L (từ Tungsten Carbide và cobalt), dạng thanh, chưa gia công, sử dụng để sản xuất chi tiết cắt của máy phay CNC. NSX: Huizhou Nanotech Alloy Technology. Hàng mới 100%. | INCHEON | HA NOI |
227
| KG |
100
| PCE |
2,117
| USD | ||||||
2022-01-25 | YK20-0800-65-T-H # & Metal Ceramic Baryk20-0800-65-T-H, D8.0 X L65 (mm);YK20-0800-65-T-H#&Thanh gốm kim loạiYK20-0800-65-T-H, kích thước D8.0 X L65 (mm) | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
400
| KG |
600
| PCE |
1,734
| USD | ||||||
2021-07-31 | MGC0561 # & Metal Ceramic Bar YK25UF-1430-270, Size D14.3 x L270 (mm);MGC0561#&Thanh gốm kim loại YK25UF-1430-270, kích thước D14.3 X L270 (mm) | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
900
| KG |
70
| PCE |
2,128
| USD |